LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

23/11
03h00
Plymouth Argyle18
Watford6
1/4 : 02 3/4
0.87-0.980.890.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

23/11
03h00
Getafe17
Valladolid19
0 : 3/41 3/4
0.960.930.80-0.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

23/11
02h30
Bayern Munich1
Augsburg13
0 : 2 1/23 3/4
0.960.930.930.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

23/11
01h00
Monaco2
Stade Brestois12
0 : 12 3/4
0.84-0.950.87-0.99
23/11
03h00
PSG1
Toulouse10
0 : 1 1/23 1/4
0.950.941.000.88

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
22/11
17h00
Botswana Nữ U20 
Zambia Nữ U20 
  
    

Lịch Thi Đấu League Two

23/11
02h45
Cheltenham17
Tranmere Rovers19
0 : 02 1/4
0.78-0.90-0.940.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

23/11
02h30
Racing Ferrol20
Levante7
1/4 : 02 1/4
0.86-0.97-0.930.80

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

23/11
02h30
Zamora CFA1-8
LugoA1-5
0 : 1/22
-0.980.800.910.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

23/11
02h30
Cosenza6
Modena14
0 : 02
0.960.930.990.88

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
02h30
PerugiaB-13
ArezzoB-5
0 : 02 1/4
0.840.98-0.980.78
23/11
02h30
AZ PicernoC-7
Team AltamuraC-13
0 : 1/22
0.960.860.76-0.96
23/11
02h30
U.Clodiense ChioggiaA-19
VicenzaA-2
1 : 02
0.67-0.850.880.92
23/11
02h30
RiminiB-9
PesaroB-8
0 : 1/42 1/4
0.930.89-0.970.77
23/11
02h30
TriestinaA-20
AC RenateA-9
0 : 1/22
0.960.860.76-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
00h30
Preussen Munster16
FC Koln7
3/4 : 03
0.88-0.99-0.930.80
23/11
00h30
Paderborn 072
Nurnberg8
0 : 1/22 3/4
0.950.940.83-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

23/11
01h00
Vik.Koln12
E.Cottbus5
0 : 03
-0.970.790.880.92

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

23/11
01h30
Drochtersen/Assel2
Meppen3
0 : 1/42 3/4
-0.970.790.930.89
23/11
01h30
TuS BW Lohne5
Kickers Emden6
0 : 03
0.860.98-0.940.76

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
01h00
SpVgg Bayreuth2
Bayern Munich II5
0 : 02 3/4
0.79-0.950.900.92

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

23/11
01h00
Plauen16
Lok.Leipzig1
1 : 02 3/4
0.82-0.980.870.93
23/11
01h00
BFC Dynamo8
Hertha Berlin II5
0 : 3/42 3/4
0.860.960.73-0.93
23/11
01h00
Greifswalder FC9
Viktoria Berlin10
0 : 1/42 3/4
0.73-0.920.850.95

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

23/11
01h00
Astoria Walldorf11
Hoffenheim II1
3/4 : 02 3/4
0.850.99-0.900.72

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
01h30
Fortuna Koln3
Wiedenbruck16
0 : 1 1/23
-0.970.810.900.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

23/11
02h00
Clermont13
Metz4
1/4 : 02 1/4
0.980.840.870.99
23/11
02h00
Pau FC11
Red Star 9317
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.990.87
23/11
02h00
FC Martigues18
Stade Lavallois9
1/4 : 02 1/4
0.950.930.990.81
23/11
02h00
Caen14
Rodez12
0 : 1/42 3/4
-0.990.870.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
02h00
Guingamp7
Amiens6
0 : 1/22 1/4
0.980.900.75-0.89
23/11
02h00
Troyes16
Grenoble8
0 : 1/42 1/4
0.900.980.950.91

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

23/11
01h30
Bourg Peronnas8
Rouen13
0 : 02 1/4
-0.940.80-0.960.80
23/11
01h30
Paris 13 Atletico15
Aubagne FC9
0 : 1/42
0.970.850.79-0.99
23/11
01h30
Quevilly14
Valenciennes7
0 : 1/42 1/4
1.000.820.900.90
23/11
01h30
Boulogne5
Concarneau3
0 : 02 1/4
0.910.910.950.85
23/11
01h30
Chateauroux17
Nancy1
1/2 : 02 1/4
1.000.860.900.90
23/11
01h30
Dijon4
Versailles10
0 : 1/42
0.81-0.990.78-0.98
23/11
01h30
Le Mans11
Orleans2
0 : 1/42 1/4
-0.840.700.920.88
23/11
01h30
Sochaux6
Villefranche16
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Scotland

23/11
02h45
Queen's Park5
Falkirk1
3/4 : 02 3/4
0.920.900.980.82

Lịch Thi Đấu Cúp Bồ Đào Nha

23/11
03h45
Sporting Lisbon 
Amarante 
0 : 3 1/24
0.980.840.900.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

23/11
02h00
Ajax U2117
Telstar8
1/4 : 03
0.900.980.990.87
23/11
02h00
PSV Eindhoven U2115
Volendam4
1 : 03 3/4
-0.970.850.870.99
23/11
02h00
AZ Alkmaar U2112
ADO Den Haag10
1/2 : 03
-0.960.840.83-0.97
23/11
02h00
Utrecht U2120
Roda JC11
1/2 : 02 3/4
0.940.940.880.98
23/11
02h00
De Graafschap3
TOP Oss14
0 : 1 3/43 1/4
-0.960.840.940.92
23/11
02h00
VVV Venlo19
Emmen7
1/2 : 02 3/4
0.900.980.940.92
23/11
02h00
Den Bosch5
SBV Excelsior1
1/4 : 03
-0.960.840.850.95
23/11
02h00
MVV Maastricht16
Dordrecht 906
1/2 : 03 1/4
0.86-0.98-0.970.83
23/11
02h00
Helmond Sport2
Eindhoven13
0 : 3/42 3/4
-0.950.830.870.99
23/11
02h00
Vitesse Arnhem18
Cambuur9
1/4 : 02 3/4
-0.970.850.930.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

22/11
22h59
Rubin Kazan7
Akron Togliatti9
0 : 1/22 1/4
-0.970.860.86-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

22/11
21h00
FK Sochi4
Ufa14
0 : 12 1/2
0.72-0.900.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

22/11
18h00
Van Yerevan5
BKMA Yerevan8
0 : 13
-0.830.640.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

22/11
20h00
Kapaz10
Araz Nakhchivan2
1/2 : 02 1/2
0.940.88-0.990.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

23/11
00h00
Zaglebie Lubin12
Motor Lublin9
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.85-0.99
23/11
02h30
Jagiellonia2
Slask Wroclaw18
0 : 3/42 3/4
-0.980.861.000.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

23/11
00h00
Kotwica Kolobrzeg13
Nieciecza1
1 : 02 1/2
-0.880.700.840.96
23/11
02h30
Wisla Krakow6
Stal Rzeszow8
0 : 1 1/43
0.83-0.990.810.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

22/11
23h10
Torpedo Zhodino3
Dinamo Minsk1
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

22/11
19h00
Igman Konjic9
Zeljeznicar4
1/4 : 02 1/4
0.860.840.800.90
22/11
21h00
Radnik Bijeljina7
Zrinjski1
1 : 02 1/4
-0.970.670.750.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

22/11
22h00
Spartak Varna6
Hebar Pazardzhik16
0 : 12 1/4
0.910.910.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

23/11
02h45
Glentoran7
Linfield1
1/4 : 02 1/2
0.770.930.980.72

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

23/11
02h45
Antwerpen4
Dender12
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.870.910.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

23/11
02h00
Lierse8
Genk II14
0 : 1/43
0.84-0.980.960.88
23/11
02h00
Club Brugge II7
Eupen12
0 : 02 3/4
0.990.870.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

23/11
00h00
Istra 19616
Slaven Belupo10
0 : 1/42 1/4
0.830.990.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

22/11
22h00
Gagra Tbilisi7
FC Telavi9
0 : 02 1/4
0.79-0.970.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

23/11
00h30
Kallithea13
Panserraikos10
0 : 1/42 1/4
0.88-0.990.930.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

22/11
22h30
Sepsi OSK8
Gloria Buzau15
0 : 3/42 1/4
0.80-0.930.910.95
23/11
01h30
Farul Constanta10
Otelul Galati9
0 : 1/42
-0.950.830.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

22/11
22h59
IMT Novi Beograd14
Backa Topola8
1/2 : 02 3/4
0.70-0.880.880.92
23/11
01h00
Radnicki Nis5
Cukaricki Belgrade7
0 : 02 1/2
-0.980.800.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

23/11
00h00
FC Kosice5
Slo. Bratislava1
3/4 : 02 3/4
0.80-0.98-0.930.72

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

22/11
23h30
NK Bravo5
NK Radomlje7
0 : 1/22 1/2
0.900.92-0.960.76

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

23/11
00h00
Pendikspor13
Umraniyespor12
0 : 1/22 1/2
0.861.000.990.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

23/11
01h30
Schaffhausen9
Stade L. Ouchy7
0 : 02 1/2
0.930.95-0.990.85
23/11
01h30
Stade Nyonnais10
Vaduz5
1/4 : 03
0.75-0.880.860.94
23/11
02h15
Neuchatel Xamax3
Thun1
1/4 : 02 3/4
0.900.980.80-0.94
23/11
02h15
Etoile2
Bellinzona6
0 : 1/22 3/4
-0.970.850.960.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

22/11
22h59
Karpaty Lviv6
Kolos Kovalivka11
0 : 01 3/4
0.74-0.930.910.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

23/11
02h45
Newtown AFC9
Connah's QN8
1/4 : 02 3/4
0.770.990.850.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

23/11
00h00
Rapid Wien II7
St.Polten11
1/4 : 02 3/4
0.930.950.84-0.98
23/11
00h00
SKU Amstetten4
First Vienna3
0 : 1/42 3/4
-0.970.790.82-0.96
23/11
00h00
SV Lafnitz15
Sturm Graz II9
1/4 : 03 1/2
1.000.820.980.88
23/11
00h00
Floridsdorfer AC12
ASK Voitsberg14
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.861.00
23/11
02h30
SV Ried2
SW Bregenz5
0 : 1 1/23
-0.960.840.920.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

23/11
01h00
Nordsjaelland7
Aarhus AGF1
0 : 1/42 1/2
0.930.96-0.970.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

23/11
01h00
B93 Kobenhavn9
Hobro I.K.8
3/4 : 03
0.990.900.970.89
23/11
01h00
Hvidovre IF6
Roskilde12
0 : 12 3/4
0.86-0.970.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

22/11
16h00
Newcastle Jets9
Central Coast10
0 : 02 1/2
-0.990.880.85-0.97

Lịch Thi Đấu Nữ Australia

22/11
16h15
WS Wanderers Nữ11
Brisbane Roar Nữ4
3/4 : 02 3/4
0.920.960.80-0.94
23/11
10h15
Central Coast Nữ6
Melb. Victory Nữ2
1/2 : 02 3/4
0.821.000.85-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

22/11
17h00
Urawa Red12
Kawasaki Fro.14
0 : 02 3/4
0.85-0.970.870.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

22/11
21h50
Al Fayha16
Al Ahli (KSA)8
1 1/4 : 03
0.80-0.981.000.80
22/11
22h05
Al Akhdood14
Al Shabab (KSA)4
1/4 : 02 1/2
1.000.820.940.86
23/11
00h00
Al Nassr (KSA)3
Al Qadisiya5
0 : 12 3/4
0.890.930.810.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

22/11
15h30
Persebaya Surabaya7
Persija Jakarta5
0 : 1/42 1/4
0.960.92-0.990.85
22/11
15h30
PSS Sleman13
PSBS Biak Numfor10
0 : 1/42 1/2
0.980.90-0.970.83
22/11
19h00
Persib Bandung2
Borneo FC1
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.84-0.98

Lịch Thi Đấu Cúp Malaysia

22/11
20h00
Kedah FA3
Kuala Lumpur FA16
  
    
22/11
20h00
Kelantan United4
Perak FA9
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

22/11
20h00
Al Khor12
Al Sadd2
1 1/2 : 03 1/4
0.881.000.900.96
22/11
20h00
Al Rayyan7
Shamal8
0 : 13 1/4
-0.970.850.920.88
22/11
22h00
Al Garrafa4
Al Wakra5
0 : 03
0.950.93-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Singapore

22/11
18h45
Tampines Rovers2
Tanjong Pagar9
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

22/11
18h00
Buriram Utd2
Sukhothai6
0 : 2 1/23 3/4
0.900.800.820.88

Lịch Thi Đấu VĐQG UAE

22/11
19h40
Al Sharjah1
Al Nasr (UAE)4
0 : 1/23
-0.970.850.980.82
22/11
19h40
Al Shabab (UAE)2
Ittihad Kalba7
0 : 1 1/43 1/2
0.78-0.900.900.96
22/11
22h30
Al Wahda(UAE)3
Al Wasl9
0 : 03 1/4
0.980.900.980.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

22/11
18h00
Neftchi6
Nasaf Qarshi1
1/4 : 02 1/4
0.860.90-0.830.58
22/11
20h15
Qyzylqum9
Navbahor4
1/2 : 02 1/4
0.70-0.94-0.840.60

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

23/11
07h30
Fluminense/RJ17
Fortaleza/CE4
0 : 1/22
-0.930.810.900.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

23/11
05h00
Coritiba/PR11
Botafogo/SP16
0 : 12 1/4
-0.970.850.920.94
23/11
06h00
Avai/SC10
Ponte Preta/SP17
0 : 3/42
0.930.950.77-0.92
23/11
07h30
Ituano/SP18
Amazonas/AM12
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

22/11
22h00
Pyramids FC5
National Bank SC13
0 : 1 1/42 1/2
0.960.930.960.90
22/11
22h00
Pharco FC16
ENPPI Cairo14
0 : 01 3/4
-0.850.740.970.89
23/11
01h00
Ahly Cairo1
Ittihad Alexandria3
0 : 1 1/42 1/2
0.86-0.970.990.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

22/11
21h00
Olympique Akbou4
ES Setif6
  
    
22/11
23h45
MC Oran5
USM Khenchela7
0 : 3/42
1.000.82-0.930.73

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

22/11
22h00
Raja Casablanca 
Wydad Casablanca 
  
    
23/11
00h00
FAR Rabat 
US Touarga 
  
    
23/11
02h00
Olympique Safi 
CODM Meknes 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo