LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
0-0
Yokohama FC191
Tokyo Verdy14
0 : 01 3/4
-0.940.820.87-0.99
FT
5-0
Kyoto Sanga1
Okayama11
0 : 1/22 1/4
0.980.90-0.990.87
FT
1-0
Vissel Kobe5
Yokohama FM17
0 : 12 3/4
-0.990.87-0.990.87
FT
1-1
Shimizu S-Pulse13
Kashima Antlers3
1/4 : 02 1/2
0.85-0.96-0.950.83
FT
2-1
Kashiwa Reysol2
Avispa Fukuoka12
0 : 3/42 1/4
0.960.930.940.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-5
Shonan Bellmare181
Gamba Osaka9
1/2 : 02 1/4
0.960.930.930.95
FT
5-3
Kawasaki Fro.8
Machida Zelvia4
0 : 02 1/2
-0.950.840.85-0.97
FT
1-1
Nagoya Grampus16
FC Tokyo15
0 : 1/42 1/4
0.960.930.84-0.96
FT
1-1
Cerezo Osaka10
Sanf Hiroshima6
1/4 : 02 1/2
0.930.960.930.95
FT
1-0
Urawa Red7
Alb. Niigata (JPN)20
0 : 3/42 1/2
-0.970.860.890.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kyoto Sanga 28 16 6 6 52 30 54
2. Kashiwa Reysol 28 15 8 5 42 28 53
3. Kashima Antlers 28 16 4 8 41 27 52
4. Machida Zelvia 29 15 5 9 45 31 50
5. Vissel Kobe 28 15 5 8 35 26 50
6. Sanf Hiroshima 27 14 5 8 31 17 47
7. Urawa Red 28 13 8 7 39 30 47
8. Kawasaki Fro. 28 12 9 7 50 38 45
9. Gamba Osaka 29 12 4 13 38 44 40
10. Cerezo Osaka 28 10 9 9 42 39 39
11. Okayama 27 11 6 10 26 26 39
12. Avispa Fukuoka 28 9 10 9 28 28 37
13. Shimizu S-Pulse 28 8 9 11 31 36 33
14. Tokyo Verdy 27 8 8 11 15 26 32
15. FC Tokyo 28 8 7 13 30 42 31
16. Nagoya Grampus 27 6 8 13 32 41 26
17. Yokohama FM 28 6 7 15 26 35 25
18. Shonan Bellmare 28 6 7 15 26 47 25
19. Yokohama FC 28 6 5 17 18 35 23
20. Alb. Niigata (JPN) 28 4 8 16 27 48 20
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo