LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT
2-1
Slavia Praha B5
Usti & Labem7
0 : 1/43
-0.930.760.821.00
01/11
00h00
Jihlava14
Sparta Praha B12
0 : 1/22 1/2
0.950.890.800.96
01/11
00h00
SK Prostejov13
Pribram8
0 : 1/22 1/2
-0.970.810.930.89
01/11
20h00
Opava3
Taborsko2
0 : 1/42 1/4
-0.930.750.820.98
01/11
21h00
Zbrojovka Brno1
Slavia Kromeriz16
0 : 1 3/43 1/2
0.840.980.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/11
16h15
Vik.Zizkov6
SK Artis Brno4
0 : 02 3/4
1.000.820.970.83
02/11
19h30
Banik Ostrava B9
Sellier&Bellot Vlasim15
  
    
04/11
00h00
MFK Chrudim11
C. Budejovice10
0 : 1/42 1/2
0.880.940.900.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Zbrojovka Brno 14 11 2 1 32 11 35
2. Taborsko 14 10 2 2 31 12 32
3. Opava 13 6 6 1 21 10 24
4. SK Artis Brno 13 7 3 3 20 14 24
5. Slavia Praha B 15 7 2 6 26 16 23
6. Vik.Zizkov 14 7 2 5 19 21 23
7. Usti & Labem 15 6 3 6 28 23 21
8. Pribram 14 6 2 6 14 21 20
9. Banik Ostrava B 14 5 3 6 23 23 18
10. C. Budejovice 14 5 2 7 13 22 17
11. MFK Chrudim 14 3 6 5 17 26 15
12. Sparta Praha B 14 5 0 9 12 27 15
13. SK Prostejov 14 4 2 8 15 21 14
14. Jihlava 14 3 4 7 13 18 13
15. Sellier&Bellot Vlasim 14 2 4 8 15 20 10
16. Slavia Kromeriz 14 3 1 10 11 25 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo