LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SLOVAKIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

FT
0-0
Ruzomberok7
Trencin10
0 : 1/22 3/4
0.840.980.910.89
FT
2-0
Spartak Trnava3
Skalica12
0 : 1 1/42 3/4
0.940.880.860.94
FT
0-1
Zelez. Podbrezova6
Dunajska Stred2
1/4 : 02 3/4
0.980.840.830.97
FT
0-1
Tatran Presov8
Zemplin Michalovce5
0 : 1/42 3/4
0.840.980.990.81
FT
1-2
KFC Komarno9
FC Kosice11
0 : 1/42 3/4
-0.960.780.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Slo. Bratislava1
MSK Zilina4
0 : 1/23 1/4
0.860.960.980.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVAKIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slo. Bratislava 18 12 3 3 38 26 39
2. Dunajska Stred 18 11 5 2 34 13 38
3. Spartak Trnava 18 11 2 5 34 18 35
4. MSK Zilina 18 10 4 4 42 25 34
5. Zemplin Michalovce 18 7 4 7 28 30 25
6. Zelez. Podbrezova 18 7 3 8 28 28 24
7. Ruzomberok 18 5 5 8 20 26 20
8. Tatran Presov 18 4 8 6 19 25 20
9. KFC Komarno 18 5 4 9 20 29 19
10. Trencin 18 5 3 10 14 31 18
11. FC Kosice 18 4 2 12 24 38 14
12. Skalica 18 2 7 9 15 27 13
  Championship Round   Relegation Round   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo