LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÍP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
4-2
Anorthosis7
Omonia.Maiou14
0 : 12 3/4
0.960.900.841.00
FT
0-2
Karmiotissa Pol.9
EN Paralimni12
0 : 1/22 1/4
0.980.881.000.84
FT
1-2
Omonia Aradippou10
AEL Limassol11
0 : 02 1/2
-0.930.78-0.960.80
FT
1-0
Aris Limassol2
Apoel FC5
0 : 3/42 1/2
0.880.980.920.88
FT
1-1
Ethnikos Achnas8
Nea Salamina13
0 : 1/42 3/4
0.880.980.930.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Apollon Limassol6
Pafos FC1
3/4 : 02 1/4
0.880.980.850.99
FT
1-1
Omonia Nicosia41
AEK Larnaca3
0 : 02 1/2
0.920.940.810.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pafos FC 26 20 2 4 50 12 62
2. Aris Limassol 26 18 7 1 53 15 61
3. AEK Larnaca 26 16 6 4 45 21 54
4. Omonia Nicosia 26 16 4 6 53 26 52
5. Apoel FC 26 12 7 7 52 25 43
6. Apollon Limassol 26 11 7 8 28 23 40
7. Anorthosis 26 10 7 9 34 33 37
8. Ethnikos Achnas 26 6 11 9 33 42 29
9. Karmiotissa Pol. 26 7 6 13 26 51 27
10. Omonia Aradippou 26 7 5 14 23 49 26
11. AEL Limassol 26 6 6 14 26 46 24
12. EN Paralimni 26 5 4 17 18 41 19
13. Nea Salamina 26 4 5 17 22 52 17
14. Omonia.Maiou 26 3 5 18 19 46 14
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo