LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-2
FC Eilenburg16
Chemnitzer7
  
    
FT
1-2
Hertha Berlin II10
BFC Dynamo8
  
    
FT
1-2
Babelsberg13
Luckenwalde15
0 : 1/42 3/4
-0.920.750.890.93
FT
0-1
CZ Jena5
Meuselwitz11
0 : 1/23 1/4
0.810.890.760.94
FT
2-0
Lok.Leipzig1
Plauen18
0 : 2 1/23 1/2
0.910.790.710.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Hallescher2
Hertha Zehlendorf12
0 : 1 1/43 1/4
0.940.820.810.95
FT
1-1
Viktoria Berlin17
Greifswalder FC6
1/2 : 02 3/4
0.970.790.800.96
FT
0-1
VSG Altglienicke9
RW Erfurt3
0 : 1/43 1/4
0.790.970.820.94
FT
1-1
Zwickau4
C. Leipzig14
0 : 1/22 3/4
0.990.770.940.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 33 22 7 4 61 22 73
2. Hallescher 33 21 7 5 56 24 70
3. RW Erfurt 33 17 9 7 58 39 60
4. Zwickau 33 18 5 10 45 44 59
5. CZ Jena 33 16 7 10 68 45 55
6. Greifswalder FC 33 14 10 9 49 34 52
7. Chemnitzer 33 12 13 8 37 24 49
8. BFC Dynamo 33 13 9 11 50 43 48
9. VSG Altglienicke 33 12 10 11 42 35 46
10. Hertha Berlin II 33 14 3 16 55 59 45
11. Meuselwitz 33 11 10 12 39 54 43
12. Hertha Zehlendorf 33 9 8 16 53 61 35
13. Babelsberg 33 8 10 15 43 55 34
14. C. Leipzig 33 8 10 15 33 55 34
15. Luckenwalde 33 7 10 16 28 45 31
16. FC Eilenburg 33 7 10 16 43 61 31
17. Viktoria Berlin 33 8 7 18 33 58 31
18. Plauen 33 4 7 22 26 61 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo