LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 14/04/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

15/04
02h00
Bournemouth 
Fulham 
0 : 1/42 3/4
0.900.990.990.90
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

15/04
02h00
Hull City 
Coventry 
0 : 02 1/2
0.970.920.990.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

15/04
02h00
Atletico Madrid 
Valladolid 
0 : 2 1/43 1/4
0.87-0.980.86-0.97
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

15/04
01h45
Napoli 
Empoli 
0 : 1 1/42 1/2
0.910.980.950.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu U17 Châu Á

FT
0-6
Indonesia U17 
Triều Tiên U17 
1/2 : 02 1/2
0.78-0.960.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/04
00h15
Tajikistan U17 
Hàn Quốc U17 
3/4 : 03
0.80-0.981.000.80

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
4-1
T.N.Kỳ U16 Nữ 
Romania U16 Nữ 
  
    
FT
0-2
Montenegro U16 Nữ 
Serbia U16 Nữ 
  
    
39
2-0
Pháp U16 Nữ 
B.D.Nha U16 Nữ 
  
    
14/04
Hoãn
Nhật Bản U16 Nữ 
Anh U16 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
43
0-1
Thụy Điển U16 Nữ 
Mexico U16 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
4-0
Georgia U16 
Estonia U16 
  
    
FT
1-0
Moldova U16 
Azerbaijan U16 
  
    

Lịch Thi Đấu U23 Anh

13
0-0
West Brom U21 
Arsenal U21 
1/2 : 03 1/2
0.990.770.950.81
15/04
01h00
Reading U21 
Brighton U21 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/04
01h00
Blackburn U21 
Fulham U21 
1 1/4 : 03 1/2
0.950.810.810.95
15/04
01h00
Tottenham U21 
Everton U21 
0 : 13 3/4
0.810.950.980.84
15/04
01h00
Man City U21 
Newcastle U21 
0 : 1 1/43 3/4
0.770.990.950.81
15/04
01h00
Wolves U21 
Man Utd U21 
3/4 : 03 1/2
0.770.930.860.84
15/04
01h00
Crystal Palace U21 
Chelsea U21 
0 : 03 1/4
0.850.910.770.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/04
01h30
Huesca 
Malaga 
0 : 1/22
0.980.910.990.88

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

15/04
01h30
Crotone 
Foggia 
0 : 1 1/42 1/2
-0.950.770.960.84
15/04
01h30
Carpi 
Legnano 
0 : 1/22 1/4
1.000.820.910.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

15/04
01h45
SC Bastia 
Stade Lavallois 
0 : 3/42 1/4
0.85-0.970.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

15/04
02h15
CD Mafra 
Penafiel 
0 : 1/42 1/4
-0.890.761.000.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/04
01h00
Ajax U21 
Vitesse Arnhem 
1/4 : 03 1/4
0.82-0.94-0.990.85
15/04
01h00
PSV Eindhoven U21 
MVV Maastricht 
0 : 1/23 1/2
1.000.880.960.90
15/04
01h00
AZ Alkmaar U21 
Volendam 
3/4 : 03 1/2
0.79-0.92-0.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT
2-1
West Armenia 
Ararat Y 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

12
0-0
Lechia GD 
Stal Mielec 
0 : 1/42 3/4
0.84-0.96-0.970.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
12
0-0
Nieciecza 
Polonia Wars. 
0 : 1/22 3/4
-0.940.780.920.90
11
0-0
GKS Tychy 
Stal Rzeszow 
0 : 1/22 3/4
-0.940.780.860.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
4-2
Slavia Sofia 
Botev Vratsa 
0 : 12 1/2
0.930.89-0.940.74
13
0-0
Hebar Pazardzhik 
Ludogorets 
1 3/4 : 02 3/4
0.880.940.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT
2-1
FC Iberia 1999 
Gareji Sagarejo 
0 : 1 1/42 1/2
0.81-0.990.72-0.93
51
0-0
FC Telavi 
Gagra Tbilisi 
0 : 01 3/4
0.960.860.900.90
11
1-0
Dinamo Batumi 
Samgurali Tskh. 
0 : 1/42 1/4
-0.930.75-0.990.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

15/04
02h15
KR Reykjavik 
Valur Rey. 
0 : 03 1/2
-0.930.810.950.91
15/04
02h15
Stjarnan 
IA Akranes 
0 : 1/23 1/2
0.920.960.990.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

15/04
02h00
Shamrock Rovers 
Cork City 
0 : 1 1/42 1/2
0.85-0.961.000.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

55
2-0
Maccabi Netanya 1
Hapoel Haifa 
0 : 1/42 1/2
0.940.760.800.90
28
1-0
Hap. Beer Sheva 
Beitar Jerusalem 
0 : 13
0.760.940.900.80
15/04
00h30
Maccabi TA 
Maccabi Haifa 
0 : 13 1/4
0.900.800.850.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

59
0-0
Hapoel Afula 
Hapoel Raanana 
0 : 1/42 1/4
0.800.900.850.85
58
1-0
Hapoel Nof HaGalil 
INR HaSharon 
0 : 3/43
0.800.900.950.75
14/04
23h00
Maccabi K.Jaffa 
Hapoel R. Gan 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
1-0
FK Liepaja 
Jelgava 
0 : 3/42 1/2
0.860.980.76-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
0-1
Botosani 1
Otelul Galati 
0 : 1/42
0.970.910.960.90
15/04
00h30
CFR Cluj 
Rapid Bucuresti 
0 : 3/42 1/2
0.900.98-0.990.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
0-1
FK Napredak 1
Tekstilac Odzaci 
0 : 1/22 1/2
0.890.930.970.83
53
2-1
Zeleznicar Pancevo 
Jedinstvo Ub 
0 : 12 1/2
-0.960.780.940.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

82
0-1
Domzale 
NK Radomlje 
0 : 02 3/4
0.77-0.95-0.930.72

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

14
1-0
Eyupspor 
Adana Demirspor 
0 : 23 3/4
0.83-0.94-0.990.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-1
Bandirmaspor 
Igdir 
0 : 02 1/4
0.970.890.850.99
FT
1-1
Umraniyespor 
Erokspor 
0 : 02 1/2
0.81-0.950.910.93
12
1-0
Kocaelispor 
Malatyaspor 
  
    
14
0-0
Adanaspor 
Erzurumspor FK 
1 1/4 : 02 1/2
0.920.940.970.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

13
0-0
Halmstads 
Osters 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.920.940.93
4
0-0
AIK Solna 
Malmo 
1/2 : 02 1/4
0.940.95-0.960.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

14
0-0
Vasteras 
Falkenbergs 
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.850.940.92

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

FT
1-1
Norrkoping U21 
Degerfors IF U21 
  
    
FT
0-6
Utsiktens BK U21 
Goteborg U21 
  
    
FT
0-2
Oddevold U21 
GAIS U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
1-2
Inhulets Petrove 
Karpaty Lviv 
3/4 : 02
-0.970.850.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

13
0-0
Sonderjyske 
Vejle 
0 : 1/42 1/2
-0.900.790.920.95

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
0-0
Melb. Victory U21 1
Preston Lions 
1/4 : 03 1/4
0.891.000.85-0.98

Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc

FT
1-2
Mung. Sangmu Nữ 
Sejong Sportstoto Nữ 
  
    
FT
0-1
Changnyeong Nữ 
Red Angels Nữ 
  
    
FT
1-1
Seoul WFC Nữ 
Hwacheon KSPO Nữ 
0 : 1/42 1/2
-0.980.800.950.85
FT
1-2
Suwon Nữ 
Gyeongju Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

HT
0-0
Al Jabalain 
Al Jubail Club 
0 : 3/42 1/2
0.840.980.970.83
61
2-0
Al Baten 
Al Tai 
1/4 : 02 1/2
0.880.940.970.83
15/04
00h45
Jeddah Club 
Al Najma (KSA) 
1/2 : 02 1/4
0.821.000.840.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

52
1-1
Bahrain Club 
Muharraq 
1 1/4 : 02 1/2
0.970.910.84-0.98
56
1-0
Sitra Club 
AL Riffa 
  
    
HT
1-1
Al Khaldiya(BHR) 
Al Ahli (BHR) 
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.810.81-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

15/04
01h30
Aldosivi 
Racing Club 
1/2 : 02 1/2
0.891.000.960.91
15/04
05h00
Defensa YJ 
Union Santa Fe 
0 : 1/42 1/4
-0.960.85-0.930.80
15/04
05h00
C. Cordoba SdE 
CA Huracan 
0 : 1/41 3/4
-0.920.800.900.97
15/04
07h15
Godoy Cruz 
Lanus 
1/4 : 02
0.980.91-0.940.81
15/04
07h15
Velez Sarsfield 
Sarmiento Junin 
0 : 3/42
0.960.930.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

10
0-0
Arsenal Sarandi 
Patronato Parana 
0 : 01 3/4
-0.890.750.860.98
15/04
04h00
Colon 
San Telmo 
0 : 3/42
0.920.900.870.97
15/04
07h10
Atletico Atlanta 
Almagro 
0 : 1/21 3/4
0.930.930.870.97

Lịch Thi Đấu U20 Brazil

15/04
06h00
Corinthians/SP U20 
Atl. Mineiro/MG U20 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

15/04
04h30
Nacional Potosi 
CD Guabira 
0 : 1 3/43 1/4
0.880.960.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

15/04
02h00
Palestino 
U. La Calera 
0 : 1/22 1/2
0.920.97-0.970.83
15/04
05h00
U. Espanola 
Nublense 
0 : 1/42 1/2
0.900.990.84-0.98
15/04
07h30
Deportes Limache 
Iquique 
0 : 02 1/2
0.84-0.950.81-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

15/04
07h00
Santa Fe 
Inde.Medellin 
0 : 02 1/4
-0.970.861.000.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

15/04
02h00
Atletico 
Real Santander 
0 : 02 1/4
0.910.910.79-0.99
15/04
04h00
Tigres(COL) 
Boca Juniors Cali 
0 : 3/42
0.980.84-0.970.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

15/04
02h00
Mushuc Runa 
LDU Quito 
1/2 : 02 1/2
0.84-0.960.890.91
15/04
04h30
Nacional Quito 
Independiente JT 
  
    
15/04
07h00
Orense SC 
Barcelona SC 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

15/04
04h30
Deportivo Recoleta 
Libertad 
1/2 : 02 1/4
1.000.860.930.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

15/04
07h30
Dep. Garcilaso 
Alianza Lima 
0 : 1/42 1/2
0.65-0.830.990.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

15/04
01h30
Racing Club (URU) 
Liverpool P. (URU) 
0 : 02
0.950.870.840.96
15/04
04h00
Defensor SC 
Cerro Montevideo 
0 : 3/42
1.000.820.880.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

15/04
Hoãn
CS Constantine 
MC Oran 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

13
1-0
Maghreb Tetouan 
Ittihad Tanger 
1/4 : 02
0.880.940.850.95
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo