LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

02/08
Hoãn
Mlada Boleslav12
Vik.Plzen7
1/2 : 03
0.910.970.880.92
FT
3-0
Teplice9
Bohemians 190510
0 : 02 1/2
-0.960.840.960.90
FT
2-0
Jablonec6
Hradec Kralove151 
0 : 1/22 1/2
0.81-0.930.910.95
FT
0-1
MFK Karvina51
Zlin3
0 : 1/22 1/2
0.900.980.861.00
FT
2-1
Sigma Olomouc4
Slovan Liberec8
0 : 02 1/2
0.80-0.93-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Slovacko14
Slavia Praha21 
1 3/4 : 02 3/4
0.84-0.960.910.95
FT
1-1
Dukla Praha11
Banik Ostrava13
1/2 : 02 3/4
0.82-0.940.890.97
FT
1-3
Pardubice16
Sparta Praha1
1 1/2 : 03
0.910.970.880.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sparta Praha 3 2 1 0 7 4 7
2. Slavia Praha 3 2 1 0 5 2 7
3. Zlin 3 2 1 0 5 2 7
4. Sigma Olomouc 3 2 1 0 3 1 7
5. MFK Karvina 3 2 0 1 4 2 6
6. Jablonec 3 1 2 0 4 2 5
7. Vik.Plzen 2 1 1 0 6 2 4
8. Slovan Liberec 3 1 1 1 6 6 4
9. Teplice 2 1 0 1 4 3 3
10. Bohemians 1905 3 1 0 2 1 5 3
11. Dukla Praha 3 0 2 1 1 3 2
12. Mlada Boleslav 2 0 1 1 5 6 1
13. Banik Ostrava 2 0 1 1 1 2 1
14. Slovacko 3 0 1 2 1 3 1
15. Hradec Kralove 3 0 1 2 3 6 1
16. Pardubice 3 0 0 3 3 10 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo