LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-2
Odense BK11
Lyngby9
0 : 1/22 3/4
-0.960.84-0.980.85
FT
1-2
Viborg6
Vejle10
0 : 1/22 1/2
0.990.890.85-0.98
FT
2-2
Randers7
Hvidovre IF12
0 : 1 1/43 1/4
-0.950.830.920.95
FT
1-3
Brondby41
Kobenhavn1
1/4 : 02 3/4
0.920.960.940.93
FT
2-1
Midtjylland2
Aarhus AGF5
0 : 12 3/4
0.85-0.970.930.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Nordsjaelland3
Silkeborg IF8
0 : 1 1/23 1/4
0.920.960.920.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kobenhavn 29 18 4 7 60 32 58
2. Midtjylland 29 18 4 7 54 36 58
3. Nordsjaelland 29 16 8 5 56 29 56
4. Brondby 29 16 8 5 55 32 56
5. Aarhus AGF 29 9 11 9 36 41 38
6. Viborg 29 10 7 12 35 43 37
7. Randers 29 8 11 10 39 47 35
8. Silkeborg IF 29 9 5 15 35 45 32
9. Lyngby 29 8 8 13 36 51 32
10. Vejle 29 7 9 13 29 35 30
11. Odense BK 29 6 8 15 32 45 26
12. Hvidovre IF 29 4 7 18 26 57 19
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo