LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HY LẠP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

FT
2-0
Aris Salonica2
Volos NFC14
0 : 3/42 1/4
0.890.990.930.93
FT
2-0
Olympiakos4
Asteras Tripolis11
0 : 1 3/42 1/2
0.960.920.910.95
FT
0-2
Panetolikos12
Atromitos3
1/4 : 02
0.80-0.930.940.92
FT
2-0
AEK Athens1
Panserraikos13
0 : 23
0.980.900.930.93
FT
1-0
PAOK6
Larissa10
0 : 1 1/22 3/4
0.980.900.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Levadiakos51
Kifisia FC9
0 : 1/22
-0.930.800.870.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. AEK Athens 1 1 0 0 2 0 3
2. Aris Salonica 1 1 0 0 2 0 3
3. Atromitos 1 1 0 0 2 0 3
4. Olympiakos 1 1 0 0 2 0 3
5. Levadiakos 1 1 0 0 3 2 3
6. PAOK 1 1 0 0 1 0 3
7. OFI Creta 0 0 0 0 0 0 0
8. Panathinaikos 0 0 0 0 0 0 0
9. Kifisia FC 1 0 0 1 2 3 0
10. Larissa 1 0 0 1 0 1 0
11. Asteras Tripolis 1 0 0 1 0 2 0
12. Panetolikos 1 0 0 1 0 2 0
13. Panserraikos 1 0 0 1 0 2 0
14. Volos NFC 1 0 0 1 0 2 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo