LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
4-2
Bragantino/SP5
Fluminense/RJ9
0 : 02
0.82-0.940.920.95
FT
2-1
Cruzeiro/MG2
Internacional/RS12
0 : 1/22 1/4
0.83-0.950.950.92
FT
0-0
Gremio/RS13
Ceara/CE10
0 : 1/22
-0.930.800.960.91
25/08
02h00
Bahia/BA4
Santos/SP15
0 : 3/42 1/2
0.881.00-0.970.84
25/08
02h00
Vasco DG/RJ16
Corinthians/SP14
0 : 1/42
0.84-0.960.871.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/08
04h30
Juventude/RS18
Botafogo/RJ6
1/2 : 02 1/4
0.84-0.960.990.88
25/08
04h30
Fortaleza/CE19
Mirassol/SP7
0 : 02 1/4
0.80-0.930.950.92
25/08
06h30
Sao Paulo/SP8
Atl. Mineiro/MG11
0 : 3/42
-0.990.870.900.97
26/08
05h00
Palmeiras/SP3
SC Recife/PE20
0 : 1 1/22 1/2
-0.940.821.000.87
26/08
07h00
Flamengo/RJ1
Vitoria/BA17
0 : 1 3/42 3/4
0.930.950.960.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Flamengo/RJ 19 13 4 2 36 9 43
2. Cruzeiro/MG 21 12 5 4 34 15 41
3. Palmeiras/SP 18 12 3 3 24 15 39
4. Bahia/BA 18 9 6 3 25 17 33
5. Bragantino/SP 21 9 3 9 26 28 30
6. Botafogo/RJ 18 8 5 5 23 11 29
7. Mirassol/SP 18 7 8 3 29 19 29
8. Sao Paulo/SP 20 7 8 5 24 22 29
9. Fluminense/RJ 19 8 3 8 25 28 27
10. Ceara/CE 20 7 5 8 19 19 26
11. Atl. Mineiro/MG 18 6 6 6 20 21 24
12. Internacional/RS 20 6 6 8 23 28 24
13. Gremio/RS 20 6 6 8 19 25 24
14. Corinthians/SP 20 5 7 8 19 25 22
15. Santos/SP 19 6 3 10 20 29 21
16. Vasco DG/RJ 19 5 4 10 25 26 19
17. Vitoria/BA 20 3 10 7 18 24 19
18. Juventude/RS 19 5 3 11 17 38 18
19. Fortaleza/CE 19 3 6 10 19 31 15
20. SC Recife/PE 18 1 7 10 12 27 10
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Mirassol/SP 18 13 2 3 72.2%
2. Sao Paulo/SP 19 12 0 7 63.2%
3. Bahia/BA 18 11 1 6 61.1%
4. Ceara/CE 19 11 1 7 57.9%
5. Cruzeiro/MG 20 11 4 5 55.0%
6. Gremio/RS 19 10 1 8 52.6%
7. Flamengo/RJ 19 10 0 9 52.6%
8. Botafogo/RJ 18 9 1 8 50.0%
9. Fluminense/RJ 18 9 0 9 50.0%
10. Palmeiras/SP 17 8 2 7 47.1%
11. Vitoria/BA 20 9 2 9 45.0%
12. Corinthians/SP 20 9 1 10 45.0%
13. Juventude/RS 19 8 0 11 42.1%
14. Fortaleza/CE 19 8 1 10 42.1%
15. Atl. Mineiro/MG 18 7 2 9 38.9%
16. Vasco DG/RJ 19 7 2 10 36.8%
17. Bragantino/SP 20 7 1 12 35.0%
18. Santos/SP 19 6 1 12 31.6%
19. Internacional/RS 19 6 2 11 31.6%
20. SC Recife/PE 16 3 2 11 18.8%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Botafogo/RJ 9 5 4 0 55.0% 44.0%
2. Ceara/CE 8 9 2 0 36.0% 63.0%
3. Santos/SP 7 7 5 0 31.0% 68.0%
4. Palmeiras/SP 7 8 2 0 29.0% 70.0%
5. Vitoria/BA 7 9 4 0 60.0% 40.0%
6. Atl. Mineiro/MG 7 6 5 0 50.0% 50.0%
7. Bragantino/SP 7 9 4 0 30.0% 70.0%
8. SC Recife/PE 6 5 5 0 62.0% 37.0%
9. Flamengo/RJ 6 9 4 0 52.0% 47.0%
10. Bahia/BA 6 10 2 0 33.0% 66.0%
11. Gremio/RS 5 11 3 0 47.0% 52.0%
12. Cruzeiro/MG 5 12 3 0 50.0% 50.0%
13. Corinthians/SP 5 13 2 0 60.0% 40.0%
14. Internacional/RS 4 10 5 0 68.0% 31.0%
15. Sao Paulo/SP 4 10 5 0 68.0% 31.0%
16. Fortaleza/CE 4 10 5 0 47.0% 52.0%
17. Vasco DG/RJ 3 12 4 0 52.0% 47.0%
18. Juventude/RS 3 9 7 0 63.0% 36.0%
19. Fluminense/RJ 3 12 3 0 50.0% 50.0%
20. Mirassol/SP 2 12 4 0 55.0% 44.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Santos/SP 11 8 11 8
2. Bragantino/SP 11 9 16 4
3. Cruzeiro/MG 10 10 15 5
4. Fortaleza/CE 10 9 15 4
5. Vasco DG/RJ 10 9 13 6
6. Juventude/RS 10 9 17 2
7. Bahia/BA 9 9 12 6
8. Sao Paulo/SP 9 10 11 8
9. Vitoria/BA 8 12 12 8
10. Atl. Mineiro/MG 8 10 9 9
11. Flamengo/RJ 8 11 10 9
12. Corinthians/SP 8 12 14 6
13. Internacional/RS 8 11 16 3
14. Fluminense/RJ 8 10 13 5
15. Mirassol/SP 8 10 13 5
16. Palmeiras/SP 7 10 9 8
17. SC Recife/PE 7 9 11 5
18. Ceara/CE 6 13 12 7
19. Gremio/RS 6 13 14 5
20. Botafogo/RJ 4 14 11 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo