LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT
0-2
Ashdod7
Hapoel Jerusalem13
0 : 1/42 1/2
0.930.770.920.78
FT
2-2
HIK Shmona11
Hapoel Tel Aviv4
1/2 : 02 1/2
0.770.930.860.84
FT
2-0
Hapoel Haifa8
Ironi Tiberias10
0 : 1/22 3/4
0.950.750.820.88
FT
2-0
Hap. Beer Sheva11
Maccabi Netanya6
0 : 1 1/43 3/4
0.880.820.940.76
FT
0-4
Maccabi Bnei Raina141
Maccabi Haifa5
1 1/4 : 03
0.910.790.810.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/12
01h00
Maccabi TA3
H. Petah Tikva12
0 : 1 1/43 1/4
0.850.850.950.75
16/12
01h30
Beitar Jerusalem2
Bnei Sakhnin9
0 : 1 1/43
0.770.930.950.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 14 11 2 1 34 12 35
2. Beitar Jerusalem 13 8 3 2 33 16 27
3. Maccabi TA 13 8 3 2 29 14 27
4. Hapoel Tel Aviv 14 7 3 4 26 18 24
5. Maccabi Haifa 14 5 7 2 26 14 22
6. Maccabi Netanya 14 7 1 6 28 31 22
7. Ashdod 14 4 6 4 22 26 18
8. Hapoel Haifa 14 4 3 7 21 24 15
9. Bnei Sakhnin 12 3 5 4 14 17 14
10. Ironi Tiberias 14 4 2 8 14 33 14
11. HIK Shmona 14 3 4 7 16 20 13
12. H. Petah Tikva 13 2 7 4 17 23 13
13. Hapoel Jerusalem 14 2 5 7 13 20 11
14. Maccabi Bnei Raina 13 1 1 11 10 35 4
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo