LỊCH BÓNG ĐÁ LEAGUE TWO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu League Two

22/11
19h30
Gillingham7
Barnet11
1/4 : 02 1/2
0.960.92-0.960.82
22/11
19h30
Harrogate Town22
Walsall2
3/4 : 02 1/4
0.800.960.82-0.96
22/11
22h00
Barrow17
Cambridge Utd12
1/4 : 02
0.83-0.950.940.92
22/11
22h00
Fleetwood Town13
Shrewsbury21
0 : 1/42 1/2
0.920.960.80-0.94
22/11
22h00
Tranmere Rovers16
Milton Keynes Dons3
1/4 : 02 1/2
0.85-0.97-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
22/11
22h00
Swindon1
Grimsby10
0 : 1/42 1/2
0.990.890.810.99
22/11
22h00
Bromley5
Salford City9
0 : 1/42 1/2
0.850.910.83-0.97
22/11
22h00
Notts County4
Colchester Utd14
0 : 1/42 1/2
0.920.960.900.90
22/11
22h00
Crewe Alexandra8
Chesterfield6
0 : 1/42 1/2
0.980.900.920.94
22/11
22h00
Oldham15
Newport24
0 : 3/42 1/2
0.930.950.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
22/11
22h00
Cheltenham23
Bristol Rovers19
1/4 : 02 1/2
0.970.91-0.980.84
22/11
22h00
Crawley Town20
Accrington18
0 : 1/22 1/2
-0.980.860.810.99
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Swindon 16 9 3 4 27 21 30
2. Walsall 16 9 2 5 23 17 29
3. Milton Keynes Dons 16 8 4 4 31 17 28
4. Notts County 16 8 4 4 28 17 28
5. Bromley 16 7 6 3 25 19 27
6. Chesterfield 16 7 6 3 28 24 27
7. Gillingham 16 7 5 4 22 16 26
8. Crewe Alexandra 16 8 2 6 23 19 26
9. Salford City 16 8 2 6 20 20 26
10. Grimsby 16 7 4 5 29 21 25
11. Barnet 16 6 5 5 20 17 23
12. Cambridge Utd 16 6 5 5 16 15 23
13. Fleetwood Town 16 6 5 5 23 23 23
14. Colchester Utd 16 5 6 5 23 20 21
15. Oldham 16 4 8 4 13 12 20
16. Tranmere Rovers 16 4 7 5 26 24 19
17. Barrow 16 5 4 7 16 19 19
18. Accrington 16 4 5 7 19 21 17
19. Bristol Rovers 16 5 2 9 15 29 17
20. Crawley Town 16 4 4 8 18 25 16
21. Shrewsbury 16 4 4 8 14 25 16
22. Harrogate Town 16 4 3 9 16 25 15
23. Cheltenham 16 4 2 10 13 30 14
24. Newport 16 3 2 11 16 28 11
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo