LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT
0-1
Teplice151
Jablonec4
1/4 : 02 1/2
-0.980.860.920.94
FT
1-0
Zlin3
Slovan Liberec8
1/4 : 02 1/4
0.78-0.90-0.950.81
FT
2-1
Vik.Plzen5
MFK Karvina7
0 : 1 3/43 1/4
-0.980.860.990.87
FT
3-1
Slavia Praha2
Pardubice16
0 : 2 1/23 1/2
0.881.000.970.89
FT
1-0
Hradec Kralove10
Sigma Olomouc6
0 : 1/42 1/2
0.85-0.97-0.950.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/08
Hoãn
Bohemians 19059
Mlada Boleslav14
0 : 1/42 3/4
0.920.960.950.91
FT
2-0
Banik Ostrava13
Slovacko12
0 : 1/22 1/2
0.900.980.84-0.98
FT
3-2
Sparta Praha1
Dukla Praha11
0 : 1 1/22 3/4
0.83-0.950.82-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sparta Praha 6 5 1 0 13 6 16
2. Slavia Praha 6 4 2 0 12 4 14
3. Zlin 6 4 1 1 9 5 13
4. Jablonec 6 3 3 0 7 3 12
5. Vik.Plzen 6 3 2 1 14 6 11
6. Sigma Olomouc 6 3 1 2 4 3 10
7. MFK Karvina 6 3 0 3 8 7 9
8. Slovan Liberec 6 2 1 3 8 9 7
9. Bohemians 1905 5 2 0 3 3 7 6
10. Hradec Kralove 6 1 2 3 7 10 5
11. Dukla Praha 6 1 2 3 5 8 5
12. Slovacko 6 1 2 3 4 7 5
13. Banik Ostrava 4 1 1 2 4 4 4
14. Mlada Boleslav 5 1 1 3 10 16 4
15. Teplice 5 1 0 4 5 9 3
16. Pardubice 5 0 1 4 5 14 1
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo