LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-1
Odense BK9
Sonderjyske7
0 : 1/42 3/4
0.920.960.900.97
FT
0-3
Vejle12
Nordsjaelland6
1/4 : 02 3/4
0.980.900.980.89
FT
2-1
Randers5
Viborg8
0 : 1/42 3/4
0.990.891.000.87
FT
3-1
Aarhus AGF1
Silkeborg IF11
0 : 13
-0.970.850.910.96
FT
1-1
Kobenhavn31
Midtjylland2
0 : 1/22 1/2
1.000.880.83-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Fredericia10
Brondby4
1 1/4 : 03 1/4
0.85-0.970.890.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Aarhus AGF 11 8 2 1 23 10 26
2. Midtjylland 11 6 4 1 26 14 22
3. Kobenhavn 11 6 3 2 25 15 21
4. Brondby 11 7 0 4 18 11 21
5. Randers 11 5 1 5 14 16 16
6. Nordsjaelland 11 5 0 6 16 19 15
7. Sonderjyske 11 3 3 5 16 19 12
8. Viborg 11 4 0 7 14 18 12
9. Odense BK 11 3 3 5 18 28 12
10. Fredericia 11 3 2 6 16 22 11
11. Silkeborg IF 11 3 2 6 16 24 11
12. Vejle 11 1 4 6 11 17 7
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo