LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT
1-0
Ufa10
Shinnik Yaroslavl16
0 : 1/42
-0.930.79-0.970.81
FT
2-1
Ural S.r.1
Rodina Moscow17
0 : 3/42
-0.890.750.930.91
FT
2-1
Kamaz3
Chelyabinsk5
0 : 1/41 3/4
0.960.900.82-0.98
FT
1-1
Chayka FK Pesch6
Volga Ulyanovsk14
0 : 01 3/4
-0.920.770.850.99
FT
1-0
SKA-Khabarovsk4
Torpedo Moscow15
0 : 02
0.970.890.841.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Spartak Kostroma8
Neftekhimik Nizh11
0 : 02
0.77-0.92-0.970.77
FT
1-0
Fakel2
Sokol Saratov12
0 : 3/41 3/4
0.970.890.81-0.97
FT
1-2
Chernomorets N.13
Arsenal-Tula7
0 : 1/42
-0.920.77-0.950.75
FT
0-0
Rotor Volgograd9
Yenisey18
0 : 1/22
0.81-0.950.80-0.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ural S.r. 3 3 0 0 6 3 9
2. Fakel 3 3 0 0 3 0 9
3. Kamaz 3 2 1 0 5 3 7
4. SKA-Khabarovsk 3 2 1 0 4 2 7
5. Chelyabinsk 3 2 0 1 5 4 6
6. Chayka FK Pesch 3 1 2 0 4 1 5
7. Arsenal-Tula 3 1 2 0 4 3 5
8. Spartak Kostroma 3 1 1 1 4 3 4
9. Rotor Volgograd 3 1 1 1 2 2 4
10. Ufa 3 1 1 1 2 2 4
11. Neftekhimik Nizh 3 0 3 0 1 1 3
12. Sokol Saratov 3 0 2 1 0 1 2
13. Chernomorets N. 3 0 1 2 4 6 1
14. Volga Ulyanovsk 3 0 1 2 3 5 1
15. Torpedo Moscow 3 0 1 2 2 4 1
16. Shinnik Yaroslavl 3 0 1 2 1 3 1
17. Rodina Moscow 3 0 1 2 3 6 1
18. Yenisey 3 0 1 2 1 5 1
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo