LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 19/05/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT
3-2
Brighton 
Liverpool 
0 : 03 1/4
0.940.900.960.86
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch Thi Đấu U17 Châu Âu

FT
0-4
Albania U17 
B.D.Nha U17 
2 : 03
0.920.900.880.92
FT
0-3
Đức U17 1
Pháp U17 
0 : 1/42 1/2
-0.930.750.890.91

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
0-5
Lithuania U16 Nữ 
Israel U16 Nữ 
  
    
FT
0-0
B.D.Nha U16 Nữ 
T.B.Nha U16 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Pháp U16 Nữ 
Đức U16 Nữ 
  
    
FT
1-7
Slovenia U16 Nữ 
Séc U16 Nữ 
  
    
19/05
Hoãn
Mauritania Nữ 
Mali Nữ 
  
    
20/05
Hoãn
Guinea Bissau Nữ 
Liberia Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
0-2
Malaysia U16 1
Tunisia U16 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
New Zealand U16 
Guatemala U16 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-2
Cordoba 
Mirandes 
1/4 : 02 1/2
0.84-0.950.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

20/05
Hoãn
Salernitana 
Frosinone 
0 : 1/22
-0.930.800.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT
2-2
Lok. Moscow 
CSKA Moscow 
1/4 : 02 1/2
0.82-0.930.920.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT
0-2
Neftekhimik Nizh 
Chernomorets N. 
1/2 : 02
0.890.97-0.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Kamaz 
Alania Vla 
0 : 3/42 1/4
0.75-0.890.65-0.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
2-0
Widzew Lodz 
Puszcza Nie. 
0 : 1 1/42 3/4
0.910.970.78-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
1-4
Miedz Legnica 
Nieciecza 
0 : 02 1/2
0.950.890.870.95
FT
2-2
Chrobry Glogow 
Ruch Chorzow 
1/4 : 02 1/2
0.850.990.930.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
2-0
CSKA 1948 Sofia 
Krumovgrad 
0 : 1 1/42 1/2
-0.920.750.880.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Slavia Sofia 
Lok. Plovdiv 
3/4 : 02 1/4
0.970.870.950.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

FT
2-5
Tallinna Kalev 
Trans Narva 
1 : 03
0.77-0.950.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

FT
1-3
IA Akranes 
Hafnarfjordur 
1/4 : 03 1/4
0.970.910.880.98
FT
2-1
Breidablik 
Valur Rey. 
0 : 1/43 1/2
0.940.940.85-0.99
FT
2-2
Stjarnan 
Vikingur Rey. 
1/2 : 03 1/4
0.940.940.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Shelbourne 
Drogheda Utd 
0 : 1/22 1/4
0.930.96-0.970.83
FT
4-0
Shamrock Rovers 
St. Patricks 
0 : 3/42 1/4
-0.930.810.920.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT
0-3
Maccabi Haifa 1
Maccabi TA 
1 : 03 1/2
0.870.830.840.86
FT
1-1
Beitar Jerusalem 1
Hap. Beer Sheva 
1 : 03 1/4
0.960.740.900.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
3-2
Hapoel R. Gan 
Bnei Yehuda 
0 : 3/42 3/4
0.750.950.701.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Maccabi Herzliya 
H. Petah Tikva 
1 : 03
0.950.750.750.95
FT
0-3
Hapoel Kfar Saba 
Hapoel Tel Aviv 
1 : 02 3/4
0.950.750.720.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
2-0
Riga FC 1
FK Liepaja 
0 : 1 3/43
0.75-0.920.70-0.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
1-4
Rapid Bucuresti 
CFR Cluj 
0 : 02 1/2
0.75-0.880.861.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-4
Boluspor 
Bandirmaspor 
0 : 1/42 1/4
-0.990.85-0.970.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT
1-0
Mjallby AIF 
Brommapojkarna 
0 : 3/42 3/4
0.910.980.85-0.98
FT
1-3
Degerfors IF 
Goteborg 
0 : 02 1/2
-0.920.800.970.90
FT
1-2
Sirius 
Norrkoping 
0 : 1/43
0.891.000.871.00
FT
4-0
Elfsborg 
Djurgardens 
0 : 1/42 1/2
0.87-0.980.871.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
3-3
Landskrona 
Helsingborg 
0 : 1/42 1/2
0.80-0.920.980.88

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
2-2
BK Olympic Malmo 
Angelholms 
1/4 : 02 1/2
0.740.960.810.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-2
Brondby 
Midtjylland 
0 : 1/43 1/4
0.920.970.85-0.98

Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc

19/05
Hoãn
Red Angels Nữ 
Changnyeong Nữ 
  
    
FT
1-1
Hwacheon KSPO Nữ 
Seoul WFC Nữ 
0 : 02 1/4
0.800.900.790.91
FT
1-4
Sejong Sportstoto Nữ 
Mung. Sangmu Nữ 
0 : 3/42
0.820.880.870.93
FT
2-2
Gyeongju Nữ 
Suwon Nữ 
0 : 12 1/2
0.950.750.990.81

Lịch Thi Đấu Cúp Qatar

FT
4-2
Al Garrafa 
Umm salal 
0 : 13
0.82-0.940.890.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Singapore

FT
4-3
Young Lions 1
Hougang Utd 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG UAE

FT
2-3
Ittihad Kalba 
Al Nasr (UAE) 
1/4 : 02 3/4
0.910.970.900.96
FT
0-0
Al Ain 
Ajman 
0 : 23 3/4
0.900.980.861.00
FT
2-2
Al Wahda(UAE) 
Al Jazira 
0 : 3/42 3/4
-0.970.850.970.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
2-2
FK AGMK 
Neftchi 
0 : 1/42 1/2
1.000.860.870.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
1-1
Argentinos Jun. 
San Lorenzo 
0 : 3/41 3/4
-0.940.820.960.91
FT
0-1
Boca Juniors 
Independiente 
0 : 1/41 3/4
-0.950.840.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
2-1
Patronato Parana 
CA San Miguel 
  
    
FT
1-1
Agropecuario AAC 1
Gimnasia Jujuy 
0 : 01 3/4
0.77-0.920.930.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
1-1
Volta Redonda/RJ 
Amazonas/AM 
0 : 1/21 3/4
0.940.940.81-0.95
FT
1-0
Coritiba/PR 
America/MG 
0 : 1/22
-0.990.87-0.950.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
0-3
U. Espanola 1
Everton CD 
0 : 1/42 3/4
0.920.970.990.87
FT
2-2
Colo Colo 
Nublense 
0 : 12 1/2
0.84-0.950.950.91
FT
2-1
La Serena 
Iquique 
0 : 1/22 1/4
-0.970.860.970.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
1-3
Llaneros FC 
Deportes Tolima 
0 : 02
-0.880.690.930.87
FT
2-0
Inde.Medellin 
Pereira 
0 : 12 1/4
0.84-0.950.870.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
1-1
LDU Quito 
Libertad (ECU) 
0 : 1 1/42 3/4
0.960.920.980.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
1-1
Binacional 
Cienciano 
1/4 : 02 3/4
-0.900.78-0.940.80
FT
2-0
Alianza Lima 
Alianza Huanuco 
0 : 1 1/22 3/4
-0.990.870.84-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-1
Racing Club (URU) 
Miramar Misiones 
0 : 1/22 1/4
0.880.940.900.90
FT
1-2
Plaza Colonia 
Danubio 
0 : 1/42
0.960.861.000.80
FT
0-0
Boston River 
Cerro Montevideo 
0 : 1/22 1/4
0.970.85-0.920.71

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
4-1
MC Alger 
ES Setif 
0 : 12
0.850.970.79-0.99
FT
1-1
ASO Chlef 
CR Belouizdad 
1/2 : 02
0.890.930.990.81
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo