LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT
6-1
Elfsborg3
AIK Solna81 
0 : 1/42 1/2
0.920.960.920.95
FT
3-0
Halmstads7
Hacken5
3/4 : 03
0.940.940.970.90
FT
0-2
Vasteras16
Varnamo10
0 : 1/22 1/2
0.990.890.871.00
FT
3-0
Mjallby AIF2
Hammarby9
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.970.90
17/05
00h00
Kalmar15
Norrkoping13
0 : 1/42 3/4
0.920.96-0.990.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
17/05
00h00
Brommapojkarna11
Djurgardens4
1/4 : 02 1/2
-0.970.850.84-0.97
17/05
00h00
Sirius12
Goteborg14
0 : 1/42 1/2
0.970.910.900.97
17/05
00h00
Malmo1
GAIS6
0 : 1 3/43 1/4
0.990.890.950.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Malmo 8 7 0 1 22 4 21
2. Mjallby AIF 9 5 2 2 17 9 17
3. Elfsborg 10 5 1 4 23 16 16
4. Djurgardens 8 5 1 2 14 7 16
5. Hacken 9 5 1 3 17 14 16
6. GAIS 8 5 0 3 11 11 15
7. Halmstads 9 5 0 4 13 15 15
8. AIK Solna 10 4 2 4 17 25 14
9. Hammarby 9 4 0 5 13 14 12
10. Varnamo 9 3 2 4 10 15 11
11. Brommapojkarna 8 2 4 2 14 12 10
12. Sirius 8 3 1 4 9 11 10
13. Norrkoping 8 3 1 4 12 20 10
14. Goteborg 8 2 1 5 7 12 7
15. Kalmar 8 2 0 6 14 18 6
16. Vasteras 9 1 0 8 3 13 3
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo