LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

24/08
Hoãn
H. Petah Tikva7
Maccabi TA8
  
    
FT
2-1
Hapoel Tel Aviv5
HIK Shmona10
0 : 3/42 1/2
0.960.740.900.80
FT
1-2
Hapoel Jerusalem11
Ashdod3
0 : 1/42 1/2
0.810.890.920.78
FT
4-0
Maccabi Haifa1
Maccabi Bnei Raina14
0 : 12 3/4
0.810.890.860.84
FT
1-0
Ironi Tiberias6
Hapoel Haifa12
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-4
Maccabi Netanya131
Hap. Beer Sheva2
1 1/4 : 03
0.780.920.960.74
FT
1-2
Bnei Sakhnin9
Beitar Jerusalem4
1 1/2 : 03
0.880.820.860.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maccabi Haifa 1 1 0 0 4 0 3
2. Hap. Beer Sheva 1 1 0 0 4 2 3
3. Ashdod 1 1 0 0 2 1 3
4. Beitar Jerusalem 1 1 0 0 2 1 3
5. Hapoel Tel Aviv 1 1 0 0 2 1 3
6. Ironi Tiberias 1 1 0 0 1 0 3
7. H. Petah Tikva 0 0 0 0 0 0 0
8. Maccabi TA 0 0 0 0 0 0 0
9. Bnei Sakhnin 1 0 0 1 1 2 0
10. HIK Shmona 1 0 0 1 1 2 0
11. Hapoel Jerusalem 1 0 0 1 1 2 0
12. Hapoel Haifa 1 0 0 1 0 1 0
13. Maccabi Netanya 1 0 0 1 2 4 0
14. Maccabi Bnei Raina 1 0 0 1 0 4 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo