LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
2-2
Hapoel Afula15
Maccabi K.Jaffa14
0 : 1/42 1/2
-0.950.770.980.82
FT
1-1
Bnei Yehuda5
Hapoel Kfar Saba7
0 : 1/22 1/2
0.65-0.830.66-0.86
FT
2-1
Hapoel Nof HaGalil9
Hapoel Umm Al Fahm16
0 : 3/42 3/4
0.860.960.910.89
FT
2-0
HR Letzion13
Maccabi Herzliya6
0 : 02 1/4
0.840.980.830.97
21/01
00h00
INR HaSharon8
Kafr Qasim11
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
21/01
00h00
Hapoel Raanana12
Hapoel Tel Aviv3
  
    
21/01
00h00
Hapoel Kfar Shalem1
Hapoel R. Gan2
  
    
21/01
00h00
H. Petah Tikva4
Hapoel Acre10
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hapoel Kfar Shalem 17 12 3 2 43 24 39
2. Hapoel R. Gan 17 12 2 3 39 19 38
3. Hapoel Tel Aviv 18 11 5 2 37 19 38
4. H. Petah Tikva 17 11 4 2 28 14 37
5. Bnei Yehuda 19 8 4 7 26 24 28
6. Maccabi Herzliya 19 8 4 7 26 35 28
7. Hapoel Kfar Saba 19 6 8 5 25 25 26
8. INR HaSharon 17 8 1 8 37 33 25
9. Hapoel Nof HaGalil 17 6 3 8 28 29 21
10. Hapoel Acre 17 7 0 10 16 25 21
11. Kafr Qasim 16 5 5 6 15 15 20
12. Hapoel Raanana 17 4 7 6 23 27 19
13. HR Letzion 18 6 1 11 21 29 19
14. Maccabi K.Jaffa 19 3 7 9 23 31 16
15. Hapoel Afula 17 0 8 9 16 36 8
16. Hapoel Umm Al Fahm 18 1 4 13 14 32 7
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo