LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT
1-0
Ironi Tiberias7
Hapoel Jerusalem14
0 : 02 1/2
0.950.750.960.74
FT
0-0
Hapoel Haifa81
HIK Shmona12
0 : 1/42 1/2
0.800.900.870.83
FT
2-0
Ashdod6
Maccabi Bnei Raina13
0 : 1/22 1/2
-0.970.670.780.92
FT
2-1
Hap. Beer Sheva1
Hapoel Tel Aviv3
0 : 1 1/43
0.940.760.840.86
FT
5-2
Beitar Jerusalem41
H. Petah Tikva9
0 : 12 3/4
0.910.790.770.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Maccabi Netanya112
Bnei Sakhnin10
0 : 3/42 1/2
0.730.970.850.85
FT
1-1
Maccabi TA2
Maccabi Haifa5
0 : 13
-0.880.580.960.74
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 6 6 0 0 22 5 18
2. Maccabi TA 6 4 2 0 15 3 14
3. Hapoel Tel Aviv 6 4 1 1 15 9 13
4. Beitar Jerusalem 6 4 1 1 14 8 13
5. Maccabi Haifa 6 2 3 1 11 4 9
6. Ashdod 6 3 0 3 10 15 9
7. Ironi Tiberias 6 3 0 3 7 16 9
8. Hapoel Haifa 6 2 2 2 5 4 8
9. H. Petah Tikva 6 2 1 3 11 13 7
10. Bnei Sakhnin 6 2 1 3 6 9 7
11. Maccabi Netanya 6 2 0 4 11 16 6
12. HIK Shmona 6 1 2 3 6 7 5
13. Maccabi Bnei Raina 6 0 1 5 5 20 1
14. Hapoel Jerusalem 6 0 0 6 5 14 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo