LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

22/11
21h00
Pardubice13
Slovan Liberec6
1/4 : 02 1/2
-0.990.750.960.90
22/11
21h00
Dukla Praha12
Sigma Olomouc4
1/2 : 02
0.761.00-0.950.81
22/11
21h00
Mlada Boleslav11
Sparta Praha2
1 1/4 : 03
0.930.95-0.960.82
22/11
21h00
Teplice14
Banik Ostrava15
0 : 02 1/4
0.85-0.970.861.00
23/11
00h00
Slavia Praha1
Bohemians 190510
0 : 1 1/23
-0.990.870.960.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
19h00
MFK Karvina9
Hradec Kralove7
0 : 1/42 3/4
0.840.920.960.80
23/11
21h30
Jablonec3
Vik.Plzen5
1/4 : 02 1/4
0.74-0.980.780.98
24/11
00h30
Slovacko16
Zlin8
0 : 02 1/4
0.800.960.980.78
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 15 9 6 0 29 11 33
2. Sparta Praha 15 9 4 2 28 16 31
3. Jablonec 15 9 4 2 20 11 31
4. Sigma Olomouc 15 7 5 3 16 8 26
5. Vik.Plzen 15 7 4 4 28 19 25
6. Slovan Liberec 15 6 5 4 25 16 23
7. Hradec Kralove 15 6 5 4 24 20 23
8. Zlin 15 6 5 4 19 16 23
9. MFK Karvina 15 7 1 7 24 26 22
10. Bohemians 1905 15 5 4 6 13 16 19
11. Mlada Boleslav 15 3 4 8 21 35 13
12. Dukla Praha 15 2 6 7 10 19 12
13. Pardubice 15 2 6 7 16 27 12
14. Teplice 14 2 5 7 15 22 11
15. Banik Ostrava 14 2 3 9 7 18 9
16. Slovacko 15 1 5 9 6 21 8
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo