LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-0
Ittihad Alexandria15
National Bank SC18
1/2 : 01 3/4
0.83-0.940.84-0.97
FT
0-0
ENPPI Cairo9
El Gouna7
0 : 1/41 3/4
-0.960.85-0.960.83
FT
0-1
Talaea El Gaish161
Ismaily SC14
0 : 1/21 1/2
-0.980.870.86-0.99
FT
0-0
Ghazl Al Mahalla12
Ahly Cairo5
1 1/4 : 02 1/2
0.900.99-0.950.82
FT
1-2
ZED FC6
Wadi Degla SC13
0 : 01 1/2
0.891.000.980.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Pyramids FC81
Modern Sport FC4
0 : 12
-0.890.780.990.88
FT
1-0
Petrojet Suez1
Al Mokawloon20
0 : 1/42
0.82-0.931.000.87
26/08
21h00
Kahraba Ismailia19
Semouha Club17
1/4 : 02
0.840.981.000.80
27/08
00h00
Zamalek SC3
Pharco FC21
0 : 1 1/42 1/4
0.920.900.950.85
27/08
00h00
Haras Al Hodoud10
Al Masry2
3/4 : 02
1.000.820.72-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Petrojet Suez 4 2 2 0 4 2 8
2. Al Masry 3 2 1 0 8 3 7
3. Zamalek SC 3 2 1 0 4 1 7
4. Modern Sport FC 4 2 1 1 7 6 7
5. Ahly Cairo 3 1 2 0 6 3 5
6. ZED FC 4 1 2 1 4 3 5
7. El Gouna 3 1 2 0 1 0 5
8. Pyramids FC 4 1 2 1 4 4 5
9. ENPPI Cairo 4 1 2 1 1 2 5
10. Haras Al Hodoud 2 1 1 0 1 0 4
11. Ceramica Cleopatra 3 1 1 1 2 2 4
12. Ghazl Al Mahalla 4 0 4 0 0 0 4
13. Wadi Degla SC 4 1 1 2 2 3 4
14. Ismaily SC 4 1 1 2 1 2 4
15. Ittihad Alexandria 4 1 1 2 3 5 4
16. Talaea El Gaish 4 1 1 2 2 5 4
17. Semouha Club 3 0 3 0 2 2 3
18. National Bank SC 4 0 3 1 1 2 3
19. Kahraba Ismailia 3 0 2 1 3 4 2
20. Al Mokawloon 4 0 2 2 0 3 2
21. Pharco FC 3 0 1 2 1 5 1
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo