LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-1
El Gouna9
Modern Sport FC18
1/4 : 01 1/2
0.72-0.830.880.99
FT
0-1
Ismaily SC17
ENPPI Cairo15
0 : 01 1/4
-0.810.700.85-0.98
FT
4-2
Ahly Cairo1
Al Masry5
0 : 1 1/42 1/2
-0.890.780.920.95
FT
2-2
Ceramica Cleopatra6
Zamalek SC3
1/4 : 02 1/4
0.83-0.940.980.89
FT
2-2
Pharco FC7
Petrojet Suez10
0 : 1/42 1/4
-0.900.790.990.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
National Bank SC4
Pyramids FC2
1/2 : 02 1/2
0.940.940.81-0.94
11/05
00h00
Ittihad Alexandria11
Ghazl Al Mahalla16
0 : 1/41 1/2
-0.890.770.940.92
11/05
20h00
Semouha Club13
ENPPI Cairo15
  
    
11/05
23h00
ZED FC8
Modern Sport FC18
  
    
11/05
23h00
El Gouna9
Tala'ea Al Jaish12
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ahly Cairo 22 14 7 1 43 17 49
2. Pyramids FC 22 14 5 3 39 19 47
3. Zamalek SC 22 11 8 3 39 20 41
4. National Bank SC 21 10 6 5 33 26 36
5. Al Masry 21 9 8 4 25 15 35
6. Ceramica Cleopatra 21 8 7 6 31 27 31
7. Pharco FC 21 8 6 7 24 26 30
8. ZED FC 22 6 11 5 21 15 29
9. El Gouna 22 7 6 9 16 18 27
10. Petrojet Suez 22 6 8 8 23 30 26
11. Ittihad Alexandria 21 5 8 8 13 19 23
12. Tala'ea Al Jaish 21 5 8 8 14 21 23
13. Semouha Club 22 6 5 11 15 27 23
14. Haras Al Hodoud 21 6 4 11 19 30 22
15. ENPPI Cairo 21 5 6 10 14 23 21
16. Ghazl Al Mahalla 21 6 2 13 18 30 20
17. Ismaily SC 22 4 7 11 13 25 19
18. Modern Sport FC 21 4 6 11 15 27 18
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo