LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

01/11
18h00
FK Ural2
Sokol Saratov16
0 : 12 1/4
0.75-0.990.820.94
01/11
21h00
Shinnik Yaroslavl9
Chelyabinsk7
0 : 1/41 3/4
-0.920.770.990.85
02/11
20h00
Volga Ulyanovsk15
Rodina Moscow4
1/4 : 02 1/4
1.000.761.000.76
02/11
21h00
Spartak Kostroma3
Chernomorets N.12
0 : 1/42
0.830.931.000.76
03/11
18h00
Ufa14
Yenisey13
0 : 1/42 1/4
0.890.870.890.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/11
20h00
Rotor Volgograd6
Arsenal-Tula11
0 : 1/42
0.950.811.000.76
03/11
21h00
Chayka FK Pesch18
Kamaz5
3/4 : 02 1/4
0.910.850.900.86
03/11
22h30
Fakel1
Torpedo Moscow17
0 : 1/22
0.990.770.930.83
03/11
22h30
Neftekhimik Nizh10
SKA-Khabarovsk8
0 : 1/42
-0.970.730.860.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Fakel 16 10 3 3 17 9 33
2. FK Ural 15 9 3 3 24 16 30
3. Spartak Kostroma 16 8 6 2 24 16 30
4. Rodina Moscow 16 7 6 3 23 14 27
5. Kamaz 16 7 5 4 28 17 26
6. Rotor Volgograd 16 7 5 4 20 11 26
7. Chelyabinsk 15 6 7 2 20 12 25
8. SKA-Khabarovsk 16 6 5 5 16 16 23
9. Shinnik Yaroslavl 16 4 7 5 12 13 19
10. Neftekhimik Nizh 16 4 7 5 18 20 19
11. Arsenal-Tula 16 3 8 5 23 22 17
12. Chernomorets N. 16 4 5 7 19 20 17
13. Yenisey 16 4 5 7 12 21 17
14. Ufa 16 3 7 6 18 20 16
15. Volga Ulyanovsk 16 4 3 9 17 28 15
16. Sokol Saratov 16 2 8 6 9 16 14
17. Torpedo Moscow 16 3 5 8 13 24 14
18. Chayka FK Pesch 16 2 5 9 14 32 11
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo