LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NA UY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

FT
3-2
Valerenga5
Bryne14
0 : 13
-0.970.86-0.940.82
FT
2-2
Kristiansund12
Brann3
3/4 : 03
0.920.97-0.930.80
FT
2-0
Tromso41
KFUM Oslo8
0 : 1/22
0.950.940.881.00
FT
1-3
HamKam131
Sarpsborg11
0 : 1/42 1/2
-0.950.840.86-0.98
FT
2-1
Viking2
Rosenborg6
0 : 1/23 1/4
-0.960.850.940.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Sandefjord7
Bodo Glimt1
1 1/4 : 03 1/2
0.83-0.94-0.940.82
FT
2-2
Fredrikstad9
Haugesund16
0 : 1 1/23
0.940.950.930.95
FT
3-1
Stromsgodset15
Molde10
1/2 : 03 1/4
0.980.910.950.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bodo Glimt 20 14 3 3 51 18 45
2. Viking 20 14 3 3 49 27 45
3. Brann 19 11 4 4 35 28 37
4. Tromso 20 11 3 6 32 27 36
5. Valerenga 20 9 3 8 34 32 30
6. Rosenborg 19 8 6 5 25 23 30
7. Sandefjord 19 9 1 9 36 28 28
8. KFUM Oslo 20 7 6 7 31 24 27
9. Fredrikstad 19 7 6 6 25 22 27
10. Molde 20 8 3 9 28 26 27
11. Sarpsborg 20 6 7 7 31 30 25
12. Kristiansund 20 6 6 8 23 35 24
13. HamKam 20 5 6 9 22 34 21
14. Bryne 20 5 5 10 25 35 20
15. Stromsgodset 20 4 1 15 26 45 13
16. Haugesund 20 1 3 16 12 51 6
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo