LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
2-2
Paysandu/PA20
Amazonas/AM18
1/4 : 02 1/4
0.970.910.83-0.97
FT
2-0
CRB/AL8
Vila Nova/GO12
0 : 1 1/42 1/2
1.000.880.84-0.98
FT
1-1
Volta Redonda/RJ19
Chapecoense2
1 : 02 1/2
0.940.940.900.96
FT
3-1
Avai/SC93
Remo/PA3
1/2 : 02 3/4
0.900.98-0.980.84
FT
0-0
Atletico/GO10
Operario/PR14
0 : 1/22
-0.930.800.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Coritiba/PR1
Athletic Club/MG15
0 : 3/41 3/4
0.980.900.84-0.98
17/11
02h30
America/MG13
Cuiaba/MT11
0 : 1/42
0.910.970.870.99
17/11
02h30
Criciuma/SC5
Botafogo/SP16
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.82-0.960.82
17/11
02h30
Ferroviaria/SP17
Athletico/PR4
1/2 : 02 1/2
-0.980.86-0.930.79
17/11
02h30
Goias/GO6
Novorizontino/SP7
0 : 1/42 1/4
0.890.990.950.91
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coritiba/PR 37 18 11 8 37 22 65
2. Chapecoense 37 17 8 12 51 35 59
3. Remo/PA 37 15 14 8 48 38 59
4. Athletico/PR 36 17 8 11 50 42 59
5. Criciuma/SC 36 16 10 10 45 32 58
6. Goias/GO 36 16 10 10 40 34 58
7. Novorizontino/SP 36 14 15 7 40 31 57
8. CRB/AL 37 16 8 13 45 37 56
9. Avai/SC 37 14 13 10 50 40 55
10. Atletico/GO 37 13 13 11 39 37 52
11. Cuiaba/MT 36 13 11 12 41 43 50
12. Vila Nova/GO 37 11 13 13 38 42 46
13. America/MG 36 12 9 15 40 42 45
14. Operario/PR 37 11 12 14 38 43 45
15. Athletic Club/MG 37 11 8 18 41 52 41
16. Botafogo/SP 36 10 11 15 32 50 41
17. Ferroviaria/SP 36 8 16 12 41 48 40
18. Amazonas/AM 37 8 12 17 37 53 36
19. Volta Redonda/RJ 37 8 11 18 24 41 35
20. Paysandu/PA 37 5 13 19 35 50 28
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo