LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
3-3
Keciorengucu6
Genclerbirligi3
0 : 1/42 1/2
-0.860.720.990.81
FT
0-0
Sanliurfaspor18
Kocaelispor1
3/4 : 02 1/4
0.940.920.940.90
49
0-1
Corum FK7
Adanaspor19
0 : 3/42 1/2
0.930.930.940.90
22/02
22h59
Ankaragucu17
Bandirmaspor5
0 : 1/22 1/2
0.930.930.990.81
22/02
22h59
Istanbulspor AS8
Fatih Karagumruk2
0 : 1/42 1/2
0.950.910.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/02
20h00
Amedspor11
Malatyaspor20
  
    
23/02
20h00
Manisa FK15
Boluspor12
0 : 1/42 1/4
0.940.880.850.95
23/02
20h00
Umraniyespor9
Sakaryaspor14
0 : 1/42 1/2
1.000.820.890.91
23/02
20h00
Pendikspor10
Erokspor13
0 : 1/22 1/2
0.821.000.890.91
23/02
20h00
Erzurumspor FK4
Igdir16
0 : 1/42
0.821.000.78-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kocaelispor 27 18 4 5 43 20 58
2. Fatih Karagumruk 25 13 7 5 41 23 46
3. Genclerbirligi 26 12 8 6 34 24 44
4. Erzurumspor FK 25 13 4 8 37 20 43
5. Bandirmaspor 25 11 7 7 34 31 40
6. Keciorengucu 26 10 8 8 41 32 38
7. Corum FK 25 10 8 7 32 24 38
8. Istanbulspor AS 25 11 3 11 36 28 36
9. Umraniyespor 25 10 6 9 35 33 36
10. Pendikspor 25 10 6 9 30 29 36
11. Amedspor 25 8 11 6 25 23 35
12. Boluspor 25 9 7 9 32 29 34
13. Erokspor 25 9 7 9 33 31 34
14. Sakaryaspor 25 8 10 7 32 34 34
15. Manisa FK 25 10 3 12 35 34 33
16. Igdir 26 9 5 12 27 31 32
17. Ankaragucu 25 9 4 12 30 27 31
18. Sanliurfaspor 26 8 6 12 30 34 30
19. Adanaspor 25 4 8 13 20 43 20
20. Malatyaspor 25 0 0 25 10 87 0
  Lên Hạng   PlayOff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo