LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HY LẠP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

FT
2-1
Olympiakos1
Aris Salonica5
0 : 1 1/22 1/2
0.950.940.940.92
FT
2-2
Panserraikos12
Panathinaikos3
1 1/4 : 02 3/4
0.88-0.991.000.86
FT
0-3
Lamia FC14
Atromitos9
1/4 : 01 3/4
0.940.950.910.95
FT
1-2
PAOK4
Volos NFC10
0 : 23
0.950.94-0.970.83
FT
2-0
AEK Athens21
Kallithea13
0 : 23
0.970.92-0.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Asteras Tripolis6
Panetolikos8
0 : 3/42
-0.990.880.82-0.96
FT
0-0
OFI Creta7
Levadiakos11
0 : 1/42 1/4
0.900.990.990.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Olympiakos 18 12 4 2 32 12 40
2. AEK Athens 18 11 4 3 31 12 37
3. Panathinaikos 17 10 5 2 19 11 35
4. PAOK 18 10 3 5 33 20 33
5. Aris Salonica 18 8 3 7 22 22 27
6. Asteras Tripolis 18 7 4 7 20 18 25
7. OFI Creta 18 6 6 6 24 24 24
8. Panetolikos 18 6 5 7 15 16 23
9. Atromitos 17 6 3 8 22 23 21
10. Volos NFC 18 6 2 10 16 31 20
11. Levadiakos 18 3 9 6 20 26 18
12. Panserraikos 18 5 3 10 21 31 18
13. Kallithea 18 1 9 8 16 29 12
14. Lamia FC 18 1 6 11 10 26 9
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo