LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÍP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
0-4
Omonia Aradippou12
Apoel FC1
1 1/4 : 02 1/2
0.970.890.960.88
FT
1-1
Olympiakos Nic.11
EN Paralimni14
0 : 1/22 1/4
0.940.92-0.980.82
FT
0-2
Akritas10
Apollon Limassol7
1 : 02 1/2
0.84-0.98-0.880.72
FT
4-1
AEL Limassol9
Anorthosis13
0 : 1/42 1/2
0.861.000.920.92
FT
1-0
Ethnikos Achnas4
Digenis Ypsonas8
0 : 02 1/2
0.890.970.970.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-4
AEK Larnaca6
Pafos FC3
0 : 02 1/4
0.81-0.950.870.97
FT
0-0
Omonia Nicosia5
Aris Limassol2
0 : 1/42 1/2
-0.930.780.790.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Apoel FC 6 5 0 1 14 2 15
2. Aris Limassol 6 4 1 1 11 4 13
3. Pafos FC 5 4 0 1 9 4 12
4. Ethnikos Achnas 6 3 2 1 7 6 11
5. Omonia Nicosia 5 3 1 1 14 2 10
6. AEK Larnaca 5 3 1 1 12 7 10
7. Apollon Limassol 6 3 0 3 7 8 9
8. Digenis Ypsonas 6 2 1 3 7 8 7
9. AEL Limassol 6 2 1 3 8 12 7
10. Akritas 6 2 1 3 3 9 7
11. Olympiakos Nic. 6 1 2 3 5 9 5
12. Omonia Aradippou 6 1 1 4 1 9 4
13. Anorthosis 6 0 2 4 3 14 2
14. EN Paralimni 5 0 1 4 1 8 1
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo