LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT
1-0
Beitar Jerusalem5
Hapoel Haifa6
0 : 3/42 1/2
0.910.910.890.91
FT
0-2
Ironi Tiberias11
Hap. Beer Sheva1
3/4 : 02 1/2
0.990.830.830.97
FT
1-2
Ashdod121
Maccabi Bnei Raina4
0 : 02 1/4
0.960.86-0.850.65
FT
1-1
HIK Shmona81
Hapoel Hadera14
0 : 1/22 1/2
-0.980.80-0.990.79
FT
1-2
Maccabi Netanya13
Maccabi P.Tikva7
0 : 1/22 1/2
0.990.830.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Bnei Sakhnin10
Maccabi TA2
1 : 02 3/4
-0.930.750.860.94
16/02
00h00
Maccabi Haifa3
Hapoel Jerusalem9
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 9 7 1 1 20 7 22
2. Maccabi TA 10 7 1 2 18 7 22
3. Maccabi Haifa 8 6 1 1 23 7 19
4. Maccabi Bnei Raina 9 5 2 2 15 11 17
5. Beitar Jerusalem 7 5 1 1 14 5 16
6. Hapoel Haifa 10 4 2 4 11 11 14
7. Maccabi P.Tikva 10 3 3 4 8 16 12
8. HIK Shmona 10 3 2 5 8 13 11
9. Hapoel Jerusalem 9 3 1 5 12 15 10
10. Bnei Sakhnin 8 3 1 4 7 12 10
11. Ironi Tiberias 10 2 3 5 4 13 9
12. Ashdod 10 2 2 6 11 15 8
13. Maccabi Netanya 10 2 1 7 12 20 7
14. Hapoel Hadera 10 0 5 5 8 19 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo