LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
2-1
Cuiaba/MT11
Athletico/PR5
0 : 02 1/4
0.79-0.92-0.930.79
17/04
06h00
Avai/SC12
Operario/PR9
0 : 1/21 3/4
-0.930.800.80-0.94
17/04
06h00
Paysandu/PA18
Chapecoense17
0 : 3/42 1/4
-0.970.85-0.930.79
17/04
07h00
Coritiba/PR3
Novorizontino/SP8
0 : 1/42
0.980.900.930.93
18/04
05h00
Goias/GO4
Vila Nova/GO10
0 : 3/42 1/4
-0.950.83-0.950.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/04
06h00
CRB/AL2
Volta Redonda/RJ19
0 : 3/42 1/4
0.970.910.940.92
18/04
06h00
Botafogo/SP14
Remo/PA7
0 : 1/42
0.980.900.84-0.98
18/04
06h00
Criciuma/SC16
Athletic Club/MG20
0 : 3/42 1/4
0.980.900.940.92
18/04
07h00
Ferroviaria/SP13
Atletico/GO6
0 : 02
0.900.980.84-0.98
18/04
07h30
America/MG11
Amazonas/AM15
0 : 3/42 1/4
0.910.970.920.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Cuiaba/MT 3 2 1 0 5 3 7
2. CRB/AL 2 2 0 0 3 1 6
3. Coritiba/PR 2 2 0 0 3 1 6
4. Goias/GO 2 2 0 0 3 1 6
5. Athletico/PR 3 2 0 1 5 4 6
6. Atletico/GO 2 1 1 0 5 3 4
7. Remo/PA 2 1 1 0 3 1 4
8. Novorizontino/SP 2 1 1 0 2 1 4
9. Operario/PR 2 1 0 1 3 3 3
10. Vila Nova/GO 2 1 0 1 1 1 3
11. America/MG 2 1 0 1 1 2 3
12. Avai/SC 2 0 2 0 3 3 2
13. Ferroviaria/SP 2 0 2 0 1 1 2
14. Botafogo/SP 2 0 1 1 1 2 1
15. Amazonas/AM 2 0 1 1 0 1 1
16. Criciuma/SC 2 0 0 2 2 4 0
17. Chapecoense 2 0 0 2 1 3 0
18. Paysandu/PA 2 0 0 2 1 3 0
19. Volta Redonda/RJ 2 0 0 2 0 2 0
20. Athletic Club/MG 2 0 0 2 3 6 0
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo