LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT
1-2
Elfsborg8
Degerfors IF15
0 : 1/22 1/2
0.980.900.84-0.97
FT
2-0
Hacken10
Norrkoping11
0 : 13 1/4
-0.990.870.940.93
FT
0-1
Brommapojkarna9
Mjallby AIF1
1/4 : 02 3/4
-0.960.840.990.88
FT
1-0
Halmstads12
Hammarby2
1 : 02 3/4
0.84-0.961.000.87
FT
3-2
Malmo5
Varnamo16
0 : 23 1/2
0.910.970.880.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
AIK Solna3
GAIS6
0 : 1/42 1/4
1.000.88-0.950.82
FT
8-2
Djurgardens7
Sirius13
0 : 1/23
-0.940.820.910.96
FT
0-2
Osters141
Goteborg4
1/2 : 02 3/4
0.82-0.941.000.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mjallby AIF 25 18 6 1 45 17 60
2. Hammarby 25 15 4 6 49 25 49
3. AIK Solna 25 12 8 5 32 24 44
4. Goteborg 25 14 2 9 35 29 44
5. Malmo 25 11 9 5 39 23 42
6. GAIS 25 11 9 5 36 24 42
7. Djurgardens 25 11 8 6 40 25 41
8. Elfsborg 25 11 4 10 40 38 37
9. Brommapojkarna 25 9 2 14 37 38 29
10. Hacken 25 8 5 12 35 44 29
11. Norrkoping 25 8 5 12 37 47 29
12. Halmstads 25 8 4 13 21 44 28
13. Sirius 25 7 5 13 38 47 26
14. Osters 25 5 7 13 22 37 22
15. Degerfors IF 25 6 4 15 26 47 22
16. Varnamo 25 2 6 17 29 52 12
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo