LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
Cerezo Osaka18
Urawa Red14
1/4 : 02 1/2
0.910.970.940.94
29/03
10h55
Okayama9
Yokohama FM16
0 : 02 1/2
0.920.97-0.990.87
29/03
11h00
Shimizu S-Pulse10
Shonan Bellmare5
0 : 1/42 1/4
-0.920.790.990.89
29/03
12h00
Kashiwa Reysol4
Tokyo Verdy15
0 : 1/42
-0.940.82-0.960.84
29/03
12h00
Nagoya Grampus20
Yokohama FC13
0 : 1/41 3/4
-0.990.870.80-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/03
12h00
Kyoto Sanga11
Sanf Hiroshima3
1/2 : 02 1/2
0.87-0.99-0.950.83
29/03
12h00
Alb. Niigata (JPN)19
Gamba Osaka7
0 : 02 1/4
0.83-0.95-0.950.83
29/03
13h00
Avispa Fukuoka6
Machida Zelvia2
1/4 : 01 3/4
0.890.990.930.95
29/03
13h00
Kashima Antlers1
Vissel Kobe17
0 : 02
0.980.900.86-0.98
29/03
15h00
FC Tokyo12
Kawasaki Fro.8
1/2 : 02 1/2
0.86-0.98-0.980.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashima Antlers 6 4 1 1 12 4 13
2. Machida Zelvia 6 4 0 2 7 4 12
3. Sanf Hiroshima 5 3 2 0 6 3 11
4. Kashiwa Reysol 6 3 2 1 8 6 11
5. Shonan Bellmare 6 3 2 1 7 5 11
6. Avispa Fukuoka 6 3 0 3 5 5 9
7. Gamba Osaka 6 3 0 3 6 10 9
8. Kawasaki Fro. 5 2 2 1 7 3 8
9. Okayama 6 2 2 2 5 3 8
10. Shimizu S-Pulse 6 2 2 2 6 5 8
11. Kyoto Sanga 6 2 2 2 5 6 8
12. FC Tokyo 6 2 1 3 4 5 7
13. Yokohama FC 6 2 1 3 3 4 7
14. Urawa Red 7 1 4 2 5 7 7
15. Tokyo Verdy 6 2 1 3 5 9 7
16. Yokohama FM 5 1 3 1 4 3 6
17. Vissel Kobe 5 1 3 1 5 5 6
18. Cerezo Osaka 7 1 3 3 11 12 6
19. Alb. Niigata (JPN) 6 0 3 3 6 10 3
20. Nagoya Grampus 6 0 2 4 6 14 2
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo