LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
4-1
Yanbian Longding4
Foshan Nanshi13
0 : 3/42 1/4
0.900.920.980.82
FT
0-3
Shanghai Jiading12
Liaoning Tieren1
1 1/4 : 02 1/2
0.970.850.810.99
FT
1-2
Dalian Kun City8
Chong. Tongliang2
1/2 : 02 1/4
0.850.970.801.00
FT
0-1
Suzhou Dongwu11
Guangdong GZ-Power3
1/4 : 02 1/4
0.880.940.801.00
FT
1-0
Shijiazhuang Gongfu5
Shenzhen Juniors14
0 : 12 1/2
1.000.820.840.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Shaanxi Union9
Qingdao Red Lions16
0 : 1 1/23
0.76-0.940.78-0.98
FT
3-0
Nantong Zhiyun6
Guangxi Pingguo15
0 : 3/42 1/2
0.830.990.850.95
FT
2-0
Nanjing City10
Jiangxi Dingnan7
0 : 12 1/2
0.910.91-0.990.79
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liaoning Tieren 27 18 7 2 57 26 61
2. Chong. Tongliang 27 17 4 6 50 32 55
3. Guangdong GZ-Power 27 16 5 6 46 30 53
4. Yanbian Longding 27 13 7 7 34 24 46
5. Shijiazhuang Gongfu 27 12 8 7 37 29 44
6. Nantong Zhiyun 27 11 8 8 41 26 41
7. Jiangxi Dingnan 27 10 10 7 37 32 40
8. Dalian Kun City 27 10 8 9 36 34 38
9. Shaanxi Union 27 9 8 10 41 41 35
10. Nanjing City 27 8 8 11 35 39 32
11. Suzhou Dongwu 27 7 11 9 22 26 32
12. Shanghai Jiading 26 7 6 13 22 37 27
13. Foshan Nanshi 27 6 7 14 25 43 25
14. Shenzhen Juniors 26 7 3 16 34 54 24
15. Guangxi Pingguo 27 5 7 15 21 39 22
16. Qingdao Red Lions 27 2 7 18 15 41 13
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo