LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NA UY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

FT
1-0
Molde9
HamKam14
0 : 1 1/23 1/4
0.990.90-0.960.84
FT
1-1
Bodo Glimt2
Tromso4
0 : 1 1/43 1/4
0.87-0.980.920.96
FT
0-0
Bryne12
KFUM Oslo8
0 : 02
-0.880.770.87-0.99
FT
3-2
Haugesund16
Sarpsborg10
1 : 03 1/4
-0.990.880.950.93
FT
1-2
Sandefjord6
Viking1
0 : 03 1/4
0.930.960.85-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/08
00h00
Stromsgodset15
Bodo Glimt2
1 1/2 : 03 3/4
0.990.90-0.960.84
17/08
19h30
Tromso4
Brann3
0 : 02 3/4
0.83-0.950.87-0.99
17/08
22h00
Kristiansund13
Sandefjord6
1/4 : 03 1/4
0.980.90-0.970.85
17/08
22h00
HamKam14
Bryne12
0 : 1/42 1/2
-0.960.840.940.94
17/08
22h00
KFUM Oslo8
Molde9
0 : 1/42 1/4
-0.930.800.86-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/08
00h15
Valerenga11
Sarpsborg10
0 : 1/23 1/4
-0.960.84-0.950.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Viking 19 13 3 3 47 26 42
2. Bodo Glimt 18 12 3 3 44 17 39
3. Brann 17 10 3 4 31 25 33
4. Tromso 17 10 3 4 29 23 33
5. Rosenborg 18 8 6 4 24 21 30
6. Sandefjord 17 9 0 8 33 24 27
7. Fredrikstad 18 7 5 6 23 20 26
8. KFUM Oslo 17 7 4 6 29 20 25
9. Molde 17 7 2 8 25 23 23
10. Sarpsborg 17 5 7 5 28 24 22
11. Valerenga 17 6 3 8 24 28 21
12. Bryne 17 5 4 8 21 29 19
13. Kristiansund 17 5 4 8 18 31 19
14. HamKam 17 4 5 8 18 29 17
15. Stromsgodset 17 3 0 14 21 37 9
16. Haugesund 18 1 2 15 8 46 5
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo