LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

25/10
00h00
Orgryte3
Vasteras2
0 : 03
0.960.920.920.94
25/10
18h00
Umea16
Varbergs BoIS6
1/4 : 02 3/4
0.980.900.861.00
25/10
20h00
GIF Sundsvall7
Kalmar1
1 : 02 3/4
1.000.880.970.89
25/10
20h00
Sandvikens12
Utsiktens BK13
0 : 1/22 3/4
0.980.900.910.89
25/10
20h00
Brage10
Helsingborg8
0 : 02 3/4
0.75-0.880.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/10
20h00
Oddevold4
Ostersunds11
0 : 1/42 1/2
0.82-0.940.83-0.97
26/10
18h00
Trelleborgs14
Falkenbergs5
0 : 02 3/4
0.82-0.940.970.89
26/10
20h00
Orebro15
Landskrona9
0 : 1/22 3/4
-0.980.860.960.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kalmar 27 16 10 1 47 19 58
2. Vasteras 27 17 5 5 55 29 56
3. Orgryte 27 16 7 4 56 28 55
4. Oddevold 27 13 7 7 39 30 46
5. Falkenbergs 27 11 9 7 50 33 42
6. Varbergs BoIS 27 11 9 7 41 34 42
7. GIF Sundsvall 27 11 5 11 34 34 38
8. Helsingborg 27 10 7 10 35 34 37
9. Landskrona 27 10 7 10 34 40 37
10. Brage 27 8 8 11 42 47 32
11. Ostersunds 27 8 8 11 31 46 32
12. Sandvikens 27 9 5 13 26 45 32
13. Utsiktens BK 27 7 9 11 43 44 30
14. Trelleborgs 27 5 5 17 21 47 20
15. Orebro 27 3 9 15 35 50 18
16. Umea 27 3 6 18 23 52 15
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo