LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HY LẠP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

01/11
23h00
Volos NFC7
Panathinaikos5
3/4 : 02 1/2
-0.970.790.900.90
02/11
00h30
Atromitos8
Kifisia FC9
0 : 1/42 1/4
-0.930.800.920.88
02/11
01h00
Olympiakos2
Aris Salonica6
0 : 1 1/22 1/2
-0.990.870.850.95
02/11
21h30
AE Larisa11
Levadiakos4
1/4 : 02 1/4
0.840.980.890.91
02/11
23h30
Panserraikos13
PAOK Salonica1
1 1/2 : 03
-0.920.730.930.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/11
01h00
AEK Athens3
Panetolikos10
0 : 1 3/42 3/4
0.81-0.990.76-0.96
03/11
21h00
Asteras Tripolis14
OFI Creta12
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.74-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PAOK Salonica 8 6 2 0 14 5 20
2. Olympiakos 8 6 1 1 18 5 19
3. AEK Athens 8 5 1 2 9 7 16
4. Levadiakos 8 3 3 2 19 10 12
5. Panathinaikos 7 3 3 1 10 7 12
6. Aris Salonica 8 3 3 2 8 9 12
7. Volos NFC 8 4 0 4 11 13 12
8. Atromitos 8 2 3 3 10 9 9
9. Kifisia FC 8 2 3 3 14 14 9
10. Panetolikos 8 2 2 4 9 15 8
11. AE Larisa 8 1 4 3 9 13 7
12. OFI Creta 7 2 0 5 9 16 6
13. Panserraikos 8 1 2 5 5 15 5
14. Asteras Tripolis 8 0 3 5 9 16 3
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo