LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-0
Haras Al Hodoud15
Ghazl Al Mahalla9
1/4 : 01 3/4
0.73-0.840.900.90
FT
1-2
Modern Sport FC111
Al Mokawloon17
0 : 1/41 3/4
0.890.990.86-0.99
FT
0-1
Kahraba Ismailia20
Ceramica Cleopatra2
3/4 : 02 1/4
0.920.960.900.96
FT
1-0
Pharco FC18
Ismaily SC21
0 : 1/41 3/4
-0.930.800.970.89
FT
2-2
Talaea El Gaish16
ZED FC7
1/4 : 01 3/4
0.900.980.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Semouha Club101
El Gouna13
0 : 1/21 3/4
0.920.971.000.87
FT
1-2
Ittihad Alexandria191
Wadi Degla SC5
1/4 : 01 1/2
-0.990.870.900.97
FT
1-1
Petrojet Suez12
Ahly Cairo1
1 1/4 : 02 1/2
0.990.890.980.88
FT
1-1
National Bank SC8
Zamalek SC3
1/4 : 02
-0.930.810.960.90
10/12
22h00
ENPPI Cairo6
Pyramids FC14
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ahly Cairo 11 6 4 1 20 13 22
2. Ceramica Cleopatra 10 6 2 2 11 4 20
3. Zamalek SC 11 5 4 2 15 8 19
4. Al Masry 11 5 4 2 18 11 19
5. Wadi Degla SC 12 5 4 3 14 10 19
6. ENPPI Cairo 11 4 6 1 10 6 18
7. ZED FC 12 4 4 4 11 10 16
8. National Bank SC 11 3 6 2 11 6 15
9. Ghazl Al Mahalla 12 2 9 1 7 4 15
10. Semouha Club 11 3 6 2 8 6 15
11. Modern Sport FC 10 4 3 3 14 13 15
12. Petrojet Suez 11 3 6 2 10 11 15
13. El Gouna 11 3 6 2 8 9 15
14. Pyramids FC 7 4 2 1 9 4 14
15. Haras Al Hodoud 11 3 3 5 8 13 12
16. Talaea El Gaish 11 2 4 5 5 11 10
17. Al Mokawloon 12 1 6 5 6 11 9
18. Pharco FC 11 1 6 4 4 10 9
19. Ittihad Alexandria 11 2 2 7 7 15 8
20. Kahraba Ismailia 11 2 2 7 9 20 8
21. Ismaily SC 12 2 1 9 5 15 7
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo