LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
3-1
Pyramids FC2
National Bank SC17
0 : 3/42 1/4
0.930.960.82-0.96
FT
4-3
Pharco FC6
ENPPI Cairo16
0 : 01 3/4
0.88-0.990.83-0.97
FT
1-1
Ahly Cairo1
Ittihad Alexandria4
0 : 1 1/42 1/4
0.88-0.990.880.98
FT
0-1
El Gouna13
Ghazl Al Mahalla7
0 : 01 3/4
0.88-0.990.880.98
FT
0-0
Tala'ea Al Jaish9
Semouha Club8
1/4 : 02
0.87-0.980.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Zamalek SC5
Al Masry3
0 : 1/42 1/4
-0.930.810.920.94
24/11
22h00
Ismaily SC14
Petrojet Suez11
0 : 1/42
0.970.91-0.930.79
25/11
01h00
Future FC12
ZED FC15
0 : 1/42
0.881.000.970.89
25/11
01h00
Haras Al Hodoud18
Ceramica Cleopatra10
1/2 : 02 1/4
-0.950.83-0.940.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ahly Cairo 3 2 1 0 7 3 7
2. Pyramids FC 3 2 1 0 6 3 7
3. Al Masry 3 2 1 0 3 0 7
4. Ittihad Alexandria 3 2 1 0 3 1 7
5. Zamalek SC 3 2 0 1 5 3 6
6. Pharco FC 3 1 1 1 4 4 4
7. Ghazl Al Mahalla 3 1 1 1 3 3 4
8. Semouha Club 3 1 1 1 3 3 4
9. Tala'ea Al Jaish 3 1 1 1 3 4 4
10. Ceramica Cleopatra 2 1 0 1 3 5 3
11. Petrojet Suez 2 0 2 0 2 2 2
12. Future FC 2 0 2 0 1 1 2
13. El Gouna 3 0 2 1 0 1 2
14. Ismaily SC 2 0 1 1 0 1 1
15. ZED FC 2 0 1 1 0 1 1
16. ENPPI Cairo 3 0 1 2 4 6 1
17. National Bank SC 3 0 1 2 3 6 1
18. Haras Al Hodoud 2 0 0 2 1 4 0
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo