LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-5
Odense BK6
Aarhus AGF4
1/4 : 02 3/4
-0.920.800.930.94
21/08
Hoãn
Aarhus AGF4
Fredericia5
  
    
FT
1-1
Kobenhavn1
Odense BK6
0 : 1 1/43
0.950.940.82-0.95
FT
1-0
Fredericia5
Randers7
1/4 : 03
-0.960.850.990.88
FT
4-2
Midtjylland2
Silkeborg IF11
0 : 13 1/2
-0.980.871.000.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Sonderjyske8
Brondby3
1/2 : 02 3/4
1.000.890.871.00
FT
1-0
Aarhus AGF4
Vejle12
0 : 12 3/4
0.960.930.960.91
FT
1-0
Nordsjaelland10
Viborg9
0 : 1/23 1/4
0.900.99-0.970.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kobenhavn 6 4 1 1 13 7 13
2. Midtjylland 6 3 3 0 18 10 12
3. Brondby 6 4 0 2 8 5 12
4. Aarhus AGF 6 3 2 1 11 6 11
5. Fredericia 6 3 1 2 11 10 10
6. Odense BK 6 2 2 2 11 16 8
7. Randers 6 2 1 3 6 8 7
8. Sonderjyske 6 2 1 3 10 13 7
9. Viborg 6 2 0 4 8 10 6
10. Nordsjaelland 6 2 0 4 9 13 6
11. Silkeborg IF 6 2 0 4 9 14 6
12. Vejle 6 1 1 4 6 8 4
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo