LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

14/09
02h00
Gremio/RS13
Mirassol/SP6
0 : 1/42 1/4
0.82-0.94-0.950.82
14/09
02h00
Fortaleza/CE19
Vitoria/BA17
0 : 1/22 1/4
0.86-0.980.950.92
14/09
04h30
Palmeiras/SP3
Internacional/RS10
0 : 12 1/4
0.900.980.85-0.98
14/09
07h00
Fluminense/RJ9
Corinthians/SP12
0 : 1/22
-0.900.78-0.930.80
14/09
21h00
Bragantino/SP8
SC Recife/PE20
0 : 1/22 1/4
0.910.970.86-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/09
02h00
Atl. Mineiro/MG14
Santos/SP16
0 : 1/22 1/4
0.881.000.930.94
15/09
02h00
Juventude/RS18
Flamengo/RJ1
1 1/4 : 02 1/2
0.910.970.910.96
15/09
03h30
Sao Paulo/SP7
Botafogo/RJ5
0 : 1/42
0.970.91-0.980.85
15/09
06h30
Vasco DG/RJ15
Ceara/CE11
0 : 1/22 1/4
0.920.96-0.930.79
16/09
06h00
Bahia/BA4
Cruzeiro/MG2
0 : 1/42 1/4
-0.930.80-0.940.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Flamengo/RJ 21 14 5 2 45 10 47
2. Cruzeiro/MG 22 13 5 4 35 15 44
3. Palmeiras/SP 20 13 4 3 28 16 43
4. Bahia/BA 20 10 6 4 28 22 36
5. Botafogo/RJ 20 10 5 5 30 13 35
6. Mirassol/SP 20 9 8 3 35 20 35
7. Sao Paulo/SP 22 8 8 6 26 23 32
8. Bragantino/SP 22 9 3 10 27 32 30
9. Fluminense/RJ 20 8 4 8 25 28 28
10. Internacional/RS 21 7 6 8 25 29 27
11. Ceara/CE 21 7 5 9 19 20 26
12. Corinthians/SP 22 6 8 8 23 28 26
13. Gremio/RS 21 6 7 8 20 26 25
14. Atl. Mineiro/MG 20 6 6 8 20 24 24
15. Vasco DG/RJ 21 6 4 11 30 31 22
16. Santos/SP 21 6 4 11 20 31 22
17. Vitoria/BA 22 4 10 8 19 32 22
18. Juventude/RS 21 6 3 12 19 41 21
19. Fortaleza/CE 21 3 6 12 20 34 15
20. SC Recife/PE 20 1 7 12 14 33 10
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Mirassol/SP 20 15 2 3 75.0%
2. Sao Paulo/SP 21 13 0 8 61.9%
3. Bahia/BA 20 12 1 7 60.0%
4. Cruzeiro/MG 22 13 4 5 59.1%
5. Ceara/CE 21 12 1 8 57.1%
6. Botafogo/RJ 20 11 1 8 55.0%
7. Gremio/RS 21 11 1 9 52.4%
8. Flamengo/RJ 21 11 0 10 52.4%
9. Corinthians/SP 22 11 1 10 50.0%
10. Fluminense/RJ 20 10 0 10 50.0%
11. Palmeiras/SP 19 9 2 8 47.4%
12. Vitoria/BA 22 10 2 10 45.5%
13. Juventude/RS 21 9 0 12 42.9%
14. Vasco DG/RJ 21 8 2 11 38.1%
15. Fortaleza/CE 21 8 1 12 38.1%
16. Bragantino/SP 22 8 1 13 36.4%
17. Atl. Mineiro/MG 20 7 2 11 35.0%
18. Internacional/RS 21 7 2 12 33.3%
19. Santos/SP 21 6 1 14 28.6%
20. SC Recife/PE 18 3 2 13 16.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Ceara/CE 10 9 2 0 38.0% 61.0%
2. Botafogo/RJ 9 5 6 0 55.0% 45.0%
3. Santos/SP 8 8 5 0 38.0% 61.0%
4. Vitoria/BA 8 9 4 1 54.0% 45.0%
5. Atl. Mineiro/MG 8 7 5 0 50.0% 50.0%
6. Palmeiras/SP 7 10 2 0 31.0% 68.0%
7. Bragantino/SP 7 9 6 0 31.0% 68.0%
8. Gremio/RS 6 12 3 0 52.0% 47.0%
9. Cruzeiro/MG 6 13 3 0 45.0% 54.0%
10. SC Recife/PE 6 6 6 0 55.0% 44.0%
11. Flamengo/RJ 6 10 4 1 52.0% 47.0%
12. Bahia/BA 6 11 3 0 40.0% 60.0%
13. Corinthians/SP 5 14 3 0 59.0% 40.0%
14. Sao Paulo/SP 5 11 5 0 66.0% 33.0%
15. Fortaleza/CE 5 11 5 0 42.0% 57.0%
16. Internacional/RS 4 12 5 0 61.0% 38.0%
17. Juventude/RS 4 9 8 0 61.0% 38.0%
18. Fluminense/RJ 4 12 4 0 55.0% 45.0%
19. Vasco DG/RJ 3 12 6 0 47.0% 52.0%
20. Mirassol/SP 3 12 5 0 55.0% 45.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 13 9 18 4
2. Vasco DG/RJ 12 9 15 6
3. Santos/SP 11 10 12 9
4. Cruzeiro/MG 11 11 16 6
5. Fortaleza/CE 11 10 17 4
6. Juventude/RS 11 10 18 3
7. Bahia/BA 10 10 14 6
8. Internacional/RS 10 11 18 3
9. Vitoria/BA 9 13 14 8
10. SC Recife/PE 9 9 13 5
11. Flamengo/RJ 9 12 11 10
12. Corinthians/SP 9 13 16 6
13. Sao Paulo/SP 9 12 12 9
14. Fluminense/RJ 9 11 14 6
15. Mirassol/SP 9 11 15 5
16. Atl. Mineiro/MG 8 12 11 9
17. Palmeiras/SP 8 11 11 8
18. Ceara/CE 6 15 12 9
19. Botafogo/RJ 6 14 13 7
20. Gremio/RS 6 15 14 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo