LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT
0-1
Usti & Labem8
Zbrojovka Brno1
3/4 : 03
0.900.940.970.85
FT
2-0
C. Budejovice131
Pribram11
0 : 1/42 1/2
1.000.840.890.93
FT
6-1
Taborsko2
Vik.Zizkov5
0 : 1/22 1/2
0.860.960.890.93
FT
1-0
Slavia Kromeriz161
Opava4
3/4 : 02 3/4
0.960.88-0.990.81
FT
3-1
SK Artis Brno3
SK Prostejov9
0 : 12 1/2
0.930.890.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Sparta Praha B15
MFK Chrudim10
0 : 1/42 3/4
0.900.940.820.98
FT
1-2
Banik Ostrava B7
Slavia Praha B6
0 : 1/42 3/4
-0.950.790.990.83
FT
3-0
Sellier&Bellot Vlasim14
Jihlava12
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Zbrojovka Brno 11 9 1 1 27 10 28
2. Taborsko 12 9 1 2 27 11 28
3. SK Artis Brno 12 7 3 2 20 13 24
4. Opava 11 6 4 1 18 7 22
5. Vik.Zizkov 12 6 2 4 17 18 20
6. Slavia Praha B 12 6 1 5 23 13 19
7. Banik Ostrava B 12 5 3 4 21 15 18
8. Usti & Labem 12 5 2 5 20 17 17
9. SK Prostejov 12 4 2 6 14 18 14
10. MFK Chrudim 12 3 5 4 16 22 14
11. Pribram 11 4 1 6 11 20 13
12. Jihlava 12 3 3 6 13 17 12
13. C. Budejovice 12 3 2 7 11 22 11
14. Sellier&Bellot Vlasim 12 2 4 6 14 17 10
15. Sparta Praha B 11 3 0 8 8 25 9
16. Slavia Kromeriz 12 2 0 10 10 25 6
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo