LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
1-0
MC El Bayadh12
MC Oran10
0 : 01 3/4
0.750.950.830.87
FT
1-1
NC Magra14
Paradou AC4
0 : 1/42
0.940.760.940.76
FT
1-1
JS Saoura13
ASO Chlef8
0 : 3/42
0.850.850.950.75
FT
2-2
ES Setif7
JS Kabylie5
0 : 1/41 3/4
0.70-0.880.950.75
FT
0-1
US Biskra15
Olympique Akbou11
0 : 1/22
0.870.830.940.76
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
CR Belouizdad3
JS Saoura13
0 : 12
-0.930.680.960.84
FT
3-0
JS Kabylie5
MC El Bayadh12
0 : 12
0.75-0.990.840.96
FT
1-2
ES Setif7
Paradou AC4
0 : 3/42
0.960.800.890.87
FT
0-2
CR Belouizdad3
CS Constantine2
0 : 3/42
1.000.820.970.83
02/02
06h00
ES Mostaganem16
MC Alger1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/02
06h00
USM Alger6
USM Khenchela9
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 14 7 6 1 14 7 27
2. CS Constantine 15 7 4 4 15 12 25
3. CR Belouizdad 14 6 5 3 16 9 23
4. Paradou AC 15 6 5 4 23 18 23
5. JS Kabylie 14 6 4 4 20 15 22
6. USM Alger 13 5 6 2 11 7 21
7. ES Setif 15 5 6 4 14 13 21
8. ASO Chlef 14 4 7 3 10 9 19
9. USM Khenchela 12 5 4 3 10 10 19
10. MC Oran 14 5 3 6 12 14 18
11. Olympique Akbou 14 5 2 7 13 13 17
12. MC El Bayadh 15 5 2 8 13 16 17
13. JS Saoura 15 4 4 7 13 20 16
14. NC Magra 15 3 5 7 11 18 14
15. US Biskra 15 2 6 7 9 14 12
16. ES Mostaganem 14 3 3 8 8 17 12
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo