LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
0-4
Aalborg BK9
Viborg8
0 : 02 3/4
0.980.910.910.96
30/03
19h00
Lyngby10
Vejle12
0 : 1/42 1/4
-0.930.820.950.92
30/03
19h00
Sonderjyske11
Silkeborg IF7
1/2 : 02 3/4
0.891.000.920.95
30/03
21h00
Aarhus AGF3
Nordsjaelland5
0 : 1/42 1/2
0.85-0.96-0.980.85
30/03
23h00
Midtjylland1
Brondby6
0 : 1/42 3/4
1.000.890.960.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/04
00h00
Kobenhavn2
Randers4
0 : 3/42 1/2
0.881.000.910.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Midtjylland 22 14 3 5 42 27 45
2. Kobenhavn 22 11 8 3 38 24 41
3. Aarhus AGF 22 9 9 4 42 23 36
4. Randers 22 9 8 5 39 28 35
5. Nordsjaelland 22 10 5 7 39 36 35
6. Brondby 22 8 9 5 42 32 33
7. Silkeborg IF 22 8 9 5 38 29 33
8. Viborg 23 8 7 8 42 39 31
9. Aalborg BK 23 5 6 12 23 45 21
10. Lyngby 22 3 9 10 15 26 18
11. Sonderjyske 22 4 5 13 26 51 17
12. Vejle 22 3 4 15 24 50 13
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo