LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
1-4
Helmond Sport13
De Graafschap6
1/4 : 03 1/4
-0.960.840.76-0.90
FT
2-1
AZ Alkmaar U2110
SBV Excelsior2
3/4 : 03 1/2
0.87-0.990.861.00
FT
1-0
Cambuur3
MVV Maastricht16
0 : 1 3/43 1/2
0.940.940.910.95
FT
3-1
Vitesse Arnhem14
Den Bosch9
0 : 13 1/2
0.950.930.990.87
FT
2-7
VVV Venlo15
ADO Den Haag4
1/4 : 03 1/4
0.960.92-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Telstar7
Emmen8
0 : 3/43
0.940.940.960.90
FT
4-1
Dordrecht 905
Volendam1
0 : 1/23 1/2
0.980.900.940.92
FT
3-1
PSV Eindhoven U2119
Utrecht U2120
0 : 13 1/2
-0.960.840.861.00
FT
0-1
Roda JC12
Eindhoven11
0 : 3/43
1.000.880.990.87
FT
0-0
Ajax U21181
TOP Oss17
0 : 3/43 1/4
0.980.900.990.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Volendam 38 26 4 8 87 48 82
2. SBV Excelsior 38 22 8 8 74 38 74
3. Cambuur 38 22 5 11 63 42 71
4. ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 70
5. Dordrecht 90 38 20 8 10 69 46 68
6. De Graafschap 38 19 8 11 73 50 65
7. Telstar 38 17 10 11 69 47 61
8. Emmen 38 17 5 16 56 53 56
9. Den Bosch 38 15 10 13 53 48 55
10. AZ Alkmaar U21 38 14 10 14 69 63 52
11. Eindhoven 38 14 9 15 58 64 51
12. Roda JC 38 13 10 15 49 57 49
13. Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 46
14. Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 44
15. VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 41
16. MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 40
17. TOP Oss 38 8 14 16 31 61 38
18. Ajax U21 38 9 9 20 37 52 36
19. PSV Eindhoven U21 38 8 6 24 55 86 30
20. Utrecht U21 38 4 11 23 31 82 23
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo