x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

20/12
03h00
Swansea City19
Wrexham15
0 : 1/42 1/4
0.960.920.85-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

20/12
03h00
Valencia17
Mallorca14
0 : 1/22
-0.980.870.81-0.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Italia

20/12
02h00
Bologna 
Inter Milan 
3/4 : 02 3/4
0.960.93-0.960.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

20/12
02h30
B.Dortmund3
M.gladbach11
0 : 13 1/4
0.910.98-0.960.84
Trực tiếp: TV360

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

19/12
19h00
Argentina U20 Nữ 
Colombia U20 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu League One

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/12
02h45
Northampton14
Wimbledon10
0 : 1/42
0.980.900.860.94

Lịch Thi Đấu League Two

20/12
02h45
Cambridge Utd9
Accrington17
0 : 3/42 1/4
1.000.88-0.970.83
20/12
02h45
Barrow18
Cheltenham19
0 : 1/22 1/2
-0.990.87-0.970.83
20/12
02h45
Crewe Alexandra8
Bristol Rovers23
0 : 1/22 1/2
-0.970.850.85-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

20/12
02h30
Eibar20
Valladolid10
0 : 02 1/4
0.80-0.920.990.88

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/12
01h00
AlgecirasB1-9
Villarreal BB1-10
0 : 1/42 1/4
0.920.900.980.82
20/12
03h15
MeridaA1-7
Athletic Bilbao BA1-9
0 : 02 1/4
0.80-0.980.850.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

20/12
02h30
Bari14
Catanzaro7
0 : 02 1/4
-0.890.78-0.990.85

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

20/12
02h30
CosenzaC-3
CaveseC-15
0 : 12 1/2
-0.930.75-0.900.70
20/12
02h30
Audace CerignolaC-10
BeneventoC-1
1/2 : 02 1/4
0.910.910.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/12
02h30
GiuglianoC-19
CasertanaC-4
1/4 : 02 1/4
0.950.870.950.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

20/12
00h30
Hertha Berlin7
A.Bielefeld12
0 : 1/22 3/4
-0.920.80-0.960.84
20/12
00h30
Paderborn 074
Darmstadt3
0 : 1/42 3/4
0.86-0.970.87-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

20/12
01h00
E.Cottbus1
Jahn Regensburg13
0 : 1/23
0.940.920.940.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

20/12
03h15
Estoril13
Braga4
1 : 02 1/2
0.87-0.980.85-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/12
02h00
VVV Venlo10
Dordrecht 9014
0 : 1/43
-0.950.830.870.99
20/12
02h00
Cambuur2
MVV Maastricht17
0 : 1 3/43 1/2
0.83-0.950.85-0.99
20/12
02h00
ADO Den Haag1
PSV Eindhoven U215
0 : 24
0.87-0.990.870.99
20/12
02h00
Eindhoven15
AZ Alkmaar U2118
0 : 1/43
0.970.910.860.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

19/12
22h30
FC Dinamo City3
FK Vora7
0 : 1 1/42 1/4
0.900.800.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/12
22h30
Egnatia Rrogozhine2
Partizani Tirana6
0 : 12
-0.950.650.800.90
20/12
01h30
Flamurtari Vlore9
Teuta Durres5
0 : 02
0.980.720.870.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

59
0-2
Kapaz10
Turan Tovuz4
3/4 : 02 1/4
-0.960.801.000.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

19/12
22h30
Beroe13
Ludogorets3
1 1/4 : 02 1/2
-0.950.770.68-0.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

20/12
02h45
Glentoran4
Coleraine1
0 : 02 1/4
0.800.90-0.880.58

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/12
02h45
Charleroi12
Racing Genk6
1/4 : 02 1/2
0.82-0.93-0.990.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

20/12
02h00
Lommel4
K. Lierse SK9
0 : 1/22 3/4
0.960.900.82-0.98
20/12
02h00
KAA Gent B10
RFC Seraing15
0 : 1/42 1/2
0.75-0.890.800.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

19/12
22h00
NK Varazdin5
Istra 19614
0 : 1/42
-0.890.710.960.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

20/12
02h00
Diosgyori10
Ferencvaros2
1 1/4 : 03 1/4
0.870.970.950.87

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

19/12
20h00
Hapoel Raanana11
Kiryat Yam7
1/4 : 02 1/2
0.701.000.910.79
19/12
20h00
Maccabi K.Jaffa12
Hapoel Kfar Saba3
0 : 02 3/4
0.860.840.810.89
19/12
20h00
Hapoel Afula15
Maccabi Herzliya2
1/2 : 02 1/2
0.740.960.920.78
19/12
20h00
Bnei Yehuda14
HR Letzion4
0 : 02 1/4
0.870.830.770.93
19/12
20h00
Hapoel Nof HaGalil16
Ironi Modiin10
0 : 02 1/4
0.720.980.63-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

20/12
00h30
Gzira Utd7
Tarxien Rainbows12
0 : 1/22 1/2
0.780.920.820.88
20/12
03h00
Mosta10
Naxxar Lions11
0 : 02 1/2
0.850.850.820.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

20/12
01h00
Botosani3
CFR Cluj11
0 : 02 1/2
0.970.910.980.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

20/12
00h00
Kocaelispor9
Antalyaspor15
0 : 3/42 1/4
0.920.970.980.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

20/12
00h00
Erokspor3
Sariyer GK18
0 : 1/22 3/4
0.78-0.930.80-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

20/12
01h30
Stade Nyonnais7
Neuchatel Xamax5
1/4 : 02 3/4
0.970.850.860.94
20/12
02h15
Vaduz1
Aarau2
0 : 1/43
-0.990.810.980.82
20/12
02h15
Etoile9
Stade L. Ouchy4
3/4 : 02 1/2
0.860.900.71-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT
2-1
Macarthur FC5
Brisbane Roar3
0 : 02 1/2
0.950.930.920.95
FT
0-2
WS Wanderers9
Auckland FC1
0 : 02 3/4
0.83-0.950.900.97

Lịch Thi Đấu Nữ Australia

FT
1-3
Newcastle Jets Nữ3
Melb. Victory Nữ1
1/2 : 02 3/4
0.900.980.870.99
20/12
10h00
Wellington Phoenix Nữ9
Sydney FC Nữ4
0 : 1/22 1/4
1.000.880.890.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

19/12
19h10
Al Anwar (KSA)13
Al Bukiryah7
0 : 02
-0.940.760.830.87
19/12
19h20
Al Arabi (KSA)14
Al Baten17
1/4 : 02 3/4
0.850.971.000.80
19/12
21h30
Al Jubail Club18
Al Jabalain5
  
    
19/12
21h45
Al Dir'iya4
Zulfi Club12
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

19/12
20h15
Al Hidd7
Al Khaldiya(BHR)1
1 : 02 1/2
0.850.970.830.97
19/12
20h15
Sitra Club8
Aali Club10
0 : 1/22 1/4
0.910.790.940.76
19/12
23h00
Budaiya (BHR)6
Muharraq3
1 1/2 : 02 3/4
0.860.960.830.93

Lịch Thi Đấu Cúp Iran

19/12
18h45
Foolad Hormozgan 
Esteghlal Tehran 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

19/12
20h00
Al Jahra8
Al Shabab (KUW)6
0 : 02 1/4
-0.780.610.900.92
19/12
22h40
Fahaheel7
Tadamon (KUW)9
0 : 1/22 3/4
-0.970.81-0.830.65

Lịch Thi Đấu Malay Super League

FT
3-0
Penang FA10
PDRM FA13
0 : 1 1/42 3/4
0.50-0.800.50-0.80
FT
2-3
Imigresen FC9
Terengganu5
3/4 : 02 3/4
1.000.700.40-0.70
19/12
19h15
Kuching FA3
Melaka FA12
0 : 23 1/4
0.56-0.860.50-0.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Oman

19/12
19h45
Samail9
Ibri Club13
0 : 1/22
1.000.820.840.96
19/12
22h15
Rustaq Club14
Dhofar10
1/4 : 02
0.830.990.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

20/12
04h00
Nacional Quito11
Delfin SC12
0 : 3/43
0.860.960.940.86

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Ai Cập

19/12
22h00
Ghazl Al Mahalla 
Pharco FC 
0 : 01 1/2
0.70-0.880.830.93
19/12
22h00
Petrojet Suez 
Ismaily SC 
0 : 1/22
0.920.900.900.90
20/12
01h00
Al Masry 
ZED FC 
0 : 12
-0.950.770.880.92
20/12
01h00
Ceramica Cleopatra 
Ahly Cairo 
0 : 02
0.960.860.880.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

19/12
20h30
MC El Bayadh16
USM Khenchela4
0 : 01 3/4
0.980.720.900.80
19/12
23h00
CS Constantine10
Paradou AC13
0 : 3/41 3/4
0.860.840.750.95
20/12
00h00
ES Setif14
JS Kabylie9
0 : 01 3/4
0.730.970.800.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo