LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
3-3
Roda JC51
Ajax U2114
0 : 3/43
0.920.960.880.98
FT
2-1
VVV Venlo13
Helmond Sport17
0 : 1/43
-0.940.820.990.87
FT
1-3
Ajax U2114
ADO Den Haag2
1 1/4 : 03 1/4
0.920.960.970.89
FT
5-0
Almere City12
Eindhoven61 
0 : 13
-0.940.82-0.940.80
FT
1-1
Dordrecht 904
AZ Alkmaar U2115
0 : 03
0.890.99-0.940.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
PSV Eindhoven U211
Roda JC5
1/4 : 03 1/4
0.83-0.950.861.00
17/09
01h00
TOP Oss19
VVV Venlo13
0 : 03
0.970.850.960.90
17/09
01h00
MVV Maastricht18
Den Bosch9
0 : 03
-0.970.850.960.90
17/09
01h00
RKC Waalwijk11
Vitesse Arnhem20
0 : 1 3/43 1/2
0.920.901.000.80
17/09
01h00
Helmond Sport17
Utrecht U2110
0 : 3/42 3/4
0.881.000.860.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven U21 6 5 0 1 12 5 15
2. ADO Den Haag 5 4 1 0 13 4 13
3. Cambuur 6 4 1 1 8 4 13
4. Dordrecht 90 6 3 2 1 10 6 11
5. Roda JC 6 3 2 1 9 7 11
6. Eindhoven 6 3 1 2 3 6 10
7. Emmen 6 3 0 3 9 12 9
8. Willem II 6 2 2 2 7 10 8
9. Den Bosch 4 2 1 1 11 8 7
10. Utrecht U21 5 2 1 2 9 8 7
11. RKC Waalwijk 5 2 1 2 6 6 7
12. Almere City 5 2 0 3 11 8 6
13. VVV Venlo 5 2 0 3 8 10 6
14. Ajax U21 6 1 2 3 11 13 5
15. AZ Alkmaar U21 6 1 1 4 8 10 4
16. De Graafschap 5 1 1 3 6 8 4
17. Helmond Sport 5 1 1 3 5 8 4
18. MVV Maastricht 5 1 1 3 1 6 4
19. TOP Oss 5 1 0 4 6 10 3
20. Vitesse Arnhem 1 0 0 1 0 4 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo