LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

01/11
20h00
Maccabi Haifa9
Hapoel Jerusalem13
0 : 1 1/23 1/4
0.770.930.880.82
01/11
22h30
Hapoel Tel Aviv4
Ironi Tiberias10
0 : 1 1/42 3/4
0.880.820.780.92
01/11
23h30
H. Petah Tikva11
Bnei Sakhnin7
0 : 1/22 1/2
0.910.790.970.73
01/11
23h30
Ashdod8
Hapoel Haifa6
0 : 02 1/2
0.970.730.820.88
02/11
00h30
Maccabi Bnei Raina14
Maccabi TA2
1 3/4 : 03
0.770.930.760.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/11
01h15
HIK Shmona12
Maccabi Netanya5
0 : 02 1/2
0.800.900.870.83
04/11
01h30
Beitar Jerusalem3
Hap. Beer Sheva1
3/4 : 03
0.880.820.830.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 8 7 0 1 23 6 21
2. Maccabi TA 7 5 2 0 18 4 17
3. Beitar Jerusalem 8 5 2 1 17 10 17
4. Hapoel Tel Aviv 7 4 1 2 15 11 13
5. Maccabi Netanya 8 4 0 4 16 18 12
6. Hapoel Haifa 8 3 2 3 9 8 11
7. Bnei Sakhnin 8 3 2 3 8 9 11
8. Ashdod 8 3 2 3 11 16 11
9. Maccabi Haifa 8 2 4 2 14 8 10
10. Ironi Tiberias 8 3 1 4 8 19 10
11. H. Petah Tikva 8 2 3 3 12 14 9
12. HIK Shmona 8 2 2 4 8 10 8
13. Hapoel Jerusalem 8 0 2 6 5 14 2
14. Maccabi Bnei Raina 8 0 1 7 6 23 1
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo