LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
0-4
Havadar SC161
Mes Rafsanjan14
1/4 : 01 3/4
0.73-0.920.880.92
FT
1-1
Gol Gohar5
Esteghlal Tehran12
0 : 01 1/2
0.930.890.820.98
FT
0-0
Aluminium Arak9
Chad. Ardakan8
  
    
FT
1-0
Zobahan6
Esteghlal Khu.11
  
    
FT
1-0
Kheybar Khorram.10
Nassaji Mazandaran15
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/04
20h30
Tractor SC1
Malavan Bandar7
0 : 12 1/4
0.920.901.000.80
18/04
21h30
Persepolis3
Sepahan2
0 : 02
0.78-0.96-0.850.65
18/04
23h00
Foolad Khozestan4
Shamsazar Qazvin13
0 : 12
-0.930.750.801.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tractor SC 25 17 4 4 42 14 55
2. Sepahan 26 14 11 1 41 17 53
3. Persepolis 26 15 6 5 35 17 51
4. Foolad Khozestan 25 13 6 6 30 25 45
5. Gol Gohar 27 9 11 7 19 15 38
6. Zobahan 27 8 11 8 24 24 35
7. Malavan Bandar 26 9 6 11 27 26 33
8. Chad. Ardakan 27 8 8 11 21 26 32
9. Aluminium Arak 27 6 13 8 25 24 31
10. Kheybar Khorram. 27 8 7 12 23 29 31
11. Esteghlal Khu. 27 6 12 9 17 25 30
12. Esteghlal Tehran 26 6 11 9 22 27 29
13. Shamsazar Qazvin 26 7 8 11 22 32 29
14. Mes Rafsanjan 27 6 9 12 23 33 27
15. Nassaji Mazandaran 27 4 12 11 13 21 24
16. Havadar SC 26 4 7 15 14 43 19
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo