LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
1-0
ASO Chlef5
MC Oran11
0 : 1/21 3/4
0.850.970.810.99
FT
2-0
ES Mostaganem14
USM Khenchela13
0 : 1/21 3/4
1.000.820.920.88
FT
0-0
NC Magra15
ES Setif7
0 : 01 3/4
0.61-0.85-0.930.73
FT
2-0
CR Belouizdad21
US Biskra16
0 : 1 1/42
-0.860.68-0.920.71
FT
2-1
MC El Bayadh9
USM Alger3
1/4 : 01 1/2
0.980.840.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
JS Saoura8
Olympique Akbou12
0 : 1/21 3/4
0.940.880.801.00
FT
2-1
JS Kabylie4
Paradou AC10
0 : 11 3/4
0.830.990.77-0.97
FT
2-1
MC Alger1
CS Constantine6
0 : 3/42
0.68-0.860.840.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 18 10 7 1 23 12 37
2. CR Belouizdad 18 9 5 4 23 11 32
3. USM Alger 18 7 8 3 17 9 29
4. JS Kabylie 18 8 5 5 25 19 29
5. ASO Chlef 18 6 9 3 16 12 27
6. CS Constantine 18 7 6 5 18 16 27
7. ES Setif 18 6 7 5 15 14 25
8. JS Saoura 18 7 4 7 20 22 25
9. MC El Bayadh 18 7 3 8 16 17 24
10. Paradou AC 18 6 5 7 25 25 23
11. MC Oran 18 6 3 9 14 19 21
12. Olympique Akbou 18 5 5 8 15 16 20
13. USM Khenchela 18 5 5 8 12 23 20
14. ES Mostaganem 18 4 5 9 11 19 17
15. NC Magra 18 3 7 8 12 21 16
16. US Biskra 18 2 8 8 9 16 14
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo