LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

10/05
20h00
Brommapojkarna7
Halmstads13
0 : 12 3/4
-0.930.81-0.970.83
10/05
22h30
Sirius14
Hacken8
1/4 : 03
0.881.00-0.970.84
10/05
22h30
GAIS12
Varnamo16
0 : 3/42 1/4
0.980.900.82-0.96
11/05
19h00
Hammarby3
Norrkoping10
0 : 1 1/43
0.980.900.950.92
11/05
19h00
AIK Solna2
Mjallby AIF1
0 : 1/42
0.950.93-0.990.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
11/05
21h30
Degerfors IF6
Malmo5
1 : 02 1/2
0.84-0.960.960.91
11/05
21h30
Osters15
Elfsborg4
3/4 : 02 3/4
0.83-0.95-0.980.85
13/05
00h10
Goteborg9
Djurgardens11
0 : 1/42 1/4
-0.980.860.870.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mjallby AIF 7 5 2 0 17 6 17
2. AIK Solna 7 5 2 0 11 5 17
3. Hammarby 7 5 1 1 15 4 16
4. Elfsborg 7 4 1 2 12 9 13
5. Malmo 7 3 2 2 7 6 11
6. Degerfors IF 7 3 1 3 12 11 10
7. Brommapojkarna 6 3 1 2 9 8 10
8. Hacken 7 3 1 3 11 12 10
9. Goteborg 7 3 1 3 8 11 10
10. Norrkoping 7 3 0 4 15 15 9
11. Djurgardens 6 2 2 2 3 4 8
12. GAIS 7 1 4 2 5 6 7
13. Halmstads 7 2 1 4 7 15 7
14. Sirius 7 1 3 3 8 12 6
15. Osters 7 1 0 6 5 12 3
16. Varnamo 7 0 0 7 7 16 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo