LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
1-1
ES Mostaganem141
Olympique Akbou12
0 : 3/41 3/4
-0.920.730.920.88
FT
1-3
JS Saoura8
CR Belouizdad3
1/4 : 01 3/4
0.840.980.79-0.99
FT
0-1
ASO Chlef9
ES Setif5
0 : 1/21 3/4
-0.990.810.900.90
FT
0-0
Paradou AC4
MC El Bayadh10
  
    
FT
2-0
NC Magra15
USM Khenchela13
0 : 1/22
0.850.971.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
JS Kabylie21
US Biskra16
0 : 1 1/42
0.980.840.890.91
FT
2-2
CS Constantine7
MC Oran11
  
    
FT
1-0
MC Alger1
USM Alger6
0 : 3/42
0.900.920.840.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 26 14 10 2 34 17 52
2. JS Kabylie 26 13 7 6 36 26 46
3. CR Belouizdad 26 12 9 5 38 20 45
4. Paradou AC 26 10 8 8 35 31 38
5. ES Setif 26 10 8 8 20 20 38
6. USM Alger 26 9 9 8 24 20 36
7. CS Constantine 25 9 9 7 28 25 36
8. JS Saoura 25 10 5 10 27 30 35
9. ASO Chlef 26 7 12 7 23 23 33
10. MC El Bayadh 25 8 8 9 19 20 32
11. MC Oran 27 9 5 13 25 31 32
12. Olympique Akbou 25 7 7 11 20 22 28
13. USM Khenchela 25 7 7 11 22 35 28
14. ES Mostaganem 26 6 9 11 17 25 27
15. NC Magra 26 6 8 12 20 30 26
16. US Biskra 26 3 11 12 11 24 20
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo