LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT
1-4
Banik Ostrava15
Pardubice11
0 : 3/42 1/2
-0.930.80-0.980.84
FT
1-0
Teplice10
Slovacko16
0 : 1/42
0.910.970.900.96
FT
1-1
Hradec Kralove7
Mlada Boleslav13
0 : 3/42 3/4
-0.950.830.880.98
FT
4-3
Slavia Praha1
Jablonec3
0 : 1 1/22 3/4
0.970.910.84-0.98
FT
0-3
Bohemians 190512
MFK Karvina5
0 : 1/42 3/4
0.84-0.960.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Zlin9
Sigma Olomouc8
1/4 : 02 1/4
0.78-0.90-0.940.80
FT
2-0
Vik.Plzen4
Dukla Praha14
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.850.880.98
FT
2-2
Sparta Praha2
Slovan Liberec6
0 : 3/42 3/4
0.980.90-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 19 13 6 0 41 16 45
2. Sparta Praha 19 11 5 3 35 23 38
3. Jablonec 19 10 5 4 27 20 35
4. Vik.Plzen 19 9 5 5 35 26 32
5. MFK Karvina 19 10 2 7 34 30 32
6. Slovan Liberec 19 8 7 4 33 19 31
7. Hradec Kralove 19 7 6 6 30 26 27
8. Sigma Olomouc 19 7 6 6 18 17 27
9. Zlin 19 7 5 7 26 24 26
10. Teplice 19 5 6 8 20 25 21
11. Pardubice 19 5 6 8 25 34 21
12. Bohemians 1905 19 5 4 10 14 24 19
13. Mlada Boleslav 19 4 5 10 27 41 17
14. Dukla Praha 19 2 8 9 14 27 14
15. Banik Ostrava 19 3 5 11 12 25 14
16. Slovacko 19 3 5 11 11 25 14
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo