LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-2
Ittihad Alexandria4
Semouha Club5
0 : 02
0.881.000.80-0.94
FT
1-1
Tala'ea Al Jaish9
Ismaily SC12
0 : 02
0.79-0.92-0.960.82
15/05
20h00
Dakhleya18
El Gouna10
1/4 : 02
0.881.000.940.92
15/05
23h00
Pharco FC16
B. Al Mahalla15
0 : 1/22
-0.980.860.83-0.97
15/05
23h00
Pyramids FC1
Ceramica Cleopatra7
0 : 3/42 1/2
-0.990.87-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/05
23h00
ENPPI Cairo6
Future FC11
0 : 01 3/4
0.910.970.81-0.95
16/05
23h00
National Bank SC14
Al Masry2
1/4 : 02 1/4
0.900.980.930.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 19 13 5 1 29 13 44
2. Al Masry 21 11 4 6 30 26 37
3. ZED FC 22 9 9 4 30 20 36
4. Ittihad Alexandria 23 9 8 6 28 30 35
5. Semouha Club 22 9 7 6 23 19 34
6. ENPPI Cairo 21 9 5 7 26 19 32
7. Ceramica Cleopatra 20 8 7 5 33 22 31
8. Ahly Cairo 14 9 3 2 30 15 30
9. Tala'ea Al Jaish 21 7 8 6 18 17 29
10. El Gouna 21 7 7 7 25 31 28
11. Future FC 20 6 9 5 20 17 27
12. Ismaily SC 23 6 8 9 23 25 26
13. Zamalek SC 15 7 3 5 23 15 24
14. National Bank SC 22 5 4 13 27 35 19
15. B. Al Mahalla 20 5 4 11 22 39 19
16. Pharco FC 20 3 7 10 19 30 16
17. Arab Contractors 21 3 6 12 18 32 15
18. Dakhleya 21 1 8 12 7 26 11
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo