LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÍP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

01/11
00h00
Aris Limassol2
Akritas9
0 : 2 1/43 1/2
-0.990.85-0.980.82
01/11
22h00
Omonia Aradippou12
Olympiakos Nic.11
0 : 02 1/4
0.74-0.980.850.91
02/11
00h00
EN Paralimni14
Omonia Nicosia3
1 1/2 : 02 3/4
0.980.780.780.98
02/11
00h00
Apoel FC1
Ethnikos Achnas6
0 : 1 1/22 3/4
0.880.880.840.92
02/11
22h00
Digenis Ypsonas10
Anorthosis13
0 : 02 1/2
0.75-0.990.960.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/11
00h00
Apollon Limassol7
AEK Larnaca5
1/4 : 02 1/4
0.830.930.820.94
03/11
00h00
Pafos FC4
AEL Limassol8
0 : 1 1/22 3/4
0.920.840.840.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Apoel FC 8 5 2 1 17 5 17
2. Aris Limassol 8 5 2 1 16 5 17
3. Omonia Nicosia 7 5 1 1 18 4 16
4. Pafos FC 7 5 0 2 14 6 15
5. AEK Larnaca 7 4 2 1 15 8 14
6. Ethnikos Achnas 8 4 2 2 12 11 14
7. Apollon Limassol 8 4 1 3 10 10 13
8. AEL Limassol 8 3 1 4 9 16 10
9. Akritas 8 2 2 4 5 12 8
10. Digenis Ypsonas 8 2 1 5 8 11 7
11. Olympiakos Nic. 8 1 4 3 9 13 7
12. Omonia Aradippou 8 2 1 5 2 10 7
13. Anorthosis 8 0 4 4 6 17 4
14. EN Paralimni 7 0 1 6 2 15 1
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo