LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

01/11
21h00
Slovacko16
Slovan Liberec8
1/4 : 02 1/4
-0.970.850.890.97
01/11
21h00
Pardubice12
Dukla Praha11
0 : 1/22 1/2
0.980.90-0.960.82
01/11
21h00
Jablonec2
Zlin6
0 : 3/42 1/2
0.840.980.960.80
02/11
00h00
Slavia Praha3
Banik Ostrava15
0 : 23 1/4
-0.950.830.920.88
02/11
18h00
Mlada Boleslav14
Sigma Olomouc5
0 : 02 3/4
-0.990.810.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/11
20h30
Bohemians 190510
Hradec Kralove9
0 : 1/42 1/2
0.940.880.940.86
02/11
20h30
MFK Karvina7
Sparta Praha1
1 : 02 3/4
0.900.920.850.95
02/11
23h30
Teplice13
Vik.Plzen4
3/4 : 02 1/2
0.930.890.890.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sparta Praha 13 9 3 1 25 12 30
2. Jablonec 13 8 4 1 18 8 28
3. Slavia Praha 13 7 6 0 22 8 27
4. Vik.Plzen 13 6 4 3 23 13 22
5. Sigma Olomouc 13 5 5 3 10 7 20
6. Zlin 13 5 5 3 16 14 20
7. MFK Karvina 13 6 1 6 22 19 19
8. Slovan Liberec 13 4 5 4 16 16 17
9. Hradec Kralove 13 4 5 4 18 19 17
10. Bohemians 1905 13 4 4 5 11 14 16
11. Dukla Praha 13 2 5 6 9 17 11
12. Pardubice 13 2 5 6 15 24 11
13. Teplice 12 2 4 6 12 18 10
14. Mlada Boleslav 13 2 4 7 19 31 10
15. Banik Ostrava 12 2 3 7 7 15 9
16. Slovacko 13 1 5 7 6 14 8
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo