LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
1-0
Eindhoven2
RKC Waalwijk10
1/4 : 03
0.85-0.971.000.86
FT
0-1
Almere City11
Willem II16
0 : 1/22 3/4
0.890.990.890.97
FT
0-1
De Graafschap15
MVV Maastricht17
0 : 1 1/23 1/2
-0.930.810.960.90
23/08
Hoãn
ADO Den Haag7
Vitesse Arnhem18
  
    
FT
2-0
Helmond Sport9
Emmen20
0 : 1/22 1/2
0.910.970.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Dordrecht 905
PSV Eindhoven U211
0 : 1 1/43 3/4
-0.930.80-0.990.85
FT
3-1
VVV Venlo14
Roda JC4
0 : 03
-0.960.840.940.92
FT
5-2
Den Bosch3
TOP Oss13
0 : 1/22 1/2
0.930.950.85-0.99
FT
4-3
Utrecht U218
Ajax U2112
1/2 : 03
0.84-0.960.980.88
FT
0-1
AZ Alkmaar U2119
Cambuur6
1/4 : 03
0.920.960.80-0.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven U21 3 3 0 0 7 2 9
2. Eindhoven 3 3 0 0 3 0 9
3. Den Bosch 2 2 0 0 7 2 6
4. Roda JC 3 2 0 1 5 4 6
5. Dordrecht 90 3 2 0 1 3 2 6
6. Cambuur 3 2 0 1 2 1 6
7. ADO Den Haag 2 1 1 0 7 3 4
8. Utrecht U21 3 1 1 1 6 6 4
9. Helmond Sport 3 1 1 1 4 4 4
10. RKC Waalwijk 3 1 1 1 4 4 4
11. Almere City 2 1 0 1 4 2 3
12. Ajax U21 3 1 0 2 7 7 3
13. TOP Oss 3 1 0 2 6 6 3
14. VVV Venlo 3 1 0 2 5 6 3
15. De Graafschap 3 1 0 2 3 4 3
16. Willem II 3 1 0 2 2 6 3
17. MVV Maastricht 3 1 0 2 1 5 3
18. Vitesse Arnhem 0 0 0 0 0 0 0
19. AZ Alkmaar U21 3 0 0 3 3 8 0
20. Emmen 3 0 0 3 2 9 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo