LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

31/01
21h00
Ismaily SC14
Tala'ea Al Jaish12
0 : 1/41 3/4
-0.890.781.000.87
31/01
21h00
El Gouna18
Haras Al Hodoud10
0 : 1/41 3/4
0.960.930.970.90
01/02
00h00
Pyramids FC1
Zamalek SC2
0 : 1/42 1/2
0.930.960.990.88
01/02
21h00
ENPPI Cairo17
National Bank SC7
  
    
01/02
21h00
ZED FC8
Al Masry5
0 : 02
0.990.83-0.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/02
00h00
Pharco FC11
Ghazl Al Mahalla16
0 : 1/41 3/4
-0.980.800.78-0.98
02/02
00h00
Petrojet Suez6
Ittihad Alexandria9
0 : 1/41 3/4
-0.980.801.000.80
02/02
21h00
Ceramica Cleopatra4
Semouha Club13
  
    
03/02
00h00
Future FC15
Ahly Cairo3
3/4 : 02
-0.990.810.840.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 10 6 3 1 17 7 21
2. Zamalek SC 10 6 2 2 21 10 20
3. Ahly Cairo 10 5 5 0 16 6 20
4. Ceramica Cleopatra 10 5 4 1 14 10 19
5. Al Masry 10 5 3 2 9 6 18
6. Petrojet Suez 10 4 4 2 10 7 16
7. National Bank SC 10 4 2 4 9 11 14
8. ZED FC 10 3 4 3 7 6 13
9. Ittihad Alexandria 10 3 4 3 5 6 13
10. Haras Al Hodoud 10 3 3 4 10 11 12
11. Pharco FC 10 3 3 4 10 13 12
12. Tala'ea Al Jaish 10 3 3 4 7 11 12
13. Semouha Club 10 3 2 5 9 13 11
14. Ismaily SC 10 2 4 4 5 7 10
15. Future FC 10 1 5 4 3 8 8
16. Ghazl Al Mahalla 10 2 2 6 7 15 8
17. ENPPI Cairo 10 1 4 5 6 10 7
18. El Gouna 10 1 3 6 3 11 6
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo