LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT
2-0
Goteborg4
Norrkoping14
0 : 3/43 1/4
0.970.920.950.92
FT
1-3
Brommapojkarna12
Degerfors IF13
1/2 : 02 3/4
0.980.910.79-0.93
FT
1-3
Osters15
Djurgardens5
1/2 : 03 1/4
0.950.93-0.960.83
FT
3-1
Sirius9
Varnamo16
0 : 1 3/44
0.76-0.880.900.97
FT
1-0
Mjallby AIF1
Hacken10
0 : 13
0.960.920.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Hammarby2
Elfsborg8
0 : 13 1/2
0.83-0.950.86-0.99
FT
2-1
Malmo6
GAIS3
0 : 1/23
0.980.90-0.960.83
FT
0-2
AIK Solna7
Halmstads11
0 : 1 1/42 3/4
0.85-0.960.990.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mjallby AIF 30 23 6 1 57 18 75
2. Hammarby 30 19 5 6 60 29 62
3. GAIS 30 14 10 6 45 30 52
4. Goteborg 30 16 3 11 41 33 51
5. Djurgardens 30 13 10 7 52 32 49
6. Malmo 30 13 10 7 46 33 49
7. AIK Solna 30 13 9 8 40 33 48
8. Elfsborg 30 12 4 14 45 51 40
9. Sirius 30 11 6 13 53 51 39
10. Hacken 30 9 8 13 42 50 35
11. Halmstads 30 10 5 15 24 50 35
12. Brommapojkarna 30 9 4 17 40 47 31
13. Degerfors IF 30 8 6 16 33 52 30
14. Norrkoping 30 8 5 17 40 57 29
15. Osters 30 6 8 16 29 48 26
16. Varnamo 30 3 7 20 36 69 16
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo