LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
0-1
Hapoel Nof HaGalil14
H. Petah Tikva2
3/4 : 02 1/4
0.840.860.750.95
FT
0-0
Hapoel Raanana12
INR HaSharon11
  
    
FT
1-1
Maccabi Herzliya91
Hapoel R. Gan4
1 : 02 3/4
0.770.930.880.82
FT
1-0
Hapoel Umm Al Fahm15
Bnei Yehuda5
3/4 : 02 1/2
1.000.700.870.83
FT
1-0
Hapoel Tel Aviv1
Hapoel Afula16
0 : 1 3/43 1/4
0.730.970.910.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Hapoel Kfar Shalem3
HR Letzion10
0 : 1/22 1/2
0.770.930.701.00
FT
1-1
Kafr Qasim71
Maccabi K.Jaffa13
0 : 1/22 1/4
0.850.850.800.90
FT
1-1
Hapoel Acre82
Hapoel Kfar Saba6
0 : 1/42
0.760.940.701.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hapoel Tel Aviv 29 21 6 2 61 21 69
2. H. Petah Tikva 29 21 5 3 51 19 68
3. Hapoel Kfar Shalem 29 18 5 6 62 37 59
4. Hapoel R. Gan 29 17 5 7 57 27 56
5. Bnei Yehuda 29 13 5 11 36 32 44
6. Hapoel Kfar Saba 29 10 10 9 37 36 40
7. Kafr Qasim 29 10 9 10 28 24 39
8. Hapoel Acre 29 12 3 14 27 39 39
9. Maccabi Herzliya 29 11 6 12 36 51 39
10. HR Letzion 29 11 4 14 38 42 37
11. INR HaSharon 29 11 3 15 47 59 36
12. Hapoel Raanana 29 8 10 11 32 36 34
13. Maccabi K.Jaffa 29 5 11 13 30 44 26
14. Hapoel Nof HaGalil 29 6 4 19 29 48 22
15. Hapoel Umm Al Fahm 29 4 6 19 20 47 18
16. Hapoel Afula 29 2 12 15 23 52 18
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo