LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT
0-0
Ufa13
Spartak Kostroma1
0 : 02
-0.920.770.900.94
FT
0-0
Chayka FK Pesch18
Rodina Moscow7
3/4 : 02 1/4
-0.930.780.77-0.93
FT
2-1
Fakel2
Volga Ulyanovsk14
0 : 12
-0.890.750.761.00
FT
3-1
SKA-Khabarovsk8
Shinnik Yaroslavl10
0 : 1/22
-0.990.75-0.990.75
FT
1-1
Sokol Saratov16
Arsenal-Tula11
1/4 : 02
0.78-0.930.980.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Torpedo Moscow17
Chernomorets N.12
0 : 1/42
0.81-0.950.72-0.88
FT
0-0
Neftekhimik Nizh9
Rotor Volgograd5
1/4 : 01 3/4
0.81-0.950.761.00
FT
0-0
Chelyabinsk4
Yenisey15
0 : 1/22
0.970.890.870.97
FT
5-1
Kamaz6
FK Ural3
1/4 : 02 1/4
0.960.90-0.990.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Spartak Kostroma 13 8 4 1 21 12 28
2. Fakel 13 8 3 2 12 8 27
3. FK Ural 13 7 3 3 21 15 24
4. Chelyabinsk 13 6 5 2 18 10 23
5. Rotor Volgograd 13 6 4 3 18 7 22
6. Kamaz 13 6 4 3 21 14 22
7. Rodina Moscow 13 5 5 3 19 13 20
8. SKA-Khabarovsk 13 5 4 4 15 14 19
9. Neftekhimik Nizh 13 4 6 3 13 13 18
10. Shinnik Yaroslavl 13 4 5 4 10 10 17
11. Arsenal-Tula 13 3 6 4 18 16 15
12. Chernomorets N. 13 4 3 6 18 17 15
13. Ufa 13 2 6 5 13 14 12
14. Volga Ulyanovsk 13 3 3 7 13 23 12
15. Yenisey 13 2 5 6 7 14 11
16. Sokol Saratov 13 1 6 6 6 14 9
17. Torpedo Moscow 13 2 3 8 8 20 9
18. Chayka FK Pesch 13 1 5 7 9 26 8
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo