LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

22/11
22h00
Pharco FC16
Ceramica Cleopatra1
  
    
23/11
01h00
Modern Sport FC12
National Bank SC9
0 : 01 3/4
-0.890.770.880.99
23/11
01h00
Talaea El Gaish19
ENPPI Cairo7
0 : 01 1/2
0.77-0.890.83-0.96
23/11
22h00
Ittihad Alexandria20
El Gouna14
  
    
24/11
01h00
Petrojet Suez13
Haras Al Hodoud15
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/11
21h00
Pyramids FC4
Al Mokawloon17
0 : 1 1/42 1/2
0.980.900.970.90
26/11
00h00
Kahraba Ismailia21
ZED FC8
1/4 : 02
-0.990.870.83-0.96
26/11
00h00
Ismaily SC18
Ahly Cairo2
  
    
26/11
21h00
Zamalek SC3
Semouha Club11
  
    
27/11
00h00
Al Masry5
Wadi Degla SC6
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ceramica Cleopatra 12 8 2 2 15 5 26
2. Ahly Cairo 12 6 5 1 20 13 23
3. Zamalek SC 12 6 4 2 18 9 22
4. Pyramids FC 9 6 2 1 15 5 20
5. Al Masry 12 5 5 2 18 11 20
6. Wadi Degla SC 13 5 5 3 15 11 20
7. ENPPI Cairo 11 4 6 1 10 6 18
8. ZED FC 13 4 5 4 12 11 17
9. National Bank SC 12 3 7 2 12 7 16
10. Ghazl Al Mahalla 13 2 10 1 7 4 16
11. Semouha Club 12 3 7 2 9 7 16
12. Modern Sport FC 12 4 4 4 14 15 16
13. Petrojet Suez 12 3 6 3 11 13 15
14. El Gouna 12 3 6 3 8 10 15
15. Haras Al Hodoud 12 3 4 5 9 14 13
16. Pharco FC 12 2 6 4 5 10 12
17. Al Mokawloon 13 1 7 5 7 12 10
18. Ismaily SC 13 3 1 9 7 16 10
19. Talaea El Gaish 13 2 4 7 6 18 10
20. Ittihad Alexandria 12 2 2 8 8 17 8
21. Kahraba Ismailia 12 2 2 8 10 22 8
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo