LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
2-1
Ferroviaria/SP13
Amazonas/AM20
0 : 1/42
0.85-0.97-0.980.84
FT
0-0
Coritiba/PR2
Chapecoense4
0 : 1/22
0.86-0.980.920.94
FT
0-1
America/MG18
Remo/PA5
0 : 3/42 1/4
0.87-0.990.900.96
FT
2-1
Goias/GO1
Operario/PR12
0 : 1/21 3/4
0.940.940.77-0.92
FT
0-0
Volta Redonda/RJ16
Novorizontino/SP3
0 : 02
0.76-0.88-0.930.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Avai/SC6
Cuiaba/MT8
0 : 1/22
-0.890.77-0.920.77
FT
2-0
Atletico/GO11
Botafogo/SP19
0 : 3/42
0.910.97-0.940.80
FT
4-2
Criciuma/SC7
Athletico/PR14
0 : 02
-0.990.87-0.960.82
FT
0-1
Paysandu/PA17
Vila Nova/GO9
0 : 1/41 3/4
0.87-0.990.83-0.97
FT
1-0
CRB/AL10
Athletic Club/MG15
0 : 1/22 1/4
-0.980.860.900.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Goias/GO 21 12 5 4 28 18 41
2. Coritiba/PR 21 11 6 4 22 14 39
3. Novorizontino/SP 21 9 9 3 24 17 36
4. Chapecoense 21 10 4 7 28 20 34
5. Remo/PA 21 8 9 4 23 19 33
6. Avai/SC 21 8 8 5 29 21 32
7. Criciuma/SC 21 9 5 7 27 20 32
8. Cuiaba/MT 21 9 4 8 24 24 31
9. Vila Nova/GO 21 9 3 9 20 20 30
10. CRB/AL 21 8 4 9 23 21 28
11. Atletico/GO 21 6 9 6 21 21 27
12. Operario/PR 21 7 5 9 23 22 26
13. Ferroviaria/SP 21 6 8 7 22 23 26
14. Athletico/PR 21 7 5 9 27 31 26
15. Athletic Club/MG 21 7 3 11 23 28 24
16. Volta Redonda/RJ 21 5 7 9 14 23 22
17. Paysandu/PA 21 4 9 8 19 23 21
18. America/MG 21 6 3 12 21 29 21
19. Botafogo/SP 21 5 6 10 14 30 21
20. Amazonas/AM 21 4 8 9 21 29 20
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo