LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
0-0
Amazonas/AM19
Novorizontino/SP3
0 : 02
-0.930.810.84-0.98
FT
1-0
Atletico/GO10
Vila Nova/GO12
0 : 1/41 3/4
0.77-0.890.81-0.95
FT
1-1
America/MG14
CRB/AL9
0 : 1/42 1/4
0.83-0.950.930.93
FT
3-1
Remo/PA6
Athletic Club/MG16
0 : 1/22 1/4
0.86-0.980.940.92
FT
1-1
Avai/SC11
Criciuma/SC2
0 : 1/42
-0.990.870.80-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Operario/PR131
Volta Redonda/RJ17
0 : 1/22
0.930.950.950.91
FT
2-2
Botafogo/SP18
Cuiaba/MT7
1/4 : 02
0.75-0.88-0.970.83
FT
0-0
Coritiba/PR11
Athletico/PR8
0 : 1/42
0.940.94-0.940.80
FT
1-3
Goias/GO5
Chapecoense4
0 : 3/42 1/4
-0.990.870.870.99
FT
2-2
Ferroviaria/SP15
Paysandu/PA20
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.890.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coritiba/PR 33 16 9 8 34 21 57
2. Criciuma/SC 33 15 9 9 43 30 54
3. Novorizontino/SP 33 14 12 7 36 27 54
4. Chapecoense 32 16 5 11 46 31 53
5. Goias/GO 33 14 10 9 37 32 52
6. Remo/PA 32 13 12 7 39 30 51
7. Cuiaba/MT 33 13 11 9 40 37 50
8. Athletico/PR 32 14 7 11 44 41 49
9. CRB/AL 33 14 6 13 39 34 48
10. Atletico/GO 33 12 12 9 36 33 48
11. Avai/SC 32 11 11 10 40 34 44
12. Vila Nova/GO 33 11 10 12 32 34 43
13. Operario/PR 33 11 9 13 34 37 42
14. America/MG 33 10 8 15 35 40 38
15. Ferroviaria/SP 33 8 14 11 38 44 38
16. Athletic Club/MG 33 10 7 16 38 47 37
17. Volta Redonda/RJ 33 8 10 15 23 36 34
18. Botafogo/SP 32 8 9 15 28 48 33
19. Amazonas/AM 33 7 11 15 33 48 32
20. Paysandu/PA 32 5 12 15 28 39 27
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo