LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

17/09
00h00
Zwickau10
Magdeburg II6
0 : 02 1/2
0.800.960.800.96
17/09
00h00
FC Eilenburg15
Babelsberg7
1/4 : 02 1/2
0.850.910.780.98
17/09
00h00
C. Leipzig17
RW Erfurt3
3/4 : 02 3/4
-0.840.600.810.95
17/09
00h00
BFC Dynamo16
Greifswalder FC14
0 : 1/42 3/4
-0.960.720.880.88
17/09
00h00
VSG Altglienicke5
Meuselwitz9
0 : 3/42 3/4
0.840.920.870.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
17/09
00h00
Luckenwalde11
Hertha Zehlendorf18
0 : 3/43
0.920.840.920.84
17/09
22h00
BFC Preussen12
Hertha Berlin II13
  
    
18/09
00h00
Chemnitzer8
Hallescher1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hallescher 7 6 1 0 14 3 19
2. Lok.Leipzig 7 6 1 0 11 2 19
3. RW Erfurt 7 6 0 1 19 11 18
4. CZ Jena 7 5 1 1 14 3 16
5. VSG Altglienicke 7 5 0 2 13 6 15
6. Magdeburg II 7 3 1 3 13 12 10
7. Babelsberg 7 3 1 3 12 11 10
8. Chemnitzer 7 3 1 3 8 9 10
9. Meuselwitz 7 2 3 2 8 9 9
10. Zwickau 7 2 3 2 8 10 9
11. Luckenwalde 7 3 0 4 10 14 9
12. BFC Preussen 7 2 2 3 10 13 8
13. Hertha Berlin II 7 1 4 2 15 14 7
14. Greifswalder FC 7 1 2 4 8 11 5
15. FC Eilenburg 7 1 2 4 8 13 5
16. BFC Dynamo 7 1 2 4 10 16 5
17. C. Leipzig 7 0 1 6 3 13 1
18. Hertha Zehlendorf 7 0 1 6 4 18 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo