LỊCH BÓNG ĐÁ AUS VICTORIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
2-2
Green Gully SC8
St Albans Saints9
0 : 1/42 3/4
0.960.930.930.94
FT
1-0
Dandenong City7
Oakleigh Cannons4
3/4 : 03
0.900.990.80-0.93
FT
1-0
Preston Lions5
Melb. Victory U2112
0 : 1 1/43 1/4
-0.960.850.871.00
FT
4-1
Hume City6
Port Melbourne13
0 : 1 1/43 1/4
0.990.90-0.990.86
FT
0-1
Altona Magic SC11
Avondale Heights2
1 1/4 : 03 1/2
0.80-0.920.970.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Heidelberg Utd1
South Melbourne10
0 : 3/42 3/4
0.88-0.990.85-0.98
FT
4-0
Dandenong Th.3
Melb. Knights14
0 : 1 1/43 1/4
0.960.930.910.96
BẢNG XẾP HẠNG AUS VICTORIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Heidelberg Utd 23 17 4 2 51 20 55
2. Avondale Heights 23 16 4 3 57 25 52
3. Dandenong Th. 23 14 5 4 51 28 47
4. Oakleigh Cannons 22 13 2 7 50 29 41
5. Preston Lions 23 11 5 7 34 28 38
6. Hume City 23 10 4 9 36 37 34
7. Dandenong City 23 8 9 6 40 36 33
8. Green Gully SC 23 8 6 9 37 38 30
9. St Albans Saints 23 7 6 10 44 44 27
10. South Melbourne 23 7 6 10 28 37 27
11. Altona Magic SC 23 5 6 12 19 36 21
12. Melb. Victory U21 23 4 3 16 33 52 15
13. Port Melbourne 23 4 3 16 21 57 15
14. Melb. Knights 22 4 1 17 22 56 13
  Final Series   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo