LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BOLIVIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
2-1
Univ de Vinto9
Oriente Petrolero10
0 : 1/22 3/4
0.950.890.920.90
FT
1-2
ABB La Paz111
Real Oruro8
0 : 1/42 1/2
0.920.780.830.87
FT
0-2
Nacional Potosi12
The Strongest1
0 : 1/43 1/2
0.940.900.870.95
FT
5-0
Bolivar3
Real Tomayapo13
0 : 2 1/43 1/2
0.890.950.80-0.98
FT
2-1
Gua. Villarroel SJ51
Inde. Petrolero15
0 : 3/43
0.81-0.970.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Blooming41
Always Ready2
0 : 1/23
0.990.850.870.95
FT
0-2
Aurora14
CD Guabira7
0 : 1 1/43
-0.970.810.830.99
FT
0-3
Jorge Wilstermann161
San Antonio (BOL)6
1/4 : 02 3/4
0.950.870.910.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOLIVIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. The Strongest 17 13 1 3 49 29 40
2. Always Ready 17 11 4 2 50 21 37
3. Bolivar 17 10 3 4 41 19 33
4. Blooming 16 9 4 3 34 24 31
5. Gua. Villarroel SJ 16 8 2 6 25 26 26
6. San Antonio (BOL) 17 6 6 5 30 26 24
7. CD Guabira 17 6 4 7 31 32 22
8. Real Oruro 17 5 5 7 25 28 20
9. Univ de Vinto 16 5 5 6 22 26 20
10. Oriente Petrolero 17 5 4 8 26 35 19
11. ABB La Paz 17 4 6 7 19 30 18
12. Nacional Potosi 16 4 5 7 20 20 17
13. Real Tomayapo 17 3 8 6 17 30 17
14. Aurora 15 4 4 7 23 28 16
15. Inde. Petrolero 16 3 6 7 21 34 15
16. Jorge Wilstermann 16 1 3 12 11 36 6
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo