LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
1-0
Athletico/PR4
Operario/PR12
0 : 12
-0.970.850.870.99
FT
1-1
Novorizontino/SP5
Vila Nova/GO13
0 : 3/42
0.970.910.83-0.97
FT
2-4
Criciuma/SC21
Paysandu/PA20
0 : 12 1/4
0.890.99-0.980.84
FT
4-2
Remo/PA8
CRB/AL11
0 : 02 1/4
0.81-0.93-0.900.76
FT
1-2
Botafogo/SP18
Ferroviaria/SP14
0 : 1/42
-0.950.83-0.940.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Cuiaba/MT6
Athletic Club/MG16
0 : 3/42 1/4
0.78-0.90-0.960.82
FT
1-3
Amazonas/AM19
Chapecoense7
0 : 1/42
-0.930.810.910.95
FT
2-1
America/MG15
Volta Redonda/RJ17
0 : 1/22 1/4
0.960.92-0.930.78
FT
0-2
Avai/SC10
Coritiba/PR1
0 : 02
0.80-0.930.980.88
01/10
07h35
Goias/GO3
Atletico/GO9
0 : 1/42
0.87-0.990.870.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coritiba/PR 29 14 8 7 30 19 50
2. Criciuma/SC 29 14 7 8 38 25 49
3. Goias/GO 28 14 7 7 34 26 49
4. Athletico/PR 29 14 6 9 43 36 48
5. Novorizontino/SP 29 12 11 6 32 26 47
6. Cuiaba/MT 29 12 9 8 36 33 45
7. Chapecoense 29 13 5 11 41 30 44
8. Remo/PA 29 10 12 7 33 28 42
9. Atletico/GO 28 10 11 7 31 28 41
10. Avai/SC 29 10 10 9 36 32 40
11. CRB/AL 29 12 4 13 33 30 40
12. Operario/PR 29 10 9 10 31 28 39
13. Vila Nova/GO 29 10 8 11 29 31 38
14. Ferroviaria/SP 29 8 12 9 33 36 36
15. America/MG 29 9 6 14 29 35 33
16. Athletic Club/MG 29 9 5 15 30 40 32
17. Volta Redonda/RJ 29 7 9 13 19 31 30
18. Botafogo/SP 29 7 8 14 25 44 29
19. Amazonas/AM 29 6 9 14 29 44 27
20. Paysandu/PA 29 5 10 14 25 35 25
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo