LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG GEORGIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT
2-0
Dila Gori3
Kolkheti Poti9
0 : 12 1/2
0.960.880.930.89
FT
2-0
Torpedo Kut.8
Dinamo Tbilisi4
0 : 1/42 1/4
0.80-0.960.880.94
FT
2-1
FC Iberia 19991
Gareji Sagarejo10
0 : 1 1/42 1/2
0.81-0.990.72-0.93
FT
0-1
FC Telavi6
Gagra Tbilisi5
0 : 01 3/4
0.960.860.900.90
FT
2-0
Dinamo Batumi2
Samgurali Tskh.7
0 : 1/42 1/4
-0.930.75-0.990.79
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Iberia 1999 8 6 2 0 14 3 20
2. Dinamo Batumi 8 5 3 0 10 3 18
3. Dila Gori 8 5 2 1 14 5 17
4. Dinamo Tbilisi 8 3 2 3 9 7 11
5. Gagra Tbilisi 8 3 1 4 6 10 10
6. FC Telavi 8 3 1 4 6 13 10
7. Samgurali Tskh. 8 2 2 4 7 8 8
8. Torpedo Kut. 8 2 2 4 9 11 8
9. Kolkheti Poti 8 1 2 5 3 12 5
10. Gareji Sagarejo 8 1 1 6 4 10 4
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo