LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT
0-3
Hacken13
Mjallby AIF6
0 : 1/42 3/4
-0.950.840.940.93
FT
2-0
Elfsborg7
Norrkoping11
0 : 3/42 3/4
0.88-0.991.000.87
FT
2-0
Hammarby1
Djurgardens12
0 : 1/42 1/4
0.990.900.83-0.96
FT
0-1
Varnamo16
Goteborg5
0 : 02 1/4
0.990.900.86-0.99
FT
0-3
Sirius14
Brommapojkarna10
0 : 1/42 3/4
0.960.93-0.960.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
GAIS8
Degerfors IF41 
0 : 1/22 1/4
0.85-0.960.85-0.98
FT
1-0
Halmstads15
Osters9
1/4 : 02 1/4
0.80-0.920.940.93
FT
0-0
AIK Solna2
Malmo3
1/2 : 02 1/4
0.940.95-0.960.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hammarby 3 3 0 0 8 0 9
2. AIK Solna 3 2 1 0 5 3 7
3. Malmo 3 2 1 0 3 1 7
4. Degerfors IF 3 2 0 1 6 2 6
5. Goteborg 3 2 0 1 2 4 6
6. Mjallby AIF 3 1 2 0 6 3 5
7. Elfsborg 3 1 1 1 5 4 4
8. GAIS 3 1 1 1 3 2 4
9. Osters 3 1 0 2 5 5 3
10. Brommapojkarna 3 1 0 2 3 4 3
11. Norrkoping 3 1 0 2 7 9 3
12. Djurgardens 3 1 0 2 1 3 3
13. Hacken 3 1 0 2 2 5 3
14. Sirius 3 1 0 2 2 5 3
15. Halmstads 3 1 0 2 1 6 3
16. Varnamo 3 0 0 3 1 4 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo