LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 03/12/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu C1 Châu Á

FT
0-4
Central Coast 
Yokohama FM 
1 : 03 1/4
0.80-0.980.940.86
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-1
Pohang Steelers 
Vissel Kobe 
0 : 1/42 1/4
0.990.830.930.87
FT
1-1
Shanghai Port 1
Gwangju 
0 : 3/42 3/4
1.000.820.980.82
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-0
Darul Takzim 2
Buriram Utd 
0 : 1 1/43
0.870.950.830.97
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-1
Pakhtakor 
Al Ain 
1/2 : 02 3/4
-0.980.800.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Al Hilal 
Al Garrafa 
0 : 1 3/43 3/4
0.970.850.830.97
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT
0-1
Ipswich 
Crystal Palace 
1/4 : 02 1/2
0.920.97-0.970.86
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS, K+SPORT2
FT
3-1
Leicester City 
West Ham Utd 
1/4 : 02 3/4
0.84-0.95-0.970.86
Trực tiếp: ON FOOTBALL, K+SPORT1

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-5
Mallorca 
Barcelona 
1 : 02 1/2
0.84-0.950.83-0.94
Trực tiếp: SSPORTS (SCTV15)

Lịch Thi Đấu Cúp Italia

FT
4-0
Bologna 
Monza 
0 : 12 1/4
1.000.890.930.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-1
AC Milan 
Sassuolo 
0 : 1 1/23
0.930.960.85-0.97

Lịch Thi Đấu Cúp Đức

FT
0-3
Jahn Regensburg 
Stuttgart 
1 1/4 : 02 3/4
-0.940.830.82-0.94
FT
3-1
A.Bielefeld 
Freiburg 
3/4 : 02 1/2
0.87-0.980.881.00
FT
1-0
Wer.Bremen 
Darmstadt 
0 : 13
0.88-0.990.990.89
FT
0-1
Bayern Munich 1
B.Leverkusen 
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.860.87-0.99

Lịch Thi Đấu Vòng loại Euro Nữ 2025

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Séc Nữ 
B.D.Nha Nữ 
  
    
FT
3-0
Na Uy Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
0 : 3 3/44 1/2
0.900.920.960.84
FT
0-1
Áo Nữ 
Ba Lan Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.880.940.840.96
FT
2-0
Phần Lan Nữ 
Scotland Nữ 
0 : 1/22
0.970.850.840.96
FT
2-1
Bỉ Nữ 
Ukraina Nữ 
0 : 1 3/42 3/4
0.890.930.870.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Ireland Nữ 
Wales Nữ 
0 : 1/42
0.79-0.970.990.81

Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
2-2
Romania U19 Nữ 
Latvia U19 Nữ 
  
    
FT
0-7
Liechtenstein U19 Nữ 
Kazakhstan U19 Nữ 
  
    
FT
1-1
Bắc Ireland U19 Nữ 
Iceland U19 Nữ 
1 3/4 : 03 1/4
0.950.750.800.90
FT
0-6
Bỉ U19 Nữ 
T.B.Nha U19 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Áo U19 Nữ 
Serbia U19 Nữ 
  
    
FT
0-1
Croatia U19 Nữ 
Slovenia U19 Nữ 
  
    
FT
1-0
Na Uy U19 Nữ 
Ireland U19 Nữ 
  
    
FT
0-4
Đảo Faroe U19 Nữ 
Séc U19 Nữ 
  
    
FT
1-0
Ba Lan U19 Nữ 
Anh U19 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-10
T.N.Kỳ U19 Nữ 
Italia U19 Nữ 
  
    
FT
0-4
Bulgaria U19 Nữ 
Phần Lan U19 Nữ 
  
    
FT
1-2
Malta U19 Nữ 
Luxembourg U19 Nữ 
  
    
FT
0-5
Moldova U19 Nữ 
Montenegro U19 Nữ 
  
    
FT
1-2
Albania U19 Nữ 
Belarus U19 Nữ 
  
    
FT
3-0
Scotland U19 Nữ 
Hungary U19 Nữ 
  
    
FT
1-0
Thụy Điển U19 Nữ 
Hà Lan U19 Nữ 
  
    
FT
1-5
Đan Mạch U19 Nữ 
Đức U19 Nữ 
  
    
FT
0-2
Kosovo U19 Nữ 
Hy Lạp U19 Nữ 
  
    
FT
0-4
North Macedonia U19 Nữ 
Slovakia U19 Nữ 
3/4 : 03
0.900.800.950.75
FT
0-4
B.D.Nha U19 Nữ 
Pháp U19 Nữ 
1 1/2 : 03 1/4
0.701.000.800.90

Lịch Thi Đấu C2 Châu Á

FT
0-2
Istiklol Dushanbe 
Sepahan 
1 1/4 : 02 1/2
0.900.920.850.95
FT
1-3
Wehdat Amman 
Al Sharjah 
1/2 : 02 1/4
0.821.000.830.97

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
0-3
Uzbekistan Nữ 
Belarus Nữ 
  
    
FT
1-5
North Macedonia Nữ 
Montenegro Nữ 
1/2 : 03 1/4
-0.940.700.850.95
FT
1-1
Malta Nữ 
Hungary Nữ 
1 1/2 : 02 3/4
0.68-0.86-0.850.65
FT
1-2
Romania Nữ 
Albania Nữ 
0 : 23
-0.950.770.850.95
FT
2-0
Arập Xêut Nữ 1
Palestine Nữ 
0 : 1/42
0.950.870.930.87
FT
1-0
Ma Rốc Nữ 
Mali Nữ 
0 : 1 3/43
0.60-0.780.70-0.90
FT
5-1
Canada Nữ 
Hàn Quốc Nữ 
0 : 1 3/42 3/4
0.930.891.000.80
FT
1-0
Anh Nữ 
Thụy Sỹ Nữ 
0 : 2 1/43 1/2
-0.950.77-0.850.65
FT
1-2
Hà Lan Nữ 
Mỹ Nữ 
1/4 : 02 1/2
-0.850.67-0.900.70
FT
2-4
Pháp Nữ 
T.B.Nha Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.900.92-0.930.73
FT
0-1
Chile Nữ 
Uruguay Nữ 
0 : 3/42 1/2
0.910.850.970.83
FT
1-1
Mexico Nữ 
Panama Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
0.900.920.801.00

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
0-2
Montenegro U16 
Slovenia U16 
  
    

Lịch Thi Đấu League One

FT
1-0
Wrexham 
Barnsley 
0 : 02 1/2
0.881.000.84-0.98
FT
2-2
Exeter City 
Wycombe 
1/2 : 02 1/2
0.990.890.84-0.98
FT
3-1
Bolton 
Mansfield 
0 : 3/42 3/4
0.950.930.970.89
FT
1-2
Charlton Athletic 
Crawley Town 
0 : 12 3/4
0.950.930.980.88
FT
3-0
Leyton Orient 
Bristol Rovers 
0 : 1/22 1/4
0.82-0.940.930.93
FT
2-0
Stevenage 
Northampton 
0 : 3/42 1/4
-0.940.820.84-0.98
FT
1-0
Huddersfield 
Wigan 
0 : 3/42 1/4
0.980.900.980.88
FT
3-0
Reading 
Cambridge Utd 
0 : 3/42 3/4
-0.940.820.940.92
FT
2-1
Rotherham Utd 
Lincoln 
0 : 02
0.881.000.76-0.90

Lịch Thi Đấu League Two

FT
2-2
Tranmere Rovers 
Morecambe 
0 : 1/22 1/2
0.930.950.920.88
FT
2-0
Salford City 
Harrogate Town 
0 : 3/42 1/4
1.000.880.84-0.98
FT
3-0
Milton Keynes Dons 
Chesterfield 
0 : 1/42 3/4
0.900.980.880.98
FT
2-2
Wimbledon 
Newport 
0 : 1 1/22 3/4
1.000.880.950.91
FT
1-1
Bradford City 
Barrow 
0 : 1/22 1/4
0.960.92-0.990.85
FT
1-1
Cheltenham 
Port Vale 
1/4 : 02 1/4
0.910.97-0.930.79
FT
4-0
Colchester Utd 
Swindon 
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.940.92
FT
5-2
Grimsby 
Accrington 
0 : 1/42 1/4
-0.930.810.960.90
FT
3-2
Walsall 
Notts County 
0 : 1/22 1/2
0.930.950.83-0.97

Lịch Thi Đấu Cúp Tây Ban Nha

FT
2-2
Real Avila 
Valladolid 
1 : 02 1/4
0.79-0.970.840.96
FT
0-1
Yeclano Dep. 1
Elche 
1/4 : 02
0.850.970.890.91
FT
2-0
UD Barbastro 
Espanyol 
1 1/2 : 02 1/2
0.860.960.850.95
FT
0-7
Salamanca UDS 
Celta Vigo 
1 1/4 : 02 3/4
0.940.881.000.80
FT
2-2
Zaragoza 
Granada 
0 : 1/22 1/4
0.940.88-0.950.75
FT
1-2
CE Europa 
Las Palmas 
1 : 02 3/4
0.880.940.930.87

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-3
Villingen 1
Barockstadt FL 
1/2 : 02 3/4
0.77-0.930.900.92

Lịch Thi Đấu Cúp Scotland

FT
3-1
Queen's Park 
Rangers (R) 1 
0 : 13
0.870.950.840.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT
2-3
Ararat Y 
West Armenia 
  
    
FT
1-0
Urartu 
Alashkert 
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Ba Lan

FT
0-1
Sandecja 
Puszcza Nie. 
3/4 : 02 1/4
0.57-0.750.930.87
FT
1-1
Slask Wroclaw 
Piast Gliwice 
0 : 02 1/4
-0.950.830.980.82
FT
2-2
Polonia Wars. 
Wisla Krakow 
1/2 : 02 3/4
0.881.00-0.930.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT
1-1
Igman Konjic 
Velez Mostar 
  
    
FT
2-3
Radnik Bijeljina 
Sarajevo 
  
    
FT
1-2
NK Posusje 
Zrinjski 
3/4 : 02
0.940.76-0.900.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
2-0
CSKA 1948 Sofia 
Septemvri Sofia 
0 : 1 1/42 1/2
-0.960.780.70-0.90
FT
4-0
Cherno More 
Lok. Sofia 
0 : 1 1/42 1/4
-0.960.780.970.83
FT
3-1
Cska Sofia 
Spartak Varna 
0 : 1 1/42 1/2
1.000.820.76-0.96

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Bắc Ailen

FT
0-1
Linfield 
Glentoran 
0 : 3/42 1/2
0.960.86-0.980.78
FT
2-2
Crusaders Belfast 
Dungannon Swi. 
0 : 1/22 1/2
0.850.850.750.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

FT
1-1
Vardar 
Tikves Kavadarci 
  
    
FT
3-1
Shkupi 
FC Struga 
  
    
FT
1-3
Academy Pandev 
Rabotnicki 
  
    
FT
0-1
Voska Sport 
Shkendija 
  
    
FT
0-0
Gostivari 1
Sileks Kratovo 
  
    
FT
1-0
Pelister 
Besa Doberdoll 
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Bỉ

FT
1-3
Patro Eisden 
Club Brugge 
1 1/4 : 02 3/4
-0.960.850.80-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT
3-1
MTK Budapest 
Paksi 
0 : 02 3/4
0.880.940.79-0.99

Lịch Thi Đấu Cúp Hy Lạp

FT
1-0
Panachaiki 1
Kifisia FC 
0 : 01 3/4
0.821.000.900.90
FT
1-1
Aris Salonica 
AEK Athens 
1/4 : 02 1/4
0.870.950.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT
0-2
Bnei Sakhnin 
Hapoel Haifa 
0 : 02 1/4
0.930.890.900.90
FT
2-2
Maccabi Netanya 
Ashdod 
0 : 1/22 1/2
-0.890.710.860.94

Lịch Thi Đấu Cúp Romania

FT
3-1
CSM Resita 
Sepsi OSK 
1/4 : 02 1/2
-0.830.650.850.95
FT
1-1
Hermannstadt 
Farul Constanta 
0 : 1/22 3/4
0.970.850.990.81
FT
0-3
Afumati 
Rapid Bucuresti 
2 : 03
0.920.900.880.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT
4-1
Sparta Praha 
MFk Karvina 
0 : 1 1/23
0.960.92-0.960.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
1-1
Stade Nyonnais 
Vaduz 
1/4 : 03
0.890.99-0.980.84

Lịch Thi Đấu Cúp Thụy Sỹ

FT
0-6
FC Langenthal 
Biel-Bienne 
1 1/4 : 03
0.850.970.910.89
FT
0-1
Grasshoppers 
Zurich 
0 : 02 1/4
0.990.830.860.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

FT
1-1
Connah's QN 
Caernarfon Town 
0 : 1/22 3/4
-0.970.790.75-0.95
FT
1-0
Penybont 
Haverfordwest 
0 : 3/42 1/4
0.960.860.990.81
FT
2-1
Briton Ferry 
Newtown AFC 
1/4 : 03
0.900.92-0.880.68

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
3-2
Ohud Medina 
Zulfi Club 
  
    
FT
0-0
Al Ain (KSA) 1
Al Adalah 
1/2 : 02
0.870.830.870.83
FT
2-1
Al Jubail Club 
Al Jabalain 
1/4 : 02
-0.930.740.890.91
FT
3-1
Al Arabi (KSA) 
Hazm 
1/4 : 02 1/2
0.850.850.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT
3-0
Arema Indonesia 
Persita Tangerang 
0 : 12 1/4
-0.930.800.890.97
FT
2-1
Dewa United 
PSS Sleman 
0 : 12 3/4
-0.970.850.84-0.98
FT
0-0
Persis Solo FC 
Barito Putera 
0 : 3/42 1/2
0.970.910.85-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
1-0
Tractor SC 
Chad. Ardakan 
0 : 3/42
0.76-0.940.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
3-0
Corinthians/SP 
Bahia/BA 
0 : 3/42 3/4
0.920.960.880.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
4-1
Gua. Villarroel SJ 
Univ de Vinto 
0 : 12 3/4
0.75-0.930.73-0.93
FT
2-3
San Antonio (BOL) 
Nacional Potosi 
0 : 1/22 3/4
-0.930.750.70-0.90
FT
1-1
Blooming 1
Aurora 
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
3-1
Deportes Limache 
Rangers Talca 
0 : 1/42 1/4
-0.930.80-0.930.79

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
1-1
Llaneros FC 
Union Magdalena 
0 : 3/42 1/4
0.940.880.930.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

04/12
Hoãn
Amazulu 
Mamelodi Sun. 
  
    
04/12
Hoãn
Marumo Gallants FC 
Orlando Pirates 
  
    
04/12
Hoãn
Magesi 
Stellenbosch FC 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo