LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT
1-3
Dukla Praha151
Teplice13
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.960.90
FT
2-1
Pardubice16
MFK Karvina8
0 : 02 3/4
-0.940.820.930.93
FT
0-0
Mlada Boleslav12
Slovacko14
0 : 3/42 3/4
0.950.930.950.91
FT
0-0
Slovan Liberec7
Bohemians 19059
0 : 3/42 1/2
-0.990.870.980.88
FT
1-1
Zlin5
Banik Ostrava11
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.880.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Vik.Plzen6
Hradec Kralove10
0 : 1 1/42 1/2
-0.990.870.910.95
FT
2-0
Sigma Olomouc4
Jablonec3
0 : 1/42 1/4
0.930.95-0.920.77
FT
1-1
Sparta Praha1
Slavia Praha2
0 : 1/42 1/2
0.890.990.960.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sparta Praha 11 8 2 1 23 11 26
2. Slavia Praha 11 7 4 0 22 8 25
3. Jablonec 11 7 3 1 16 8 24
4. Sigma Olomouc 11 5 3 3 9 6 18
5. Zlin 11 5 3 3 14 12 18
6. Vik.Plzen 11 4 4 3 20 13 16
7. Slovan Liberec 11 4 4 3 15 13 16
8. MFK Karvina 11 5 0 6 17 16 15
9. Bohemians 1905 10 4 3 3 9 10 15
10. Hradec Kralove 11 3 4 4 17 19 13
11. Banik Ostrava 10 2 3 5 7 12 9
12. Mlada Boleslav 10 2 3 5 15 24 9
13. Teplice 10 2 2 6 11 17 8
14. Slovacko 11 1 4 6 6 13 7
15. Dukla Praha 11 1 4 6 8 17 7
16. Pardubice 11 1 4 6 11 21 7
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo