LỊCH BÓNG ĐÁ U19 SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu U19 Séc

19/08
Hoãn
Brno U198
Sparta Praha U199
3/4 : 03 1/4
0.930.830.800.96
FT
0-7
Slovan Liberec U19161
Slavia Praha U193
3/4 : 03 1/2
0.920.900.820.98
FT
2-1
MFk Karvina U194
Banik Ostrava U192
3/4 : 03 1/4
0.870.830.890.81
23/08
Hoãn
Sigma Olomouc U1913
Vik. Plzen U195
  
    
23/08
Hoãn
Slovan Liberec U1916
Sparta Praha U199
3/4 : 05 3/4
0.910.910.830.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/08
Hoãn
Pardubice U1911
Brno U198
  
    
23/08
Hoãn
C. Budejovice U196
Dukla Praha U1914
  
    
23/08
Hoãn
Jihlava U1915
Mlada Boleslav U1910
  
    
FT
2-1
Slovacko U191
Slavia Praha U193
  
    
FT
1-2
Zlin U1912
Hradec Kralove U197
  
    
BẢNG XẾP HẠNG U19 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slovacko U19 3 3 0 0 8 3 9
2. Banik Ostrava U19 4 2 1 1 6 3 7
3. Slavia Praha U19 3 2 0 1 12 3 6
4. MFk Karvina U19 3 2 0 1 6 5 6
5. Vik. Plzen U19 2 1 1 0 5 0 4
6. C. Budejovice U19 2 1 1 0 5 4 4
7. Hradec Kralove U19 3 1 1 1 6 7 4
8. Brno U19 1 1 0 0 7 0 3
9. Sparta Praha U19 1 1 0 0 4 2 3
10. Mlada Boleslav U19 2 1 0 1 4 3 3
11. Pardubice U19 2 1 0 1 4 4 3
12. Zlin U19 4 0 2 2 1 4 2
13. Sigma Olomouc U19 2 0 0 2 1 4 0
14. Dukla Praha U19 2 0 0 2 0 5 0
15. Jihlava U19 2 0 0 2 0 8 0
16. Slovan Liberec U19 2 0 0 2 0 14 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo