LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AZERBAIJAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT
1-4
Samaxı FK91
Kapaz12
0 : 3/42 1/2
0.900.94-0.980.80
FT
1-2
Turan Tovuz2
Karabakh Agdam1
1/2 : 02 1/4
0.960.880.900.92
FT
2-2
Imisli FK6
Gabala FC10
0 : 02
0.72-0.880.870.95
FT
4-1
Sumqayit7
Karvan Yevlax11
0 : 12 1/4
0.890.950.950.81
FT
3-0
Sabah FK4
Zire IK5
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Neftchi Baku8
Araz Nakhchivan3
0 : 1/22 1/4
0.83-0.990.960.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Karabakh Agdam 7 5 1 1 13 3 16
2. Turan Tovuz 8 5 0 3 11 6 15
3. Araz Nakhchivan 8 4 3 1 12 11 15
4. Sabah FK 7 4 2 1 10 3 14
5. Zire IK 8 3 4 1 14 10 13
6. Imisli FK 8 3 3 2 8 6 12
7. Sumqayit 8 3 2 3 10 9 11
8. Neftchi Baku 8 1 6 1 7 6 9
9. Samaxı FK 8 2 3 3 10 11 9
10. Gabala FC 8 1 2 5 8 11 5
11. Karvan Yevlax 8 1 2 5 5 17 5
12. Kapaz 8 1 0 7 6 21 3
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo