LỊCH BÓNG ĐÁ U19 SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
2-1
Jablonec U1916
Opava U1915
  
    
FT
2-1
Jihlava U1913
Brno U1914
0 : 1/23 3/4
0.68-0.980.890.81
FT
3-2
Dukla Praha U1951
C. Budejovice U1911
0 : 13 1/2
1.000.700.900.80
FT
2-1
Pardubice U199
Zlin U194
0 : 03 1/2
0.800.900.940.76
FT
0-2
Mlada Boleslav U1912
Sigma Olomouc U193
1 : 03 1/2
0.740.960.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Sparta Praha U192
Slovan Liberec U198
0 : 1 1/23 3/4
-0.950.65-0.990.69
FT
2-0
Slavia Praha U196
Slovacko U1910
0 : 1 1/43 1/2
0.55-0.850.730.97
FT
1-1
Vik. Plzen U197
Banik Ostrava U191
1/2 : 03 1/4
0.950.750.790.91
BẢNG XẾP HẠNG U19 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Banik Ostrava U19 24 17 5 2 74 23 56
2. Sparta Praha U19 24 14 6 4 51 26 48
3. Sigma Olomouc U19 24 14 6 4 43 26 48
4. Zlin U19 24 15 2 7 49 32 47
5. Dukla Praha U19 23 13 5 5 54 30 44
6. Slavia Praha U19 23 11 4 8 41 36 37
7. Vik. Plzen U19 24 9 7 8 41 35 34
8. Slovan Liberec U19 24 9 5 10 42 51 32
9. Pardubice U19 24 7 7 10 40 45 28
10. Slovacko U19 24 6 9 9 32 38 27
11. C. Budejovice U19 24 6 6 12 47 57 24
12. Mlada Boleslav U19 24 6 6 12 44 57 24
13. Jihlava U19 24 7 3 14 30 54 24
14. Brno U19 24 6 4 14 33 57 22
15. Opava U19 24 4 6 14 31 47 18
16. Jablonec U19 24 3 7 14 20 58 16

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo