LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

14/02
Hoãn
ES Setif4
CS Constantine10
  
    
FT
0-0
US Biskra161
ES Mostaganem13
0 : 1/41 1/2
0.80-0.980.79-0.99
FT
0-1
USM Khenchela14
JS Kabylie3
0 : 02
0.910.910.840.96
FT
2-0
MC Oran11
Paradou AC7
0 : 3/41 3/4
-0.960.780.71-0.92
05/04
Hoãn
MC El Bayadh8
JS Saoura9
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
CR Belouizdad2
NC Magra15
0 : 1 1/42
-0.930.750.970.83
FT
1-0
Olympique Akbou12
MC Alger1
1/2 : 02
0.860.960.820.98
FT
1-2
USM Alger5
ASO Chlef6
0 : 3/42 1/4
0.76-0.94-0.960.76
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 23 12 9 2 28 15 45
2. CR Belouizdad 24 12 7 5 36 18 43
3. JS Kabylie 24 12 7 5 33 23 43
4. ES Setif 23 9 8 6 18 15 35
5. USM Alger 23 8 9 6 21 15 33
6. ASO Chlef 24 7 11 6 22 20 32
7. Paradou AC 24 8 8 8 31 30 32
8. MC El Bayadh 23 8 7 8 18 18 31
9. JS Saoura 23 9 4 10 25 29 31
10. CS Constantine 20 7 7 6 19 19 28
11. MC Oran 23 8 3 12 18 24 27
12. Olympique Akbou 23 6 7 10 18 20 25
13. ES Mostaganem 24 6 7 11 17 25 25
14. USM Khenchela 23 6 7 10 19 32 25
15. NC Magra 24 5 8 11 17 28 23
16. US Biskra 24 3 11 10 11 20 20
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo