LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

01/11
02h00
TOP Oss17
Helmond Sport12
0 : 02 3/4
0.87-0.990.861.00
01/11
02h00
Den Bosch7
De Graafschap11
1/4 : 03 1/2
0.85-0.970.83-0.97
01/11
02h00
VVV Venlo9
Vitesse Arnhem13
0 : 1/42 3/4
-0.950.830.82-0.96
01/11
22h30
Roda JC3
Utrecht U2114
0 : 13
0.900.920.870.93
02/11
02h00
Cambuur2
Ajax U2120
0 : 1 3/43 3/4
0.960.860.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/11
20h30
Emmen10
RKC Waalwijk5
0 : 1/43
-0.930.750.810.99
02/11
22h45
MVV Maastricht15
ADO Den Haag1
1 1/2 : 03 1/4
0.870.950.77-0.97
04/11
02h00
PSV Eindhoven U214
Willem II6
0 : 03 1/4
0.920.900.900.90
04/11
02h00
AZ Alkmaar U2116
Eindhoven19
0 : 3/43
0.860.960.940.86
04/11
02h00
Dordrecht 908
Almere City18
0 : 1/43
-0.890.710.890.91
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. ADO Den Haag 12 11 1 0 35 8 34
2. Cambuur 13 8 3 2 26 17 27
3. Roda JC 13 7 4 2 25 16 25
4. PSV Eindhoven U21 13 6 3 4 25 21 21
5. RKC Waalwijk 13 6 3 4 24 20 21
6. Willem II 13 6 3 4 17 21 21
7. Den Bosch 13 6 2 5 24 27 20
8. Dordrecht 90 13 5 4 4 18 17 19
9. VVV Venlo 13 6 0 7 19 18 18
10. Emmen 13 6 0 7 22 24 18
11. De Graafschap 12 4 4 4 19 19 16
12. Helmond Sport 13 5 1 7 16 19 16
13. Vitesse Arnhem 11 4 3 4 22 19 15
14. Utrecht U21 13 4 3 6 16 21 15
15. MVV Maastricht 13 4 3 6 15 21 15
16. AZ Alkmaar U21 13 4 2 7 21 24 14
17. TOP Oss 13 3 4 6 17 24 13
18. Almere City 13 3 2 8 23 23 11
19. Eindhoven 13 3 2 8 9 27 11
20. Ajax U21 13 1 5 7 19 26 8
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo