LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
1-2
ASO Chlef13
JS Saoura5
0 : 3/42
-0.970.79-0.990.79
FT
1-0
USM Khenchela11
USM Alger8
0 : 1/22
0.970.85-0.950.75
FT
3-2
MC Oran9
MC El Bayadh10
0 : 12
-0.970.79-0.970.77
FT
2-0
Olympique Akbou121
US Biskra16
0 : 22 3/4
0.800.900.850.85
FT
2-0
JS Kabylie2
ES Setif7
0 : 1 1/22 1/4
1.000.820.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-2
MC Alger1
ES Mostaganem14
0 : 1 1/42 1/4
0.860.960.870.93
FT
0-2
CS Constantine6
CR Belouizdad3
1/2 : 02
0.900.920.980.82
FT
2-0
Paradou AC4
NC Magra15
0 : 1/42 1/4
0.74-0.930.990.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 28 15 11 2 39 19 56
2. JS Kabylie 28 15 7 6 41 27 52
3. CR Belouizdad 28 14 9 5 42 21 51
4. Paradou AC 28 11 8 9 38 33 41
5. JS Saoura 28 11 6 11 29 32 39
6. CS Constantine 28 9 11 8 28 27 38
7. ES Setif 28 10 8 10 20 23 38
8. USM Alger 28 9 10 9 25 22 37
9. MC Oran 28 11 4 13 28 31 37
10. MC El Bayadh 28 9 9 10 23 24 36
11. USM Khenchela 28 9 7 12 25 37 34
12. Olympique Akbou 28 8 9 11 23 23 33
13. ASO Chlef 28 7 12 9 24 26 33
14. ES Mostaganem 28 7 9 12 20 30 30
15. NC Magra 28 6 9 13 21 34 27
16. US Biskra 28 3 11 14 11 28 20
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo