LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
4-0
Telstar8
VVV Venlo19
0 : 1 1/43 1/4
-0.990.87-0.990.85
FT
1-1
Eindhoven13
MVV Maastricht16
0 : 1/43
0.82-0.940.940.92
23/11
02h00
Ajax U2117
Telstar8
1/4 : 02 3/4
0.950.870.850.95
23/11
02h00
De Graafschap3
TOP Oss14
0 : 1 1/23 1/4
0.850.970.880.92
23/11
02h00
VVV Venlo19
Emmen7
1/2 : 03
0.880.941.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
02h00
Vitesse Arnhem18
Cambuur9
1/4 : 02 3/4
-0.970.790.900.90
23/11
02h00
AZ Alkmaar U2112
ADO Den Haag10
1/2 : 03
-0.980.800.900.90
23/11
02h00
Den Bosch5
SBV Excelsior1
1/4 : 03
-0.980.800.850.95
23/11
02h00
Utrecht U2120
Roda JC11
1/2 : 02 3/4
0.950.870.880.92
23/11
02h00
MVV Maastricht16
Dordrecht 906
1/2 : 03 1/4
0.821.001.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
02h00
Helmond Sport2
Eindhoven13
0 : 12 3/4
-0.930.740.950.85
23/11
02h00
PSV Eindhoven U2115
Volendam4
1 : 03 1/2
0.910.910.78-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SBV Excelsior 14 9 2 3 32 18 29
2. Helmond Sport 14 8 3 3 22 17 27
3. De Graafschap 14 7 5 2 33 22 26
4. Volendam 14 8 2 4 32 22 26
5. Den Bosch 14 7 4 3 26 14 25
6. Dordrecht 90 14 7 4 3 24 18 25
7. Emmen 14 7 3 4 24 17 24
8. Telstar 15 5 7 3 23 16 22
9. Cambuur 14 7 1 6 15 12 22
10. ADO Den Haag 14 5 6 3 23 17 21
11. Roda JC 14 5 5 4 15 19 20
12. AZ Alkmaar U21 14 5 2 7 24 27 17
13. Eindhoven 15 4 4 7 15 24 16
14. TOP Oss 14 4 4 6 11 24 16
15. PSV Eindhoven U21 14 4 2 8 21 25 14
16. MVV Maastricht 15 2 7 6 18 24 13
17. Ajax U21 14 2 6 6 14 17 12
18. Vitesse Arnhem 14 2 6 6 18 26 12
19. VVV Venlo 15 3 2 10 13 29 11
20. Utrecht U21 14 1 5 8 13 28 8
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo