LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
3-2
Randers4
Nordsjaelland6
0 : 03
0.83-0.940.970.90
FT
1-1
Silkeborg IF5
Vejle12
0 : 1/23
0.85-0.961.000.87
FT
0-0
Lyngby10
Viborg7
0 : 02 1/2
0.940.950.930.94
FT
0-3
Brondby3
Kobenhavn1
0 : 1/42 1/2
-0.920.800.920.95
FT
3-1
Midtjylland21
Aarhus AGF8
0 : 1/22 3/4
0.83-0.940.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Sonderjyske9
Aalborg BK11
0 : 02 3/4
0.87-0.98-0.980.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kobenhavn 29 16 8 5 52 32 56
2. Midtjylland 29 17 4 8 58 38 55
3. Brondby 29 12 11 6 52 40 47
4. Randers 29 12 9 8 52 42 45
5. Silkeborg IF 29 11 10 8 51 37 43
6. Nordsjaelland 29 12 6 11 49 51 42
7. Viborg 29 10 11 8 52 47 41
8. Aarhus AGF 29 10 10 9 50 38 40
9. Sonderjyske 29 8 7 14 39 60 31
10. Lyngby 29 4 12 13 22 35 24
11. Aalborg BK 29 5 9 15 30 58 24
12. Vejle 29 5 7 17 32 61 22
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo