LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-0
Erzurumspor FK2
Manisa FK17
0 : 3/42 1/4
0.900.960.940.90
FT
0-0
Boluspor8
Bandirmaspor5
0 : 1/42 1/4
-0.900.76-0.920.75
FT
0-0
Igdir10
Umraniyespor9
0 : 1/22 1/2
0.81-0.95-0.940.78
FT
1-0
Genclerbirligi4
Sanliurfaspor18
0 : 3/42 1/2
0.83-0.970.910.93
29/03
17h30
Keciorengucu12
Amedspor11
0 : 1/42 1/4
0.930.890.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/03
17h30
Malatyaspor20
Fatih Karagumruk3
  
    
29/03
20h00
Adanaspor19
Istanbulspor AS6
1/4 : 02 1/2
-0.980.800.990.81
29/03
20h00
Pendikspor14
Corum FK7
0 : 1/42 1/4
-0.940.760.850.95
31/03
21h00
Erokspor13
Ankaragucu16
0 : 1/42 3/4
-0.950.770.990.81
01/04
00h00
Kocaelispor1
Sakaryaspor15
0 : 3/42 1/2
0.830.990.920.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kocaelispor 31 18 8 5 47 24 62
2. Erzurumspor FK 31 16 6 9 45 26 54
3. Fatih Karagumruk 30 15 8 7 48 30 53
4. Genclerbirligi 31 14 9 8 40 32 51
5. Bandirmaspor 31 14 9 8 41 38 51
6. Istanbulspor AS 30 14 4 12 47 30 46
7. Corum FK 30 12 9 9 38 31 45
8. Boluspor 31 12 9 10 37 30 45
9. Umraniyespor 31 12 9 10 42 36 45
10. Igdir 32 12 8 12 35 33 44
11. Amedspor 30 10 13 7 33 27 43
12. Keciorengucu 30 11 9 10 48 40 42
13. Erokspor 30 10 11 9 41 37 41
14. Pendikspor 30 11 7 12 36 38 40
15. Sakaryaspor 30 9 12 9 40 42 39
16. Ankaragucu 30 11 5 14 38 34 38
17. Manisa FK 31 11 4 16 38 42 37
18. Sanliurfaspor 31 9 7 15 37 42 34
19. Adanaspor 30 6 9 15 26 48 27
20. Malatyaspor 30 0 0 30 11 108 0
  Lên Hạng   PlayOff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo