LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÍP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
2-1
Pafos FC2
Aris Limassol1
0 : 02 1/4
0.71-0.850.860.98
22/11
22h00
Omonia Aradippou13
Ethnikos Achnas7
0 : 1/42 1/2
-0.920.770.920.92
23/11
00h00
Olympiakos Nic.9
AEK Larnaca5
1 : 02 1/2
0.840.920.880.92
23/11
22h00
EN Paralimni14
Anorthosis11
3/4 : 02 1/4
0.960.860.840.96
24/11
00h00
Apollon Limassol6
Omonia Nicosia4
1/4 : 02 1/2
0.890.930.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/11
00h00
Apoel FC3
AEL Limassol8
0 : 1 1/42 3/4
0.880.940.960.84
25/11
00h00
Digenis Ypsonas12
Akritas10
0 : 1/22 1/4
0.910.910.72-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Aris Limassol 11 7 2 2 23 8 23
2. Pafos FC 10 7 1 2 18 8 22
3. Apoel FC 10 6 3 1 23 8 21
4. Omonia Nicosia 9 6 2 1 22 6 20
5. AEK Larnaca 9 6 2 1 18 9 20
6. Apollon Limassol 10 5 1 4 12 12 16
7. Ethnikos Achnas 10 4 2 4 13 16 14
8. AEL Limassol 10 4 1 5 12 17 13
9. Olympiakos Nic. 10 2 5 3 11 14 11
10. Akritas 10 2 3 5 7 16 9
11. Anorthosis 10 1 5 4 8 18 8
12. Digenis Ypsonas 10 2 1 7 8 15 7
13. Omonia Aradippou 10 2 1 7 2 12 7
14. EN Paralimni 9 0 1 8 2 20 1
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo