LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
1-2
Paradou AC16
JS Kabylie9
1/2 : 02
0.80-0.980.960.84
FT
1-1
MB Rouisset2
CR Belouizdad12
0 : 02
0.70-0.88-0.970.77
FT
2-0
USM Khenchela3
MC Oran6
0 : 1/42
0.900.800.920.78
FT
1-2
MC El Bayadh15
ES Ben Aknoun8
0 : 3/41 3/4
0.830.990.76-0.96
FT
1-1
ES Setif14
ASO Chlef11
0 : 3/42
0.73-0.920.910.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
JS Saoura1
Olympique Akbou4
0 : 3/41 3/4
0.79-0.970.79-0.99
FT
1-1
CS Constantine7
USM Alger13
0 : 1/22
0.910.910.890.91
FT
1-0
MC Alger5
ES Mostaganem10
0 : 1 1/42 1/4
0.79-0.970.940.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JS Saoura 7 4 2 1 10 7 14
2. MB Rouisset 7 3 3 1 9 6 12
3. USM Khenchela 7 2 5 0 9 6 11
4. Olympique Akbou 7 3 2 2 7 6 11
5. MC Alger 4 3 1 0 5 2 10
6. MC Oran 7 3 1 3 9 8 10
7. CS Constantine 7 2 3 2 10 9 9
8. ES Ben Aknoun 6 2 3 1 7 6 9
9. JS Kabylie 5 2 2 1 4 4 8
10. ES Mostaganem 7 2 2 3 4 4 8
11. ASO Chlef 7 1 4 2 7 7 7
12. CR Belouizdad 6 1 4 1 7 7 7
13. USM Alger 6 1 4 1 4 4 7
14. ES Setif 7 1 4 2 6 9 7
15. MC El Bayadh 7 0 3 4 4 10 3
16. Paradou AC 7 0 1 6 3 10 1
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo