LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

14/09
Hoãn
Vik.Plzen3
Teplice15
0 : 1 1/23
0.830.990.940.86
14/09
Hoãn
Mlada Boleslav8
Slovan Liberec10
0 : 1/42 3/4
0.840.980.880.92
14/09
Hoãn
Banik Ostrava6
Slavia Praha2
3/4 : 02 3/4
0.960.86-0.880.68
14/09
Hoãn
Pardubice14
Sigma Olomouc5
1/4 : 02 1/2
0.81-0.990.860.94
15/09
Hoãn
Sparta Praha1
MFk Karvina12
0 : 23 1/2
0.840.980.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/09
Hoãn
Dukla Praha13
Slovacko7
1/4 : 02 1/2
0.900.92-0.980.78
15/09
Hoãn
Jablonec4
C. Budejovice16
0 : 1 1/42 3/4
0.960.860.840.96
15/09
Hoãn
Bohemians 190511
Hradec Kralove9
0 : 1/22 1/4
-0.980.800.840.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sparta Praha 7 6 1 0 16 6 19
2. Slavia Praha 6 5 1 0 11 1 16
3. Vik.Plzen 6 4 2 0 13 2 14
4. Jablonec 7 3 2 2 7 4 11
5. Sigma Olomouc 6 3 2 1 10 8 11
6. Banik Ostrava 7 3 2 2 7 5 11
7. Slovacko 7 2 4 1 4 5 10
8. Mlada Boleslav 6 3 0 3 12 8 9
9. Hradec Kralove 7 3 0 4 5 7 9
10. Slovan Liberec 7 2 2 3 9 8 8
11. Bohemians 1905 7 2 2 3 6 7 8
12. MFk Karvina 7 2 2 3 6 11 8
13. Dukla Praha 7 2 1 4 5 8 7
14. Pardubice 7 2 0 5 6 11 6
15. Teplice 7 1 0 6 7 15 3
16. C. Budejovice 7 0 1 6 1 19 1
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo