LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-0
Machida Zelvia5
Okayama12
0 : 12 1/4
-0.930.800.84-0.98
FT
0-4
Nagoya Grampus15
Kashima Antlers1
1/4 : 02 1/4
0.83-0.950.900.98
FT
4-2
Gamba Osaka9
Alb. Niigata (JPN)20
0 : 3/42 1/2
0.980.900.890.97
FT
0-0
Tokyo Verdy16
Urawa Red8
1/4 : 02 1/4
-0.970.85-0.930.80
FT
1-2
Avispa Fukuoka14
Sanf Hiroshima6
1/4 : 02
-0.990.870.78-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Vissel Kobe2
Shimizu S-Pulse11
0 : 12 1/2
0.84-0.95-0.970.85
FT
1-0
Yokohama FC18
Shonan Bellmare19
0 : 1/22 1/4
-0.930.810.980.90
FT
2-3
FC Tokyo13
Yokohama FM17
0 : 1/22 3/4
-0.950.83-0.970.85
FT
1-2
Cerezo Osaka10
Kyoto Sanga3
0 : 1/22 3/4
-0.950.830.84-0.96
FT
4-4
Kawasaki Fro.7
Kashiwa Reysol4
0 : 02 3/4
0.910.970.890.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashima Antlers 32 20 4 8 52 28 64
2. Vissel Kobe 32 18 6 8 43 27 60
3. Kyoto Sanga 32 17 8 7 56 34 59
4. Kashiwa Reysol 32 15 12 5 47 33 57
5. Machida Zelvia 32 16 7 9 48 33 55
6. Sanf Hiroshima 32 16 7 9 37 22 55
7. Kawasaki Fro. 32 14 10 8 59 44 52
8. Urawa Red 32 13 10 9 39 32 49
9. Gamba Osaka 32 15 4 13 46 47 49
10. Cerezo Osaka 32 11 10 11 49 46 43
11. Shimizu S-Pulse 32 10 10 12 34 38 40
12. Okayama 32 11 7 14 28 34 40
13. FC Tokyo 32 11 7 14 35 45 40
14. Avispa Fukuoka 32 9 10 13 30 37 37
15. Nagoya Grampus 32 9 9 14 38 47 36
16. Tokyo Verdy 32 9 9 14 20 35 36
17. Yokohama FM 32 8 7 17 32 43 31
18. Yokohama FC 32 8 7 17 21 36 31
19. Shonan Bellmare 32 6 7 19 28 56 25
20. Alb. Niigata (JPN) 32 4 9 19 29 54 21
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo