LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
0-2
Fredericia10
Kobenhavn1
1 1/4 : 02 3/4
0.87-0.980.78-0.92
FT
4-0
Vejle5
Odense BK6
0 : 02 3/4
0.930.960.880.99
FT
3-2
Sonderjyske7
Nordsjaelland8
1/4 : 03
0.82-0.93-0.930.80
FT
1-0
Randers2
Silkeborg IF12
0 : 1/22 3/4
0.970.920.920.95
FT
0-0
Aarhus AGF11
Midtjylland41 
0 : 03
0.84-0.95-0.990.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Brondby3
Viborg9
0 : 3/43
0.990.90-0.980.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kobenhavn 3 3 0 0 7 2 9
2. Randers 3 2 1 0 4 2 7
3. Brondby 3 2 0 1 4 2 6
4. Midtjylland 3 1 2 0 9 5 5
5. Vejle 3 1 1 1 5 3 4
6. Odense BK 3 1 1 1 6 8 4
7. Sonderjyske 3 1 1 1 6 9 4
8. Nordsjaelland 3 1 0 2 5 6 3
9. Viborg 3 1 0 2 5 6 3
10. Fredericia 3 1 0 2 4 5 3
11. Aarhus AGF 3 0 2 1 2 3 2
12. Silkeborg IF 3 0 0 3 0 6 0
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo