LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT
3-2
Opava3
MFK Chrudim11
0 : 3/42 1/2
0.80-0.960.950.87
FT
2-1
Zbrojovka Brno1
Taborsko4
0 : 1 1/42 1/2
1.000.840.860.96
FT
3-0
Usti & Labem2
Sparta Praha B12
0 : 1 1/43
0.890.950.870.95
FT
1-0
Vik.Zizkov8
SK Prostejov9
0 : 3/42 3/4
-0.830.650.970.83
FT
6-1
Slavia Praha B6
C. Budejovice141 
0 : 12 3/4
0.980.840.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Banik Ostrava B5
SK Lisen13
1/2 : 02 3/4
0.68-0.93-0.840.60
FT
5-0
Sellier&Bellot Vlasim10
Slavia Kromeriz16
  
    
FT
2-1
Jihlava71
Pribram15
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Zbrojovka Brno 4 4 0 0 14 3 12
2. Usti & Labem 4 4 0 0 12 4 12
3. Opava 4 3 1 0 7 2 10
4. Taborsko 4 3 0 1 7 3 9
5. Banik Ostrava B 3 2 1 0 8 2 7
6. Slavia Praha B 4 2 0 2 8 4 6
7. Jihlava 4 2 0 2 6 5 6
8. Vik.Zizkov 3 2 0 1 5 4 6
9. SK Prostejov 4 1 1 2 3 3 4
10. Sellier&Bellot Vlasim 4 1 0 3 7 8 3
11. MFK Chrudim 3 1 0 2 6 8 3
12. Sparta Praha B 4 1 0 3 1 7 3
13. SK Lisen 3 1 0 2 2 9 3
14. C. Budejovice 4 0 1 3 3 13 1
15. Pribram 3 0 0 3 3 10 0
16. Slavia Kromeriz 3 0 0 3 3 10 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo