LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
0-2
TOP Oss14
Roda JC7
1/4 : 02 3/4
-0.940.820.960.90
FT
3-1
ADO Den Haag51
Helmond Sport10
0 : 1 1/23
-0.990.870.900.96
FT
1-0
Cambuur4
SBV Excelsior2
0 : 02 3/4
0.80-0.930.920.94
FT
1-0
VVV Venlo16
Telstar11
1/2 : 02 1/2
0.83-0.950.83-0.97
FT
1-1
Dordrecht 903
AZ Alkmaar U2112
0 : 1/23 1/4
0.85-0.970.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Volendam1
Vitesse Arnhem19
0 : 1 1/23 1/2
0.950.930.980.88
18/01
22h30
MVV Maastricht15
Den Bosch6
0 : 1/43
0.970.850.890.91
19/01
22h45
Emmen9
Eindhoven13
0 : 3/42 3/4
0.75-0.930.78-0.98
21/01
02h00
Utrecht U2120
De Graafschap8
3/4 : 03
1.000.820.960.84
21/01
02h00
Ajax U2117
PSV Eindhoven U2118
0 : 3/43 3/4
0.980.840.990.81
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Volendam 22 14 4 4 51 26 46
2. SBV Excelsior 22 12 6 4 40 21 42
3. Dordrecht 90 22 10 7 5 38 31 37
4. Cambuur 21 11 2 8 29 19 35
5. ADO Den Haag 21 9 7 5 36 26 34
6. Den Bosch 20 9 6 5 34 22 33
7. Roda JC 21 9 6 6 28 27 33
8. De Graafschap 20 9 5 6 41 32 32
9. Emmen 20 9 5 6 32 24 32
10. Helmond Sport 21 9 4 8 30 33 31
11. Telstar 22 7 8 7 32 30 29
12. AZ Alkmaar U21 22 7 5 10 36 40 26
13. Eindhoven 21 7 5 9 29 36 26
14. TOP Oss 22 6 7 9 17 35 25
15. MVV Maastricht 21 5 8 8 30 33 23
16. VVV Venlo 22 6 4 12 23 37 22
17. Ajax U21 21 5 6 10 24 27 21
18. PSV Eindhoven U21 21 6 3 12 33 40 21
19. Vitesse Arnhem 22 4 7 11 29 53 19
20. Utrecht U21 20 2 7 11 19 39 13
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo