LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
0-2
MC El Bayadh16
MC Oran3
0 : 1/41 3/4
0.880.940.840.86
FT
2-1
CS Constantine7
Olympique Akbou4
0 : 1/22
0.821.000.900.80
FT
0-0
MB Rouisset5
ES Ben Aknoun6
0 : 3/42
0.950.870.910.89
FT
1-0
Paradou AC151
ES Mostaganem13
0 : 1/42
0.960.861.000.80
FT
2-2
JS Saoura2
JS Kabylie8
0 : 1/22
0.840.860.860.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
ASO Chlef12
CR Belouizdad11
1/4 : 02
0.720.980.950.75
FT
1-3
ES Setif14
USM Alger10
0 : 1/42
0.850.850.870.83
FT
0-1
USM Khenchela9
MC Alger1
0 : 01 3/4
-0.850.670.910.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 6 5 1 0 8 3 16
2. JS Saoura 9 4 4 1 13 10 16
3. MC Oran 9 4 2 3 12 9 14
4. Olympique Akbou 9 4 2 3 9 8 14
5. MB Rouisset 8 3 4 1 9 6 13
6. ES Ben Aknoun 8 3 4 1 8 6 13
7. CS Constantine 9 3 3 3 12 11 12
8. JS Kabylie 7 3 3 1 7 6 12
9. USM Khenchela 9 2 5 2 9 8 11
10. USM Alger 7 2 4 1 7 5 10
11. CR Belouizdad 7 2 4 1 8 7 10
12. ASO Chlef 9 2 4 3 8 8 10
13. ES Mostaganem 9 2 2 5 4 6 8
14. ES Setif 8 1 4 3 7 12 7
15. Paradou AC 9 1 1 7 5 12 4
16. MC El Bayadh 9 0 3 6 4 13 3
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo