LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG GEORGIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT
2-0
Gagra Tbilisi7
FC Telavi9
0 : 02 1/4
0.840.981.000.80
FT
1-0
Samgurali Tskh.5
Samtredia10
  
    
FT
3-1
Kolkheti Poti8
Torpedo Kut.2
3/4 : 02 1/2
0.920.920.850.97
FT
1-0
Dila Gori3
Dinamo Tbilisi6
0 : 3/42 1/2
0.910.930.821.00
FT
0-1
Dinamo Batumi41
FC Iberia 19991
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Iberia 1999 33 22 4 7 70 43 70
2. Torpedo Kut. 33 19 7 7 54 38 64
3. Dila Gori 33 17 11 5 54 28 62
4. Dinamo Batumi 33 13 10 10 39 38 49
5. Samgurali Tskh. 33 10 9 14 48 47 39
6. Dinamo Tbilisi 33 9 12 12 32 38 39
7. Gagra Tbilisi 33 10 5 18 34 49 35
8. Kolkheti Poti 33 7 13 13 42 56 34
9. FC Telavi 33 7 9 17 27 40 30
10. Samtredia 33 5 12 16 31 54 27
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo