LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
1-0
Atl. Mineiro/MG11
Ceara/CE14
0 : 1/22
0.86-0.980.80-0.93
FT
0-1
Vitoria/BA17
Corinthians/SP10
0 : 02
0.940.940.83-0.96
FT
1-0
Fluminense/RJ7
Internacional/RS15
0 : 3/42 1/4
0.890.990.980.88
FT
1-2
SC Recife/PE201
Mirassol/SP4
0 : 02 1/2
0.950.930.980.88
FT
1-0
Fortaleza/CE18
Flamengo/RJ1
3/4 : 02 1/2
-0.980.860.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Sao Paulo/SP8
Bahia/BA5
0 : 1/22 1/4
0.960.921.000.86
27/10
02h00
Botafogo/RJ6
Santos/SP16
0 : 1/22 1/4
0.990.890.980.88
27/10
02h00
Gremio/RS12
Juventude/RS19
0 : 1/22 1/4
0.84-0.960.900.96
27/10
04h30
Bragantino/SP13
Vasco DG/RJ9
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.84-0.98
27/10
06h30
Palmeiras/SP2
Cruzeiro/MG3
0 : 3/42 1/2
0.881.00-0.960.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Flamengo/RJ 29 18 7 4 56 16 61
2. Palmeiras/SP 28 19 4 5 53 26 61
3. Cruzeiro/MG 29 16 8 5 42 21 56
4. Mirassol/SP 29 15 9 5 49 28 54
5. Bahia/BA 29 13 7 9 39 34 46
6. Botafogo/RJ 28 13 6 9 36 23 45
7. Fluminense/RJ 29 13 5 11 36 35 44
8. Sao Paulo/SP 30 11 8 11 33 33 41
9. Vasco DG/RJ 29 11 6 12 46 41 39
10. Corinthians/SP 30 10 9 11 32 35 39
11. Atl. Mineiro/MG 29 9 9 11 27 32 36
12. Gremio/RS 29 9 9 11 30 37 36
13. Bragantino/SP 29 10 6 13 34 44 36
14. Ceara/CE 29 9 8 12 27 28 35
15. Internacional/RS 29 9 8 12 35 42 35
16. Santos/SP 28 8 7 13 28 40 31
17. Vitoria/BA 30 7 10 13 27 44 31
18. Fortaleza/CE 29 7 6 16 27 44 27
19. Juventude/RS 29 7 5 17 23 53 26
20. SC Recife/PE 29 2 11 16 22 46 17
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Mirassol/SP 28 20 2 6 71.4%
2. Ceara/CE 28 16 2 10 57.1%
3. Palmeiras/SP 27 15 2 10 55.6%
4. Flamengo/RJ 28 15 0 13 53.6%
5. Bahia/BA 28 15 2 11 53.6%
6. Sao Paulo/SP 28 15 0 13 53.6%
7. Gremio/RS 29 15 2 12 51.7%
8. Cruzeiro/MG 29 15 6 8 51.7%
9. Corinthians/SP 29 15 1 13 51.7%
10. Botafogo/RJ 28 14 2 12 50.0%
11. Vasco DG/RJ 29 14 2 13 48.3%
12. Fluminense/RJ 28 13 0 15 46.4%
13. Vitoria/BA 29 13 2 14 44.8%
14. Juventude/RS 29 13 0 16 44.8%
15. Fortaleza/CE 28 11 2 15 39.3%
16. Santos/SP 28 10 1 17 35.7%
17. Atl. Mineiro/MG 28 10 2 16 35.7%
18. Bragantino/SP 29 10 2 17 34.5%
19. Internacional/RS 28 9 2 17 32.1%
20. SC Recife/PE 26 7 2 17 26.9%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Ceara/CE 12 13 3 0 42.0% 57.0%
2. Atl. Mineiro/MG 12 10 6 0 50.0% 50.0%
3. Vitoria/BA 11 11 5 2 48.0% 51.0%
4. Botafogo/RJ 11 11 6 0 53.0% 46.0%
5. Santos/SP 10 11 7 0 42.0% 57.0%
6. Bragantino/SP 9 12 8 0 37.0% 62.0%
7. Palmeiras/SP 8 11 8 0 25.0% 74.0%
8. Gremio/RS 8 15 6 0 55.0% 44.0%
9. Cruzeiro/MG 8 18 3 0 48.0% 51.0%
10. SC Recife/PE 8 10 8 0 61.0% 38.0%
11. Flamengo/RJ 8 14 5 1 50.0% 50.0%
12. Bahia/BA 8 15 5 0 39.0% 60.0%
13. Corinthians/SP 8 17 4 0 51.0% 48.0%
14. Sao Paulo/SP 8 14 6 0 57.0% 42.0%
15. Juventude/RS 7 13 9 0 58.0% 41.0%
16. Fluminense/RJ 7 16 5 0 50.0% 50.0%
17. Fortaleza/CE 7 15 6 0 42.0% 57.0%
18. Mirassol/SP 5 17 6 0 50.0% 50.0%
19. Internacional/RS 4 16 8 0 64.0% 35.0%
20. Vasco DG/RJ 3 17 8 1 55.0% 44.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 16 13 23 6
2. Vasco DG/RJ 16 13 23 6
3. Palmeiras/SP 15 12 18 9
4. Bahia/BA 15 13 20 8
5. Santos/SP 14 14 16 12
6. Cruzeiro/MG 13 16 20 9
7. Juventude/RS 13 16 24 5
8. Fortaleza/CE 13 15 24 4
9. Mirassol/SP 13 15 23 5
10. Internacional/RS 13 15 25 3
11. Vitoria/BA 12 17 21 8
12. Flamengo/RJ 12 16 16 12
13. Corinthians/SP 12 17 19 10
14. Fluminense/RJ 12 16 19 9
15. SC Recife/PE 11 15 17 9
16. Sao Paulo/SP 11 17 17 11
17. Atl. Mineiro/MG 10 18 14 14
18. Gremio/RS 9 20 19 10
19. Ceara/CE 8 20 17 11
20. Botafogo/RJ 8 20 19 9

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo