LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT
2-0
Pribram13
Banik Ostrava B5
1/4 : 02 3/4
0.78-0.940.79-0.97
FT
2-1
C. Budejovice11
Sparta Praha B10
0 : 1/42 1/2
-0.990.830.850.97
FT
0-3
SK Prostejov12
Jihlava6
0 : 1/42 1/4
0.920.920.940.88
FT
0-1
MFK Chrudim14
Zbrojovka Brno1
1 : 02 3/4
-0.960.800.920.90
FT
2-1
Taborsko3
Usti & Labem4
0 : 1/42 1/2
-0.990.830.810.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Opava2
Sellier&Bellot Vlasim15
  
    
FT
2-1
SK Artis Brno8
Slavia Kromeriz16
0 : 1 1/43
0.880.96-0.980.80
FT
1-0
Vik.Zizkov7
Slavia Praha B9
0 : 02 3/4
0.870.970.821.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Zbrojovka Brno 7 5 1 1 18 7 16
2. Opava 7 4 3 0 12 5 15
3. Taborsko 7 5 0 2 13 8 15
4. Usti & Labem 7 4 0 3 14 10 12
5. Banik Ostrava B 6 3 2 1 13 8 11
6. Jihlava 7 3 2 2 10 6 11
7. Vik.Zizkov 6 3 1 2 8 7 10
8. SK Artis Brno 6 3 1 2 8 12 10
9. Slavia Praha B 6 3 0 3 11 7 9
10. Sparta Praha B 7 3 0 4 5 10 9
11. C. Budejovice 7 2 2 3 6 14 8
12. SK Prostejov 7 2 1 4 7 10 7
13. Pribram 5 2 0 3 7 11 6
14. MFK Chrudim 6 1 2 3 9 12 5
15. Sellier&Bellot Vlasim 7 1 1 5 9 13 4
16. Slavia Kromeriz 6 0 0 6 5 15 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo