LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG GEORGIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT
2-1
FC Iberia 199911
Dila Gori2
  
    
FT
4-1
Gagra Tbilisi7
Dinamo Batumi6
  
    
FT
2-2
FC Telavi91
Torpedo Kut.3
3/4 : 02 1/2
-0.930.770.980.84
FT
3-1
Dinamo Tbilisi4
Kolkheti Poti10
0 : 1 1/42 3/4
0.930.91-0.990.81
FT
1-4
Gareji Sagarejo8
Samgurali Tskh.5
0 : 1/42 1/2
0.990.850.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Iberia 1999 30 18 8 4 48 23 62
2. Dila Gori 30 20 2 8 50 30 62
3. Torpedo Kut. 30 14 8 8 46 34 50
4. Dinamo Tbilisi 30 13 10 7 41 25 49
5. Samgurali Tskh. 30 11 5 14 46 41 38
6. Dinamo Batumi 30 9 10 11 33 43 37
7. Gagra Tbilisi 30 10 6 14 32 44 36
8. Gareji Sagarejo 30 6 12 12 33 39 30
9. FC Telavi 30 7 8 15 27 48 29
10. Kolkheti Poti 30 4 7 19 26 55 19
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo