LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
1-2
Foshan Nanshi14
Guangxi Pingguo15
0 : 02
0.900.920.76-0.96
FT
1-1
Nantong Zhiyun8
Shaanxi Union11
0 : 1/22 1/2
0.990.890.900.90
FT
0-1
Qingdao Red Lions16
Shijiazhuang Gongfu6
1/4 : 02
0.80-0.980.76-0.96
FT
3-0
Yanbian Longding4
Chong. Tongliang2
  
    
FT
1-0
Suzhou Dongwu9
Nanjing City10
0 : 3/42 1/4
0.940.881.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Shanghai Jiading121
Guangdong GZ-Power3
3/4 : 02 1/4
0.970.850.920.88
FT
0-0
Liaoning Tieren1
Jiangxi Dingnan7
0 : 12 3/4
0.900.800.900.80
FT
1-3
Shenzhen Juniors13
Dalian Kun City5
1/4 : 02 1/2
-0.970.850.920.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liaoning Tieren 24 15 7 2 50 25 52
2. Chong. Tongliang 24 14 4 6 44 30 46
3. Guangdong GZ-Power 24 13 5 6 40 29 44
4. Yanbian Longding 24 12 6 6 28 20 42
5. Dalian Kun City 24 10 8 6 34 28 38
6. Shijiazhuang Gongfu 24 10 8 6 32 26 38
7. Jiangxi Dingnan 24 9 9 6 34 28 36
8. Nantong Zhiyun 24 9 7 8 30 24 34
9. Suzhou Dongwu 24 7 10 7 21 22 31
10. Nanjing City 24 7 8 9 31 32 29
11. Shaanxi Union 24 7 7 10 33 37 28
12. Shanghai Jiading 23 6 6 11 19 30 24
13. Shenzhen Juniors 23 7 2 14 31 49 23
14. Foshan Nanshi 24 5 7 12 22 37 22
15. Guangxi Pingguo 24 5 6 13 19 33 21
16. Qingdao Red Lions 24 2 6 16 13 31 12
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo