x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp C3 Châu Âu

22
0-0
NK Celje12
Shelbourne34
0 : 1 3/43 1/4
0.980.900.950.92
21
0-0
Omonia Nicosia16
Rakow Czestochowa3
1/4 : 02
0.940.940.76-0.89
22
1-0
Legia Wars.30
Lincoln Red Imps24
0 : 1 3/43
-0.990.870.82-0.95
22
0-0
Slo. Bratislava31
Hacken29
0 : 03 1/4
-0.940.820.900.97
22
0-0
Dinamo Kiev28
FC Noah17
0 : 1/23 1/4
-0.990.87-0.970.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20
0-1
Zrinjski26
Rapid Wien36
0 : 1/22 1/2
0.960.92-0.980.85
22
0-0
Rayo Vallecano7
Drita FC19
0 : 23 1/4
0.960.921.000.87
21
0-0
Lausanne Sports15
Fiorentina11
1/4 : 03
0.990.89-0.950.82
22
0-0
Sigma Olomouc22
Lech Poznan20
1/4 : 02 1/2
0.78-0.90-0.980.85
21
1-1
Shamrock Rovers35
Hamrun Spartans32
0 : 3/42 1/4
0.950.93-0.970.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
22
0-0
AEK Larnaca9
Shkendija21
0 : 1 1/43
0.84-0.96-0.960.83
22
0-0
AEK Athens4
Universitatea Craiova23
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.850.970.90
21
0-0
AZ Alkmaar13
Jagiellonia18
0 : 1 1/23 1/2
0.900.980.900.97
22
1-0
Crystal Palace10
KuPS25
0 : 1 1/22 3/4
-0.950.830.970.90
21
0-0
Mainz8
Samsunspor5
0 : 1/22 3/4
0.900.980.890.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
22
1-0
Sparta Praha6
Aberdeen33
0 : 1 3/43
-0.980.860.910.96
22
0-0
Shakhtar Donetsk2
HNK Rijeka14
0 : 1/22 1/2
0.84-0.96-0.950.82
20
1-0
Strasbourg1
Breidablik27
0 : 2 1/43 3/4
0.900.980.890.98

Lịch Thi Đấu Sea Games 33

FT
1-2
Philippines U22C-1
Malaysia U22B-2
0 : 02
0.77-0.951.000.80
FT
2-2
Thái Lan U22A-1
Việt Nam U22B-1
1/4 : 01 3/4
0.850.970.850.95
Trực tiếp: FPT Play, VTV2, VTV Cần Thơ, VTVgo

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Italia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
63
1-0
Napoli 
AC Milan 
0 : 02 1/4
-0.950.83-0.940.82

Lịch Thi Đấu FIFA Arab Cup 2025

18/12
Hoãn
Arập XêutB-2
UAEC-2
0 : 1/42
0.840.980.78-0.98
HP
2-2
JordanC-1
Ma RốcB-1
1/2 : 01 3/4
0.850.970.801.00

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
2-1
Tunisia 
Botswana 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
2-0
Italia U16 
B.D.Nha U16 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Anh U16 
Hà Lan U16 
  
    
FT
1-2
Peru U16 
Qatar U16 
  
    
19/12
04h00
Venezuela U16 
Argentina U16 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

FT
0-3
Shizuoka U18 
Nhật Bản U18 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

FT
3-0
T.B.Nha U19 
Australia U20 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/12
04h00
Costa Rica U20 
Canada U20 
0 : 1/42 3/4
0.980.84-0.990.85

Lịch Thi Đấu League One

22
1-0
Reading18
Luton Town7
0 : 02 1/4
0.87-0.99-0.940.80

Lịch Thi Đấu Cúp Tây Ban Nha

HP
0-0
Ourense 
Athletic Bilbao 
1 : 02 1/4
0.920.960.890.97
FT
3-1
Burgos CF 
Getafe 
1/4 : 01 1/2
0.920.960.861.00
20
0-0
Murcia 
Real Betis 
1 1/4 : 02 3/4
0.881.000.960.90

Lịch Thi Đấu Cúp Bồ Đào Nha

72
1-1
Santa Clara 
Sporting Lisbon 
1 1/4 : 02 1/4
0.81-0.990.930.87
19/12
03h45
Porto 
Famalicao 
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.800.870.93

Lịch Thi Đấu Cúp Hà Lan

FT
3-6
Spakenburg 
Twente 
1 1/2 : 03 3/4
0.880.940.820.98
65
0-0
Volendam 
Genemuiden 
  
    
19/12
02h00
Haaksbergse 1921 
RKC Waalwijk 
  
    
60
0-1
Zsv Sportlust 
De Treffers 
  
    
20
0-0
Willem II 
Sparta Rotterdam 
1/4 : 02 3/4
-0.980.800.810.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT
2-1
Sabah FK1
Karabakh Agdam2
1/4 : 02 1/2
0.79-0.951.000.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

66
0-1
Patro Eisden5
Eupen6
0 : 3/42 1/4
-0.920.770.83-0.99
62
0-0
RFC Liege7
KSC Lokeren11
0 : 1/42 3/4
0.861.000.930.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

45
1-3
Hibernians Paola6
Zabbar St. Patrick9
3/4 : 02 3/4
0.840.860.820.88

Lịch Thi Đấu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

FT
3-2
Genclerbirligi 
Bodrum FK 
0 : 3/42 1/2
0.990.830.830.97
FT
1-0
Galatasaray 
Istanbul BB 
0 : 13 1/4
0.880.940.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Oman

FT
2-0
Bahla Club4
Al Khaburah11
0 : 1/22
0.940.88-0.890.65
FT
0-3
Sur Club12
Al Seeb1
  
    
FT
2-1
Nasr Salalah3
Oman Club7
0 : 1/42
-0.940.76-0.930.68
FT
1-2
Saham Club8
Al Shabab (OMA)6
1/4 : 02 1/4
0.821.00-0.900.70
FT
2-1
Al Nahda (OMA)2
Sohar Club (OMA)5
0 : 12 1/4
0.970.850.940.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
1-3
HA Gia Lai12
CA Hà Nội2
1 1/2 : 03
0.81-0.97-0.930.75
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Ai Cập

FT
1-1
National Bank SC 
Modern Sport FC 
0 : 01 3/4
0.77-0.950.840.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
1-0
ASO Chlef12
MC Oran2
0 : 1/41 3/4
-0.970.790.840.96
FT
1-0
MB Rouisset6
MC Alger1
1/2 : 01 3/4
-0.960.780.910.89
57
2-1
USM Alger9
ES Ben Aknoun5
0 : 12 1/2
0.71-0.89-0.980.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo