LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
Kashiwa Reysol4
Kawasaki Fro.3
1/4 : 02 1/2
0.940.950.950.93
FT
2-0
Shimizu S-Pulse1
Alb. Niigata (JPN)161 
0 : 1/42
-0.860.750.83-0.95
FT
1-1
Kyoto Sanga17
Urawa Red14
1/4 : 02 1/2
-0.940.831.000.88
FT
1-0
Yokohama FC11
Okayama7
0 : 1/42
-0.960.85-0.970.85
FT
2-2
Nagoya Grampus18
Vissel Kobe13
1/4 : 02
0.930.96-0.930.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Kashima Antlers5
Tokyo Verdy20
0 : 1/41 3/4
-0.890.780.83-0.95
FT
2-1
Gamba Osaka12
Avispa Fukuoka19
0 : 1/22
-0.950.840.930.95
FT
0-1
FC Tokyo10
Machida Zelvia9
1/4 : 02
0.970.92-0.940.82
FT
1-2
Cerezo Osaka6
Shonan Bellmare2
0 : 02 1/2
0.82-0.930.910.97
23/02
12h00
Sanf Hiroshima8
Yokohama FM15
0 : 3/43 1/4
0.84-0.96-0.960.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shimizu S-Pulse 2 2 0 0 3 0 6
2. Shonan Bellmare 2 2 0 0 3 1 6
3. Kawasaki Fro. 2 1 1 0 5 1 4
4. Kashiwa Reysol 2 1 1 0 2 1 4
5. Kashima Antlers 2 1 0 1 4 1 3
6. Cerezo Osaka 2 1 0 1 6 4 3
7. Okayama 2 1 0 1 2 1 3
8. Sanf Hiroshima 1 1 0 0 2 1 3
9. Machida Zelvia 2 1 0 1 2 2 3
10. FC Tokyo 2 1 0 1 1 1 3
11. Yokohama FC 2 1 0 1 1 1 3
12. Gamba Osaka 2 1 0 1 4 6 3
13. Vissel Kobe 2 0 2 0 2 2 2
14. Urawa Red 2 0 2 0 1 1 2
15. Yokohama FM 1 0 1 0 1 1 1
16. Alb. Niigata (JPN) 2 0 1 1 1 3 1
17. Kyoto Sanga 2 0 1 1 1 3 1
18. Nagoya Grampus 2 0 1 1 2 6 1
19. Avispa Fukuoka 2 0 0 2 1 3 0
20. Tokyo Verdy 2 0 0 2 0 5 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo