LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
3-3
Shonan Bellmare17
Cerezo Osaka9
1/2 : 02 3/4
-0.930.820.900.98
FT
3-2
FC Tokyo14
Urawa Red8
0 : 02 1/4
0.81-0.930.85-0.97
FT
0-1
Tokyo Verdy15
Machida Zelvia5
1/2 : 02
0.900.99-0.970.85
FT
3-2
Kashima Antlers1
Kashiwa Reysol2
0 : 02 1/4
0.920.970.82-0.94
FT
2-0
Shimizu S-Pulse13
Yokohama FC19
0 : 1/42
-0.960.850.84-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Gamba Osaka10
Kawasaki Fro.7
0 : 02 3/4
0.980.91-0.980.86
FT
0-2
Alb. Niigata (JPN)20
Sanf Hiroshima6
1 : 02 1/2
0.86-0.970.940.94
FT
3-0
Yokohama FM18
Nagoya Grampus16
0 : 02 1/4
0.940.950.920.96
FT
1-2
Okayama12
Vissel Kobe3
3/4 : 02
0.910.980.82-0.94
FT
2-2
Avispa Fukuoka11
Kyoto Sanga4
0 : 02
0.891.000.80-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Urawa Red8
Shonan Bellmare17
0 : 3/42 1/4
-0.960.850.900.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 44
2. Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 44
3. Vissel Kobe 23 13 4 6 32 22 43
4. Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 42
5. Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 40
6. Sanf Hiroshima 22 12 3 7 26 15 39
7. Kawasaki Fro. 24 10 8 6 38 26 38
8. Urawa Red 23 10 7 6 32 24 37
9. Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 34
10. Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 34
11. Avispa Fukuoka 23 8 7 8 21 23 31
12. Okayama 23 8 6 9 20 20 30
13. Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 30
14. FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 29
15. Tokyo Verdy 23 7 7 9 14 22 28
16. Nagoya Grampus 23 6 7 10 26 32 25
17. Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 24
18. Yokohama FM 24 5 6 13 23 32 21
19. Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 19
20. Alb. Niigata (JPN) 24 4 7 13 24 41 19
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo