LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÍP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
3-1
Akritas8
Ethnikos Achnas10
0 : 02 1/2
0.870.990.970.83
FT
0-0
Apoel FC51
Digenis Ypsonas13
0 : 1 1/22 3/4
0.890.970.980.86
FT
1-0
Omonia Aradippou12
Anorthosis11
3/4 : 02 1/4
0.82-0.960.841.00
FT
0-0
Olympiakos Nic.92
AEL Limassol7
1/4 : 02 1/2
-0.980.840.970.83
FT
0-2
Apollon Limassol6
Aris Limassol2
1/2 : 02 1/2
0.83-0.970.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
EN Paralimni14
Pafos FC1
2 : 02 3/4
0.980.880.801.00
16/12
00h00
AEK Larnaca3
Omonia Nicosia4
0 : 1/42 1/2
0.910.851.000.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pafos FC 13 10 1 2 27 10 31
2. Aris Limassol 14 9 2 3 29 10 29
3. AEK Larnaca 12 8 3 1 25 12 27
4. Omonia Nicosia 12 8 2 2 28 9 26
5. Apoel FC 14 7 5 2 27 11 26
6. Apollon Limassol 14 6 3 5 16 16 21
7. AEL Limassol 14 6 3 5 19 21 21
8. Akritas 14 4 4 6 14 22 16
9. Olympiakos Nic. 14 3 6 5 13 21 15
10. Ethnikos Achnas 14 4 2 8 17 25 14
11. Anorthosis 14 2 7 5 12 22 13
12. Omonia Aradippou 14 4 1 9 8 20 13
13. Digenis Ypsonas 14 3 2 9 11 21 11
14. EN Paralimni 13 0 1 12 4 30 1
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo