LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
0-0
Esteghlal Tehran8
Chad. Ardakan9
0 : 3/42 1/4
0.77-0.950.990.81
FT
1-1
Havadar SC16
Sepahan2
1 1/4 : 02 1/2
1.000.82-0.950.75
FT
3-3
Tractor SC1
Nassaji Mazandaran15
0 : 1 1/42 1/4
0.70-0.880.79-0.99
FT
2-1
Zobahan6
Mes Rafsanjan14
0 : 1/41 3/4
-0.880.700.820.98
FT
1-2
Kheybar Khorram.11
Persepolis3
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Gol Gohar5
Shamsazar Qazvin13
0 : 12 1/4
0.920.90-0.980.78
FT
2-1
Foolad Khozestan4
Esteghlal Khu.12
0 : 3/42
0.870.950.980.82
FT
1-1
Aluminium Arak10
Malavan Bandar7
1/4 : 01 3/4
0.970.850.850.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tractor SC 29 20 5 4 54 18 65
2. Sepahan 29 15 12 2 45 20 57
3. Persepolis 29 17 6 6 40 20 57
4. Foolad Khozestan 29 15 7 7 35 29 52
5. Gol Gohar 29 11 11 7 22 16 44
6. Zobahan 29 9 12 8 29 28 39
7. Malavan Bandar 29 9 8 12 31 33 35
8. Esteghlal Tehran 29 7 13 9 29 30 34
9. Chad. Ardakan 29 8 10 11 22 27 34
10. Aluminium Arak 29 6 14 9 27 30 32
11. Kheybar Khorram. 29 8 8 13 24 31 32
12. Esteghlal Khu. 29 6 13 10 18 27 31
13. Shamsazar Qazvin 29 7 8 14 22 38 29
14. Mes Rafsanjan 29 6 9 14 24 38 27
15. Nassaji Mazandaran 29 4 14 11 16 24 26
16. Havadar SC 29 4 10 15 17 46 22
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo