LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
4-2
Al Masry5
Future FC18
0 : 1/41 3/4
0.930.960.871.00
FT
0-0
Pharco FC6
El Gouna13
0 : 1/41 3/4
0.910.980.990.88
FT
2-1
National Bank SC41
Haras Al Hodoud7
0 : 1/41 3/4
0.78-0.890.82-0.95
05/03
02h00
Ittihad Alexandria12
Semouha Club14
0 : 01 3/4
0.970.920.930.94
05/03
02h00
ENPPI Cairo16
Zamalek SC3
1/2 : 02
0.900.990.970.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/03
02h00
ZED FC10
Ismaily SC17
0 : 3/41 3/4
0.990.900.910.96
06/03
02h00
Ahly Cairo1
Tala'ea Al Jaish9
0 : 1 1/42 1/4
-0.930.80-0.930.79
06/03
02h00
Petrojet Suez11
Ghazl Al Mahalla15
0 : 1/42
0.950.93-0.950.82
06/03
02h00
Pyramids FC2
Ceramica Cleopatra8
0 : 3/42 1/2
0.950.93-0.950.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ahly Cairo 16 10 6 0 28 9 36
2. Pyramids FC 15 11 3 1 27 8 36
3. Zamalek SC 16 8 5 3 27 16 29
4. National Bank SC 17 8 5 4 22 18 29
5. Al Masry 16 7 6 3 17 10 27
6. Pharco FC 17 6 5 6 17 19 23
7. Haras Al Hodoud 17 6 4 7 17 19 22
8. Ceramica Cleopatra 15 5 6 4 18 18 21
9. Tala'ea Al Jaish 16 5 6 5 13 16 21
10. ZED FC 16 4 8 4 13 11 20
11. Petrojet Suez 15 4 7 4 14 13 19
12. Ittihad Alexandria 14 4 6 4 9 10 18
13. El Gouna 17 4 5 8 10 15 17
14. Semouha Club 16 5 2 9 12 22 17
15. Ghazl Al Mahalla 15 4 2 9 12 22 14
16. ENPPI Cairo 15 2 6 7 10 15 12
17. Ismaily SC 16 2 5 9 6 19 11
18. Future FC 17 1 7 9 9 21 10
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo