LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
2-1
Tractor SC3
Peykan11
0 : 12
0.85-0.970.76-0.90
FT
1-0
Persepolis1
Aluminium Arak10
0 : 12
-0.880.70-0.950.75
15/12
19h30
Malavan Bandar7
Fajr Sepasi9
0 : 1/41 1/2
0.840.980.73-0.93
15/12
19h45
Chad. Ardakan5
Esteghlal Khu.14
0 : 1/21 3/4
0.960.860.890.97
15/12
19h45
Kheybar Khorram.6
Esteghlal Tehran4
1/4 : 01 3/4
0.920.900.861.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/12
19h45
Gol Gohar8
Mes Rafsanjan16
0 : 1/21 3/4
0.830.991.000.80
15/12
21h30
Foolad Khozestan13
Sepahan2
1/4 : 01 3/4
-0.970.790.920.88
17/12
19h00
Zobahan12
Shamsazar Qazvin15
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Persepolis 14 6 7 1 15 7 25
2. Sepahan 12 7 3 2 15 6 24
3. Tractor SC 13 5 6 2 18 8 21
4. Esteghlal Tehran 12 5 6 1 17 10 21
5. Chad. Ardakan 13 5 6 2 15 14 21
6. Kheybar Khorram. 13 5 4 4 12 11 19
7. Malavan Bandar 12 4 6 2 8 6 18
8. Gol Gohar 13 4 5 4 9 12 17
9. Fajr Sepasi 13 3 6 4 11 15 15
10. Aluminium Arak 14 4 3 7 8 13 15
11. Peykan 14 3 5 6 11 15 14
12. Zobahan 13 2 7 4 9 11 13
13. Foolad Khozestan 13 2 7 4 5 7 13
14. Esteghlal Khu. 13 3 4 6 9 15 13
15. Shamsazar Qazvin 13 1 8 4 10 13 11
16. Mes Rafsanjan 13 1 5 7 8 17 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo