LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BOLIVIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
2-1
ABB La Paz71
Aurora9
0 : 02 1/2
0.990.850.821.00
FT
1-0
Bolivar4
Oriente Petrolero11
0 : 2 1/44 1/4
0.82-0.980.950.87
FT
4-0
Univ de Vinto8
Gua. Villarroel SJ5
0 : 1/23
0.70-0.86-0.930.75
FT
0-2
Real Oruro132
San Antonio (BOL)6
0 : 13 1/4
-0.810.65-0.920.73
FT
5-0
Always Ready1
Inde. Petrolero15
0 : 2 1/43 3/4
-0.960.800.960.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Jorge Wilstermann16
The Strongest2
3/4 : 03
0.900.940.920.90
FT
2-1
Blooming3
CD Guabira10
0 : 13 1/4
-0.990.830.860.96
FT
0-1
Real Tomayapo14
Nacional Potosi12
0 : 1/42 1/2
-0.950.770.810.99
83
1-2
ABB La Paz7
Inde. Petrolero15
0 : 1/23
0.850.971.000.80
30/07
07h00
San Antonio (BOL)6
Bolivar4
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/07
07h00
Nacional Potosi12
Oriente Petrolero11
0 : 1 3/43 1/4
0.940.880.890.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOLIVIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Always Ready 15 10 4 1 49 20 34
2. The Strongest 15 11 1 3 44 27 34
3. Blooming 14 8 4 2 31 21 28
4. Bolivar 14 8 3 3 34 16 27
5. Gua. Villarroel SJ 14 7 2 5 22 23 23
6. San Antonio (BOL) 14 4 6 4 23 25 18
7. ABB La Paz 14 4 6 4 17 22 18
8. Univ de Vinto 14 4 5 5 20 22 17
9. Aurora 13 4 4 5 23 23 16
10. CD Guabira 15 4 4 7 26 32 16
11. Oriente Petrolero 14 4 4 6 21 29 16
12. Nacional Potosi 13 3 5 5 16 16 14
13. Real Oruro 15 3 5 7 20 26 14
14. Real Tomayapo 15 2 8 5 15 24 14
15. Inde. Petrolero 14 2 6 6 18 31 12
16. Jorge Wilstermann 15 1 3 11 11 33 6
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo