LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HY LẠP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

23/11
00h30
Asteras Tripolis11
Panetolikos9
0 : 1/42 1/4
0.78-0.900.840.96
23/11
01h00
Olympiakos1
Atromitos10
0 : 2 1/43
-0.940.820.930.93
23/11
22h00
Panserraikos14
Panathinaikos6
1 1/2 : 02 3/4
0.78-0.960.900.90
24/11
00h00
PAOK Salonica2
Kifisia FC8
0 : 23
0.870.950.850.95
24/11
00h00
AE Larisa12
OFI Creta13
0 : 1/42 1/2
0.970.850.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/11
01h00
AEK Athens3
Aris Salonica7
0 : 12 1/2
0.80-0.980.950.85
24/11
22h00
Volos NFC5
Levadiakos4
0 : 02 1/4
-0.830.650.820.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Olympiakos 10 8 1 1 23 7 25
2. PAOK Salonica 10 7 2 1 20 7 23
3. AEK Athens 10 7 1 2 11 7 22
4. Levadiakos 10 5 3 2 26 12 18
5. Volos NFC 10 6 0 4 13 13 18
6. Panathinaikos 9 4 3 2 12 9 15
7. Aris Salonica 10 3 4 3 9 11 13
8. Kifisia FC 10 3 3 4 17 18 12
9. Panetolikos 10 3 2 5 12 16 11
10. Atromitos 10 2 3 5 11 12 9
11. Asteras Tripolis 10 1 4 5 12 16 7
12. AE Larisa 10 1 4 5 9 18 7
13. OFI Creta 9 2 0 7 9 20 6
14. Panserraikos 10 1 2 7 7 25 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo