LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT
3-0
Brommapojkarna9
Elfsborg7
0 : 1/43
-0.950.840.900.97
FT
1-0
Goteborg6
Varnamo16
0 : 1 1/43 1/4
0.88-0.990.82-0.95
FT
1-0
Mjallby AIF1
Halmstads13
0 : 1 1/42 3/4
-0.950.84-0.960.83
FT
0-4
Norrkoping111
Djurgardens8
3/4 : 03
0.910.980.970.90
FT
1-1
Malmo4
Degerfors IF15
0 : 1 1/23
0.88-0.99-0.930.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
AIK Solna3
Sirius12
0 : 1/22 1/2
0.87-0.980.970.90
FT
2-1
GAIS5
Hacken10
0 : 1/22 3/4
1.000.890.970.90
FT
4-0
Hammarby2
Osters14
0 : 1 1/43
0.910.98-0.940.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mjallby AIF 22 16 5 1 42 16 53
2. Hammarby 22 14 3 5 42 21 45
3. AIK Solna 22 11 7 4 28 19 40
4. Malmo 22 10 8 4 34 18 38
5. GAIS 22 10 8 4 33 20 38
6. Goteborg 22 12 2 8 31 27 38
7. Elfsborg 22 11 3 8 37 32 36
8. Djurgardens 22 9 7 6 28 20 34
9. Brommapojkarna 22 8 2 12 35 35 26
10. Hacken 22 7 5 10 32 38 26
11. Norrkoping 22 7 4 11 33 43 25
12. Sirius 22 6 5 11 32 36 23
13. Halmstads 22 6 3 13 17 42 21
14. Osters 22 4 6 12 17 31 18
15. Degerfors IF 22 4 4 14 21 44 16
16. Varnamo 22 2 6 14 23 43 12
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo