LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT
1-0
Arsenal-Tula5
Neftekhimik Nizh9
0 : 3/42 1/4
-0.990.85-0.930.77
FT
2-0
Yenisey6
Kuban18
0 : 12 1/2
0.900.920.830.97
FT
2-1
Shinnik Yaroslavl7
SKA-Khabarovsk11
0 : 02 1/4
-0.990.851.000.80
FT
0-0
Torpedo Moscow13
Alania Vla8
0 : 1/42 1/4
0.970.850.920.88
FT
2-1
Sokol Saratov15
Tyumen10
0 : 1/22 1/4
-0.930.790.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Kamaz121
Rodina Moscow4
1/2 : 02
0.81-0.950.75-0.92
FT
3-1
Akron Togliatti31
Dyn. Makhachkala2
0 : 1/41 3/4
0.990.870.970.83
FT
1-3
Leningradets16
Khimki1
3/4 : 02 1/2
0.76-0.90-0.990.79
FT
1-1
Volgar Astrakhan17
Chernomorets N.14
0 : 1/42
1.000.860.72-0.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Khimki 32 18 6 8 53 38 60
2. Dyn. Makhachkala 32 17 7 8 35 17 58
3. Akron Togliatti 31 16 8 7 46 23 56
4. Rodina Moscow 32 14 10 8 50 29 52
5. Arsenal-Tula 31 12 15 4 37 23 51
6. Yenisey 32 13 6 13 51 40 45
7. Shinnik Yaroslavl 31 12 8 11 36 40 44
8. Alania Vla 32 10 13 9 39 42 43
9. Neftekhimik Nizh 31 11 9 11 30 29 42
10. Tyumen 31 11 9 11 33 33 42
11. SKA-Khabarovsk 31 11 8 12 32 32 41
12. Kamaz 32 10 11 11 29 32 41
13. Torpedo Moscow 31 10 10 11 28 30 40
14. Chernomorets N. 32 7 14 11 29 34 35
15. Sokol Saratov 32 8 8 16 29 52 32
16. Leningradets 31 7 9 15 22 39 30
17. Volgar Astrakhan 31 5 13 13 26 43 28
18. Kuban 31 5 8 18 20 49 23
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo