LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

11/05
00h30
Bnei Sakhnin11
Maccabi Bnei Raina8
0 : 1/42
0.920.780.880.82
11/05
00h30
Ashdod13
HIK Shmona7
0 : 1 1/42 3/4
0.900.801.000.70
11/05
00h30
Hapoel Hadera14
Hapoel Jerusalem9
1/4 : 02 1/4
0.960.740.800.90
11/05
00h30
Ironi Tiberias10
Maccabi P.Tikva12
1/4 : 02
0.950.750.750.95
12/05
00h15
Hapoel Haifa5
Beitar Jerusalem4
1/2 : 02 3/4
0.720.980.770.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
13/05
00h30
Maccabi Netanya6
Maccabi TA2
1 1/2 : 03 1/4
0.790.910.780.92
13/05
00h30
Hap. Beer Sheva1
Maccabi Haifa3
0 : 1 1/43 1/4
0.65-0.950.950.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 26 18 6 2 52 18 58
2. Maccabi TA 25 16 6 3 53 27 54
3. Maccabi Haifa 25 13 7 5 52 30 46
4. Beitar Jerusalem 25 13 6 6 47 33 45
5. Hapoel Haifa 26 12 5 9 39 31 41
6. Maccabi Netanya 26 11 4 11 39 37 37
7. HIK Shmona 26 10 4 12 28 38 34
8. Maccabi Bnei Raina 26 9 4 13 27 35 31
9. Hapoel Jerusalem 25 7 8 10 31 34 29
10. Ironi Tiberias 26 6 9 11 20 36 27
11. Bnei Sakhnin 26 6 7 13 20 35 25
12. Maccabi P.Tikva 26 6 6 14 22 44 24
13. Ashdod 26 5 7 14 35 48 22
14. Hapoel Hadera 26 3 11 12 23 42 20
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo