LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AZERBAIJAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT
1-1
Sumqayit2
Samaxı FK9
0 : 1/22
-0.880.700.77-0.97
FT
0-1
Neftchi Baku101
Turan Tovuz4
0 : 1/22 1/4
-0.980.800.990.81
FT
5-0
Zire IK1
Kapaz12
0 : 1 1/42 1/2
1.000.84-0.990.81
FT
2-1
Araz Nakhchivan3
Gabala FC11
0 : 1/22
0.83-0.99-0.930.74
FT
0-2
Karvan Yevlax6
Karabakh Agdam7
1 1/2 : 02 3/4
0.80-0.960.821.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Sabah FK8
Imisli FK5
0 : 1 1/22 1/2
-0.980.820.860.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Zire IK 3 2 1 0 8 2 7
2. Sumqayit 3 2 1 0 5 1 7
3. Araz Nakhchivan 3 2 1 0 5 3 7
4. Turan Tovuz 3 2 0 1 3 2 6
5. Imisli FK 3 1 1 1 1 1 4
6. Karvan Yevlax 3 1 1 1 4 5 4
7. Karabakh Agdam 2 1 0 1 2 1 3
8. Sabah FK 2 1 0 1 2 2 3
9. Samaxı FK 3 0 2 1 3 4 2
10. Neftchi Baku 3 0 2 1 1 2 2
11. Gabala FC 3 0 1 2 3 5 1
12. Kapaz 3 0 0 3 2 11 0
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo