LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ECUADOR

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
0-1
Vinotinto FC151
Nacional Quito10
0 : 02 1/4
-0.940.820.920.88
FT
4-0
Independiente JT1
Tecnico Uni.14
0 : 1 1/42 1/2
-0.900.780.930.87
FT
2-0
Mushuc Runa16
Manta FC13
0 : 3/42 1/2
0.920.961.000.86
FT
1-1
LDU Quito3
Macara11
0 : 1 1/42 3/4
1.000.880.970.89
FT
1-2
SD Aucas8
Emelec9
0 : 3/42 1/4
0.930.95-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Dep.Cuenca4
Orense SC7
0 : 1/22
0.970.910.900.96
FT
2-3
Barcelona SC2
Univ Catolica Quito5
0 : 1/22 1/2
0.910.970.890.97
FT
0-0
Delfin SC12
Libertad (ECU)6
0 : 1/42 1/2
0.930.95-0.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Independiente JT 27 17 8 2 50 20 59
2. Barcelona SC 27 14 5 8 40 32 47
3. LDU Quito 27 12 9 6 42 26 45
4. Dep.Cuenca 27 12 7 8 32 26 43
5. Univ Catolica Quito 27 11 9 7 51 35 42
6. Libertad (ECU) 27 11 9 7 40 34 42
7. Orense SC 27 12 6 9 31 31 42
8. SD Aucas 27 11 5 11 36 39 38
9. Emelec 27 10 8 9 26 30 38
10. Nacional Quito 27 9 7 11 32 35 34
11. Macara 27 7 10 10 26 28 31
12. Delfin SC 27 6 11 10 25 40 29
13. Manta FC 27 5 10 12 31 45 25
14. Tecnico Uni. 27 6 7 14 24 41 25
15. Vinotinto FC 27 6 6 15 29 38 24
16. Mushuc Runa 27 6 5 16 30 45 23

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo