LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-2
Yokohama FC191
Urawa Red6
1/4 : 02
0.900.990.900.98
FT
1-0
Tokyo Verdy14
Yokohama FM18
0 : 1/42
0.970.920.82-0.94
FT
2-5
Kawasaki Fro.82
Avispa Fukuoka10
0 : 1/22 1/4
0.950.940.87-0.99
FT
0-0
Sanf Hiroshima7
Shimizu S-Pulse13
0 : 12 3/4
-0.930.82-0.970.85
FT
0-1
FC Tokyo15
Kashima Antlers1
0 : 1/42 1/2
-0.960.850.950.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Gamba Osaka11
Okayama12
0 : 1/22 1/2
-0.950.84-0.960.84
FT
2-0
Kashiwa Reysol2
Shonan Bellmare17
0 : 12 3/4
0.960.930.84-0.96
FT
2-0
Machida Zelvia4
Vissel Kobe5
0 : 1/42
0.990.900.84-0.96
FT
1-2
Nagoya Grampus16
Kyoto Sanga3
0 : 02 1/4
0.900.990.87-0.99
FT
3-1
Cerezo Osaka9
Alb. Niigata (JPN)20
0 : 3/43
0.990.901.000.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashima Antlers 25 15 2 8 37 24 47
2. Kashiwa Reysol 25 13 8 4 35 23 47
3. Kyoto Sanga 25 13 6 6 42 30 45
4. Machida Zelvia 25 13 4 8 36 25 43
5. Vissel Kobe 24 13 4 7 32 24 43
6. Urawa Red 25 11 8 6 34 25 41
7. Sanf Hiroshima 23 12 4 7 26 15 40
8. Kawasaki Fro. 25 10 8 7 40 31 38
9. Cerezo Osaka 25 10 7 8 40 34 37
10. Avispa Fukuoka 25 9 8 8 26 25 35
11. Gamba Osaka 25 10 4 11 29 34 34
12. Okayama 24 9 6 9 23 20 33
13. Shimizu S-Pulse 25 8 7 10 29 32 31
14. Tokyo Verdy 24 8 7 9 15 22 31
15. FC Tokyo 25 8 5 12 27 35 29
16. Nagoya Grampus 24 6 7 11 27 34 25
17. Shonan Bellmare 25 6 6 13 20 39 24
18. Yokohama FM 25 5 6 14 23 33 21
19. Yokohama FC 25 5 4 16 15 32 19
20. Alb. Niigata (JPN) 25 4 7 14 25 44 19
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo