LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

05/10
04h30
Internacional/RS15
Botafogo/RJ5
0 : 1/42 1/4
-0.990.87-0.980.85
05/10
04h30
Bragantino/SP10
Gremio/RS9
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.84-0.97
05/10
04h30
Fluminense/RJ8
Atl. Mineiro/MG14
0 : 1/22
-0.990.870.950.92
05/10
07h00
Corinthians/SP13
Mirassol/SP4
0 : 1/22
1.000.880.82-0.95
17/10
01h00
Bahia/BA6
Flamengo/RJ1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
17/10
01h00
Vasco DG/RJ12
Vitoria/BA17
  
    
17/10
01h00
Juventude/RS18
Fortaleza/CE19
  
    
17/10
01h00
Cruzeiro/MG3
SC Recife/PE20
  
    
17/10
01h00
Ceara/CE11
Santos/SP16
  
    
17/10
01h00
Sao Paulo/SP7
Palmeiras/SP2
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Flamengo/RJ 25 16 7 2 50 12 55
2. Palmeiras/SP 24 16 4 4 39 19 52
3. Cruzeiro/MG 26 15 6 5 39 19 51
4. Mirassol/SP 24 11 9 4 39 22 42
5. Botafogo/RJ 25 12 6 7 34 18 42
6. Bahia/BA 25 11 7 7 33 30 40
7. Sao Paulo/SP 26 10 8 8 29 25 38
8. Fluminense/RJ 24 10 5 9 30 31 35
9. Gremio/RS 26 8 9 9 28 32 33
10. Bragantino/SP 26 9 6 11 32 38 33
11. Ceara/CE 25 8 7 10 23 24 31
12. Vasco DG/RJ 26 8 6 12 38 38 30
13. Corinthians/SP 26 7 9 10 26 32 30
14. Atl. Mineiro/MG 24 7 8 9 22 26 29
15. Internacional/RS 25 7 8 10 30 38 29
16. Santos/SP 25 7 7 11 25 35 28
17. Vitoria/BA 26 5 10 11 21 38 25
18. Juventude/RS 25 6 5 14 20 46 23
19. Fortaleza/CE 25 5 6 14 24 40 21
20. SC Recife/PE 24 2 9 13 18 37 15
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Mirassol/SP 24 17 2 5 70.8%
2. Sao Paulo/SP 25 15 0 10 60.0%
3. Cruzeiro/MG 26 15 5 6 57.7%
4. Ceara/CE 25 14 2 9 56.0%
5. Gremio/RS 26 14 2 10 53.8%
6. Palmeiras/SP 23 12 2 9 52.2%
7. Flamengo/RJ 25 13 0 12 52.0%
8. Bahia/BA 25 13 2 10 52.0%
9. Botafogo/RJ 25 13 2 10 52.0%
10. Corinthians/SP 26 13 1 12 50.0%
11. Fluminense/RJ 24 12 0 12 50.0%
12. Juventude/RS 25 11 0 14 44.0%
13. Vitoria/BA 26 11 2 13 42.3%
14. Vasco DG/RJ 26 11 2 13 42.3%
15. Fortaleza/CE 25 10 1 14 40.0%
16. Santos/SP 25 9 1 15 36.0%
17. Bragantino/SP 26 9 2 15 34.6%
18. Atl. Mineiro/MG 24 8 2 14 33.3%
19. Internacional/RS 25 7 2 16 28.0%
20. SC Recife/PE 22 6 2 14 27.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Ceara/CE 12 10 3 0 40.0% 60.0%
2. Atl. Mineiro/MG 11 8 5 0 50.0% 50.0%
3. Botafogo/RJ 11 8 6 0 52.0% 48.0%
4. Vitoria/BA 10 10 5 1 53.0% 46.0%
5. Santos/SP 9 10 6 0 44.0% 56.0%
6. Palmeiras/SP 8 11 4 0 26.0% 73.0%
7. SC Recife/PE 8 7 7 0 54.0% 45.0%
8. Sao Paulo/SP 8 12 5 0 60.0% 40.0%
9. Gremio/RS 7 14 5 0 53.0% 46.0%
10. Cruzeiro/MG 7 16 3 0 46.0% 53.0%
11. Flamengo/RJ 7 13 4 1 56.0% 44.0%
12. Bahia/BA 7 14 4 0 40.0% 60.0%
13. Corinthians/SP 7 16 3 0 53.0% 46.0%
14. Bragantino/SP 7 12 7 0 38.0% 61.0%
15. Fluminense/RJ 6 13 5 0 54.0% 45.0%
16. Fortaleza/CE 6 13 6 0 44.0% 56.0%
17. Juventude/RS 5 12 8 0 68.0% 32.0%
18. Mirassol/SP 5 14 5 0 54.0% 45.0%
19. Internacional/RS 4 14 7 0 60.0% 40.0%
20. Vasco DG/RJ 3 15 8 0 53.0% 46.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 15 11 21 5
2. Vasco DG/RJ 15 11 20 6
3. Cruzeiro/MG 13 13 18 8
4. Bahia/BA 13 12 17 8
5. Santos/SP 12 13 13 12
6. Fortaleza/CE 12 13 21 4
7. Internacional/RS 12 13 22 3
8. Palmeiras/SP 11 12 14 9
9. Juventude/RS 11 14 21 4
10. Vitoria/BA 10 16 18 8
11. SC Recife/PE 10 12 14 8
12. Flamengo/RJ 10 15 13 12
13. Corinthians/SP 10 16 17 9
14. Fluminense/RJ 10 14 16 8
15. Sao Paulo/SP 9 16 14 11
16. Mirassol/SP 9 15 19 5
17. Atl. Mineiro/MG 8 16 12 12
18. Gremio/RS 8 18 17 9
19. Ceara/CE 7 18 15 10
20. Botafogo/RJ 7 18 16 9

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo