LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ECUADOR

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
1-3
Manta FC16
Macara10
0 : 02 1/4
-0.960.840.830.97
FT
0-5
Nacional Quito112
Mushuc Runa15
0 : 1/42 1/2
-0.920.730.950.85
FT
1-1
Barcelona SC2
SD Aucas9
0 : 3/42 1/2
0.82-0.94-0.980.84
FT
1-0
Libertad (ECU)6
Vinotinto FC14
0 : 1/22 1/2
0.950.930.920.94
FT
0-0
Independiente JT1
Delfin SC12
0 : 1 1/23
0.960.920.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Univ Catolica Quito4
Dep.Cuenca7
0 : 3/42 1/2
-0.880.750.890.97
FT
1-3
Tecnico Uni.13
LDU Quito3
1/4 : 02 1/4
0.970.910.84-0.98
FT
0-0
Orense SC5
Emelec8
0 : 1/42
0.84-0.960.940.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Independiente JT 30 18 10 2 55 23 64
2. Barcelona SC 30 16 6 8 46 33 54
3. LDU Quito 30 14 9 7 48 31 51
4. Univ Catolica Quito 30 13 10 7 58 39 49
5. Orense SC 30 13 8 9 34 32 47
6. Libertad (ECU) 30 12 10 8 42 36 46
7. Dep.Cuenca 30 13 7 10 35 29 46
8. Emelec 30 11 9 10 30 34 42
9. SD Aucas 30 11 8 11 38 41 41
10. Macara 29 8 11 10 30 30 35
11. Nacional Quito 29 9 7 13 32 44 34
12. Delfin SC 30 6 13 11 26 42 31
13. Tecnico Uni. 30 7 7 16 26 46 28
14. Vinotinto FC 30 7 6 17 34 43 27
15. Mushuc Runa 30 7 6 17 38 50 27
16. Manta FC 30 5 11 14 34 53 26

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo