LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
1-0
Sepahan1
Malavan Bandar6
0 : 3/42 1/4
0.81-0.990.990.81
FT
2-2
Shamsazar Qazvin11
Esteghlal Khu.7
0 : 1/22
0.970.851.000.80
FT
0-1
Tractor SC21
Zobahan12
0 : 3/42
0.920.900.940.82
FT
1-0
Chad. Ardakan5
Nassaji Mazandaran16
  
    
FT
0-0
Aluminium Arak8
Havadar SC15
0 : 1/21 3/4
-0.900.721.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Foolad Khozestan3
Kheybar Khorram.13
  
    
FT
0-1
Gol Gohar9
Persepolis4
1/2 : 01 3/4
0.75-0.930.940.82
FT
1-0
Esteghlal Tehran10
Mes Rafsanjan14
0 : 3/42
0.840.981.000.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sepahan 10 6 3 1 13 7 21
2. Tractor SC 9 6 1 2 15 5 19
3. Foolad Khozestan 10 5 3 2 11 10 18
4. Persepolis 8 5 2 1 9 3 17
5. Chad. Ardakan 10 5 2 3 9 9 17
6. Malavan Bandar 9 4 3 2 11 8 15
7. Esteghlal Khu. 10 3 4 3 8 9 13
8. Aluminium Arak 9 3 3 3 11 9 12
9. Gol Gohar 9 3 3 3 5 3 12
10. Esteghlal Tehran 10 3 2 5 10 16 11
11. Shamsazar Qazvin 10 2 4 4 8 11 10
12. Zobahan 10 2 4 4 7 11 10
13. Kheybar Khorram. 10 2 3 5 8 11 9
14. Mes Rafsanjan 10 2 3 5 7 10 9
15. Havadar SC 10 1 4 5 4 10 7
16. Nassaji Mazandaran 10 0 6 4 5 9 6
17. Damash Gilan 0 0 0 0 0 0 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo