LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
2-1
ENPPI Cairo17
Modern Sport FC18
1/4 : 01 1/2
0.940.950.960.91
FT
0-0
Ismaily SC16
Ittihad Alexandria15
0 : 01 1/2
0.840.98-0.920.78
FT
1-2
ZED FC9
El Gouna10
0 : 1/21 3/4
-0.960.840.80-0.94
FT
1-0
Ghazl Al Mahalla13
Semouha Club14
0 : 1/41 3/4
-0.980.870.900.97
FT
0-2
Pharco FC71
Ceramica Cleopatra6
1/2 : 02
0.900.990.77-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Pyramids FC11
Ahly Cairo2
1/4 : 02 1/4
0.88-0.990.950.92
FT
4-0
Al Masry4
Petrojet Suez8
0 : 1/42
0.84-0.950.78-0.92
FT
0-2
Haras Al Hodoud11
Zamalek SC3
1 : 02 1/4
-0.920.80-0.990.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 19 13 5 1 33 11 44
2. Ahly Cairo 19 11 7 1 31 13 40
3. Zamalek SC 19 11 5 3 35 16 38
4. Al Masry 19 9 7 3 23 11 34
5. National Bank SC 18 8 5 5 23 20 29
6. Ceramica Cleopatra 18 7 6 5 25 21 27
7. Pharco FC 19 7 5 7 19 22 26
8. Petrojet Suez 19 6 7 6 19 23 25
9. ZED FC 19 5 9 5 19 15 24
10. El Gouna 19 6 5 8 14 16 23
11. Haras Al Hodoud 19 6 4 9 18 23 22
12. Tala'ea Al Jaish 18 5 6 7 13 19 21
13. Ghazl Al Mahalla 19 6 2 11 17 27 20
14. Semouha Club 19 6 2 11 13 25 20
15. Ittihad Alexandria 19 4 7 8 11 18 19
16. Ismaily SC 19 4 6 9 12 21 18
17. ENPPI Cairo 18 3 6 9 12 22 15
18. Modern Sport FC 19 2 6 11 12 26 12
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo