LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT
0-2
Norrkoping13
Malmo4
3/4 : 02 3/4
-0.990.870.930.94
FT
1-1
Hacken9
Sirius12
0 : 1/23 1/4
0.950.930.82-0.95
FT
3-2
GAIS3
Djurgardens7
0 : 02 1/2
0.85-0.97-0.990.86
FT
2-1
Hammarby2
AIK Solna5
0 : 3/42 1/2
0.920.970.880.99
FT
1-1
Varnamo16
Brommapojkarna11
0 : 03
-0.930.800.85-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-1
Elfsborg8
Osters14
0 : 3/43
0.990.890.940.93
FT
0-1
Degerfors IF15
Halmstads10
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.920.95
FT
0-2
Goteborg6
Mjallby AIF1
0 : 02 1/2
-0.930.810.990.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mjallby AIF 27 20 6 1 49 17 66
2. Hammarby 27 17 4 6 53 27 55
3. GAIS 27 13 9 5 41 27 48
4. Malmo 27 12 9 6 42 28 45
5. AIK Solna 27 12 8 7 35 29 44
6. Goteborg 27 14 2 11 36 33 44
7. Djurgardens 27 11 9 7 43 29 42
8. Elfsborg 27 12 4 11 45 41 40
9. Hacken 27 9 6 12 39 46 33
10. Halmstads 27 9 4 14 22 47 31
11. Brommapojkarna 27 9 3 15 39 42 30
12. Sirius 27 8 6 13 44 49 30
13. Norrkoping 27 8 5 14 38 51 29
14. Osters 27 6 7 14 26 42 25
15. Degerfors IF 27 6 5 16 27 49 23
16. Varnamo 27 3 7 17 33 55 16
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo