LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
0-1
Magdeburg II8
Hallescher31 
1/2 : 02 3/4
0.860.900.800.96
FT
2-3
BFC Dynamo16
RW Erfurt2
1/4 : 02 3/4
0.80-0.960.920.90
FT
1-0
CZ Jena1
Hertha Berlin II15
0 : 1 1/43 1/4
0.980.860.850.91
FT
1-0
Lok.Leipzig6
VSG Altglienicke9
0 : 1/42 3/4
0.940.900.930.89
FT
3-0
Greifswalder FC7
C. Leipzig18
0 : 12 3/4
0.960.880.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Luckenwalde10
Chemnitzer11
1/4 : 02 1/4
0.900.94-0.960.78
FT
3-0
FC Eilenburg4
Zwickau14
1/2 : 02 3/4
0.960.880.970.85
FT
1-1
Meuselwitz12
Babelsberg13
0 : 1/42 3/4
0.900.940.960.86
FT
0-2
Hertha Zehlendorf171
BFC Preussen5
1/4 : 02 3/4
1.000.840.880.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CZ Jena 2 2 0 0 5 1 6
2. RW Erfurt 2 2 0 0 5 3 6
3. Hallescher 2 2 0 0 2 0 6
4. FC Eilenburg 2 1 1 0 5 2 4
5. BFC Preussen 2 1 1 0 4 2 4
6. Lok.Leipzig 2 1 1 0 2 1 4
7. Greifswalder FC 2 1 0 1 3 1 3
8. Magdeburg II 2 1 0 1 2 1 3
9. VSG Altglienicke 2 1 0 1 2 1 3
10. Luckenwalde 2 1 0 1 3 3 3
11. Chemnitzer 2 1 0 1 2 2 3
12. Meuselwitz 1 0 1 0 1 1 1
13. Babelsberg 2 0 1 1 2 5 1
14. Zwickau 2 0 1 1 1 4 1
15. Hertha Berlin II 1 0 0 1 0 1 0
16. BFC Dynamo 2 0 0 2 2 4 0
17. Hertha Zehlendorf 2 0 0 2 0 4 0
18. C. Leipzig 2 0 0 2 0 5 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo