LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
0-0
SC Recife/PE20
Bahia/BA4
1/4 : 02 1/4
0.86-0.98-0.940.81
FT
3-2
Mirassol/SP5
Vasco DG/RJ16
0 : 1/22 1/4
0.900.980.890.98
FT
1-0
Fluminense/RJ9
Gremio/RS14
0 : 1/22
0.900.980.900.97
FT
0-2
Botafogo/RJ7
Cruzeiro/MG2
0 : 1/42
0.980.900.84-0.97
FT
1-1
Corinthians/SP11
Fortaleza/CE18
0 : 1/22
-0.940.820.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Ceara/CE10
Flamengo/RJ1
3/4 : 02
0.910.970.890.98
FT
2-1
Atl. Mineiro/MG8
Bragantino/SP6
0 : 1/22 1/4
0.920.960.85-0.98
FT
2-2
Vitoria/BA15
Palmeiras/SP3
0 : 01 3/4
-0.930.800.890.98
60
0-1
Internacional/RS13
Sao Paulo/SP12
0 : 1/42
-0.900.78-0.970.84
05/08
06h00
Santos/SP17
Juventude/RS19
0 : 1 1/42 1/2
-0.930.801.000.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Flamengo/RJ 17 11 4 2 31 7 37
2. Cruzeiro/MG 18 11 4 3 30 11 37
3. Palmeiras/SP 16 10 3 3 21 14 33
4. Bahia/BA 16 8 5 3 20 13 29
5. Mirassol/SP 16 7 7 2 27 16 28
6. Bragantino/SP 18 8 3 7 21 22 27
7. Botafogo/RJ 16 7 5 4 18 10 26
8. Atl. Mineiro/MG 16 6 5 5 18 17 23
9. Fluminense/RJ 16 7 2 7 18 20 23
10. Ceara/CE 17 6 4 7 17 17 22
11. Corinthians/SP 18 5 7 6 17 21 22
12. Sao Paulo/SP 16 5 6 5 18 19 21
13. Internacional/RS 16 5 6 5 17 20 21
14. Gremio/RS 17 5 5 7 16 23 20
15. Vitoria/BA 18 3 9 6 16 20 18
16. Vasco DG/RJ 16 4 3 9 18 23 15
17. Santos/SP 16 4 3 9 15 21 15
18. Fortaleza/CE 17 3 6 8 18 24 15
19. Juventude/RS 15 3 2 10 10 32 11
20. SC Recife/PE 15 0 5 10 9 25 5
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Mirassol/SP 16 12 1 3 75.0%
2. Bahia/BA 16 10 1 5 62.5%
3. Cruzeiro/MG 18 11 3 4 61.1%
4. Sao Paulo/SP 16 9 0 7 56.2%
5. Ceara/CE 17 9 1 7 52.9%
6. Gremio/RS 17 9 1 7 52.9%
7. Flamengo/RJ 17 9 0 8 52.9%
8. Vitoria/BA 18 9 2 7 50.0%
9. Corinthians/SP 18 9 1 8 50.0%
10. Botafogo/RJ 16 8 1 7 50.0%
11. Fortaleza/CE 17 8 1 8 47.1%
12. Palmeiras/SP 15 7 2 6 46.7%
13. Atl. Mineiro/MG 16 7 1 8 43.8%
14. Fluminense/RJ 16 7 0 9 43.8%
15. Bragantino/SP 18 7 1 10 38.9%
16. Vasco DG/RJ 16 6 1 9 37.5%
17. Juventude/RS 15 5 0 10 33.3%
18. Internacional/RS 16 5 2 9 31.2%
19. Santos/SP 16 4 1 11 25.0%
20. SC Recife/PE 14 2 2 10 14.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Botafogo/RJ 8 5 3 0 62.0% 37.0%
2. Ceara/CE 7 8 2 0 41.0% 58.0%
3. Santos/SP 7 6 3 0 25.0% 75.0%
4. Vitoria/BA 7 8 3 0 55.0% 44.0%
5. Atl. Mineiro/MG 7 5 4 0 43.0% 56.0%
6. Palmeiras/SP 6 7 2 0 33.0% 66.0%
7. Flamengo/RJ 6 8 3 0 52.0% 47.0%
8. Bahia/BA 6 9 1 0 31.0% 68.0%
9. Bragantino/SP 6 9 3 0 27.0% 72.0%
10. Cruzeiro/MG 5 10 3 0 50.0% 50.0%
11. SC Recife/PE 5 5 4 0 64.0% 35.0%
12. Corinthians/SP 5 11 2 0 66.0% 33.0%
13. Gremio/RS 4 11 2 0 47.0% 52.0%
14. Internacional/RS 4 9 3 0 68.0% 31.0%
15. Sao Paulo/SP 4 8 4 0 68.0% 31.0%
16. Fortaleza/CE 4 9 4 0 52.0% 47.0%
17. Vasco DG/RJ 3 10 3 0 43.0% 56.0%
18. Juventude/RS 3 7 5 0 60.0% 40.0%
19. Fluminense/RJ 3 11 2 0 50.0% 50.0%
20. Mirassol/SP 2 10 4 0 56.0% 43.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 10 8 14 4
2. Cruzeiro/MG 9 9 13 5
3. Vasco DG/RJ 9 7 10 6
4. Santos/SP 8 8 8 8
5. Fortaleza/CE 8 9 13 4
6. Vitoria/BA 7 11 10 8
7. Atl. Mineiro/MG 7 9 7 9
8. Bahia/BA 7 9 10 6
9. Sao Paulo/SP 7 9 8 8
10. Juventude/RS 7 8 13 2
11. Mirassol/SP 7 9 11 5
12. Palmeiras/SP 6 9 8 7
13. Flamengo/RJ 6 11 8 9
14. SC Recife/PE 6 8 10 4
15. Corinthians/SP 6 12 12 6
16. Fluminense/RJ 6 10 11 5
17. Ceara/CE 5 12 11 6
18. Gremio/RS 5 12 13 4
19. Internacional/RS 5 11 13 3
20. Botafogo/RJ 3 13 9 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo