LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

02/11
00h00
Kobenhavn4
Fredericia11
0 : 23 1/4
0.970.920.871.00
02/11
19h00
Viborg10
Randers6
0 : 1/42 3/4
-0.960.840.990.88
02/11
21h00
Sonderjyske8
Vejle12
0 : 1/22 3/4
0.960.920.960.91
02/11
23h00
Nordsjaelland5
Odense BK9
0 : 3/43
1.000.880.920.95
03/11
01h00
Silkeborg IF7
Brondby3
1/2 : 03
0.890.99-0.970.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/11
00h00
Midtjylland2
Aarhus AGF1
0 : 3/43
0.980.900.950.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Aarhus AGF 13 9 3 1 27 13 30
2. Midtjylland 13 8 4 1 35 15 28
3. Brondby 13 8 1 4 25 15 25
4. Kobenhavn 13 6 4 3 26 18 22
5. Nordsjaelland 13 6 0 7 17 20 18
6. Randers 13 5 2 6 14 17 17
7. Silkeborg IF 13 5 2 6 21 26 17
8. Sonderjyske 13 4 4 5 19 19 16
9. Odense BK 13 4 3 6 21 33 15
10. Viborg 13 4 1 8 15 20 13
11. Fredericia 13 3 2 8 16 29 11
12. Vejle 13 1 4 8 13 24 7
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo