LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BOLIVIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

22/11
04h30
Gua. Villarroel SJ8
Aurora15
0 : 3/43
0.990.850.920.90
22/11
06h30
Inde. Petrolero6
ABB La Paz14
0 : 13
1.000.840.860.96
23/11
02h00
Blooming4
Real Tomayapo11
0 : 13
0.810.950.920.84
23/11
04h30
The Strongest2
Real Oruro13
0 : 1 1/23 3/4
0.960.800.990.77
23/11
07h00
Jorge Wilstermann16
Oriente Petrolero10
0 : 02 3/4
0.890.870.790.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/11
02h00
Always Ready1
Bolivar3
0 : 03 1/4
0.990.770.900.86
24/11
04h15
Univ de Vinto12
Nacional Potosi9
0 : 02 3/4
0.830.930.890.87
24/11
06h30
CD Guabira5
San Antonio (BOL)7
0 : 3/43 1/4
0.910.850.910.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOLIVIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Always Ready 24 18 4 2 67 23 58
2. The Strongest 24 18 1 5 64 39 55
3. Bolivar 23 15 4 4 57 24 49
4. Blooming 23 11 4 8 40 37 37
5. CD Guabira 24 10 4 10 47 48 34
6. Inde. Petrolero 23 9 6 8 40 46 33
7. San Antonio (BOL) 24 8 7 9 43 40 31
8. Gua. Villarroel SJ 22 9 3 10 29 36 30
9. Nacional Potosi 23 7 6 10 35 31 27
10. Oriente Petrolero 23 7 6 10 36 42 27
11. Real Tomayapo 23 6 8 9 30 39 26
12. Univ de Vinto 23 6 7 10 27 40 25
13. Real Oruro 23 6 6 11 38 50 24
14. ABB La Paz 23 5 8 10 25 40 23
15. Aurora 21 6 4 11 34 42 22
16. Jorge Wilstermann 24 2 6 16 19 54 12
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo