LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT
2-0
Ufa14
Sokol Saratov16
0 : 3/42
0.970.89-0.940.78
FT
1-3
Alania Vla171
Rotor Volgograd8
0 : 1/41 3/4
-0.880.740.950.89
FT
4-3
Ural S.r.3
Yenisey12
0 : 12 1/4
0.880.980.850.99
FT
0-1
Kamaz13
Baltika1
1/2 : 02
0.910.95-0.880.72
FT
2-2
Neftekhimik Nizh11
Arsenal-Tula5
1/4 : 01 3/4
0.76-0.900.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
SKA-Khabarovsk91
Torpedo Moscow2
1/4 : 02
0.920.900.900.90
FT
0-0
Shinnik Yaroslavl15
Chayka FK Pesch7
0 : 1/42
1.000.86-0.970.77
FT
0-1
Tyumen181
FK Sochi4
3/4 : 02 1/4
0.910.950.75-0.92
FT
0-1
Rodina Moscow10
Chernomorets N.6
0 : 1/22
0.950.910.900.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Baltika 19 11 6 2 24 12 39
2. Torpedo Moscow 19 9 10 0 36 15 37
3. Ural S.r. 19 9 6 4 29 20 33
4. FK Sochi 19 8 7 4 29 19 31
5. Arsenal-Tula 19 6 12 1 17 12 30
6. Chernomorets N. 19 9 3 7 27 25 30
7. Chayka FK Pesch 19 6 8 5 23 22 26
8. Rotor Volgograd 19 6 8 5 16 15 26
9. SKA-Khabarovsk 19 6 7 6 27 30 25
10. Rodina Moscow 19 5 9 5 18 17 24
11. Neftekhimik Nizh 19 5 8 6 17 20 23
12. Yenisey 19 7 2 10 21 26 23
13. Kamaz 19 6 4 9 17 15 22
14. Ufa 19 5 5 9 19 24 20
15. Shinnik Yaroslavl 19 4 7 8 12 20 19
16. Sokol Saratov 19 4 7 8 10 23 19
17. Alania Vla 19 4 6 9 12 20 18
18. Tyumen 19 2 3 14 14 33 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo