LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

10/05
12h00
Yokohama FC19
Avispa Fukuoka8
0 : 01 3/4
0.77-0.890.881.00
10/05
13h00
FC Tokyo16
Vissel Kobe14
1/2 : 02 1/4
0.910.970.930.93
10/05
14h00
Kashiwa Reysol2
Okayama11
0 : 1/22
1.000.880.87-0.99
11/05
11h05
Shimizu S-Pulse7
Machida Zelvia9
1/4 : 02
0.78-0.901.000.88
11/05
11h05
Kashima Antlers1
Kawasaki Fro.13
1/4 : 02 1/2
0.84-0.960.980.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
11/05
12h00
Kyoto Sanga3
Nagoya Grampus17
0 : 1/42 1/4
-0.940.820.950.91
11/05
12h05
Alb. Niigata (JPN)18
Urawa Red4
1/4 : 02 1/4
0.78-0.90-0.940.80
11/05
13h00
Cerezo Osaka12
Yokohama FM20
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.900.96
11/05
13h00
Gamba Osaka6
Sanf Hiroshima5
1/4 : 02 1/4
0.82-0.940.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 31
2. Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 27
3. Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 27
4. Urawa Red 15 7 4 4 17 12 25
5. Sanf Hiroshima 14 7 2 5 13 11 23
6. Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 23
7. Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 21
8. Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 21
9. Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 20
10. Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 20
11. Okayama 14 5 4 5 11 9 19
12. Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 19
13. Kawasaki Fro. 12 4 6 2 19 11 18
14. Vissel Kobe 12 5 3 4 11 11 18
15. Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 18
16. FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 16
17. Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 15
18. Alb. Niigata (JPN) 14 2 6 6 15 20 12
19. Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 12
20. Yokohama FM 12 1 5 6 11 17 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo