LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HY LẠP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

FT
0-0
Lamia FC8
Kallithea11
1/4 : 02 1/4
0.891.000.960.90
FT
1-2
Asteras Tripolis10
Atromitos6
0 : 02 1/4
0.76-0.88-0.930.79
FT
2-2
Panserraikos14
Levadiakos13
0 : 1/42
1.000.890.930.93
FT
0-0
Olympiakos2
Panetolikos9
0 : 2 1/43 1/4
-0.980.870.970.89
FT
0-0
PAOK3
Panathinaikos7
0 : 1/22 1/2
-0.960.850.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
OFI Creta4
Aris Salonica5
1/4 : 02 1/4
0.85-0.960.82-0.96
FT
2-0
AEK Athens1
Volos NFC12
0 : 23 1/4
0.85-0.96-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. AEK Athens 4 3 1 0 9 1 10
2. Olympiakos 4 3 1 0 7 1 10
3. PAOK 4 3 1 0 7 3 10
4. OFI Creta 4 2 1 1 7 7 7
5. Aris Salonica 4 1 2 1 5 5 5
6. Atromitos 4 1 2 1 5 5 5
7. Panathinaikos 4 1 2 1 3 3 5
8. Lamia FC 4 1 2 1 2 4 5
9. Panetolikos 4 1 1 2 3 3 4
10. Asteras Tripolis 4 1 1 2 3 4 4
11. Kallithea 4 0 3 1 3 4 3
12. Volos NFC 4 1 0 3 2 7 3
13. Levadiakos 4 0 2 2 2 6 2
14. Panserraikos 4 0 1 3 4 9 1
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo