LỊCH BÓNG ĐÁ CÚP ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp Romania

FT
3-3
Sporting LiestiC-3
Otelul GalatiC-2
2 1/4 : 03 1/4
-0.990.750.75-0.99
FT
0-0
FK CsikszeredaC-4
Sepsi OSKC-5
0 : 1/22 1/2
0.790.970.830.93
FT
0-4
CSM SlatinaA-6
CFR ClujA-1
  
    
FT
1-3
CS Dinamo BucurestiD-6
Dinamo BucurestiD-1
1 1/2 : 02 3/4
0.960.860.860.94
FT
2-3
FC MetaloglobusA-4
Arges PitestiA-3
1 : 02 1/2
0.880.940.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Metalul BuzauC-6
Universitaea ClujC-1
3/4 : 02 1/2
0.890.930.850.95
FT
1-4
Sanatatea ClujB-6
Universitatea CraiovaB-1
2 1/2 : 03 1/4
0.940.880.870.93
FT
1-3
Gloria BistritaB-5
Steaua BucurestiB-2
2 1/4 : 03 1/4
0.870.950.870.93
FT
0-1
Concordia ChiajnaD-5
HermannstadtD-2
1/4 : 02 1/2
0.880.940.930.87
FT
1-1
UTA AradB-4
Petrolul PloiestiB-3
0 : 02
0.850.970.79-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
BotosaniD-3
Farul ConstantaD-4
0 : 3/42
0.970.850.67-0.88
FT
0-4
CSC DumbravitaA-5
Rapid BucurestiA-2
2 : 03 1/2
-0.930.750.960.84
BẢNG XẾP HẠNG CÚP ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. CFR Cluj 1 1 0 0 4 0 3
2. Rapid Bucuresti 1 1 0 0 4 0 3
3. Arges Pitesti 1 1 0 0 3 2 3
4. FC Metaloglobus 1 0 0 1 2 3 0
5. CSC Dumbravita 1 0 0 1 0 4 0
6. CSM Slatina 1 0 0 1 0 4 0
Bảng B
1. Universitatea Craiova 1 1 0 0 4 1 3
2. Steaua Bucuresti 1 1 0 0 3 1 3
3. Petrolul Ploiesti 1 0 1 0 1 1 1
4. UTA Arad 1 0 1 0 1 1 1
5. Gloria Bistrita 1 0 0 1 1 3 0
6. Sanatatea Cluj 1 0 0 1 1 4 0
Bảng C
1. Universitaea Cluj 1 1 0 0 2 1 3
2. Otelul Galati 1 0 1 0 3 3 1
3. Sporting Liesti 1 0 1 0 3 3 1
4. FK Csikszereda 1 0 1 0 0 0 1
5. Sepsi OSK 1 0 1 0 0 0 1
6. Metalul Buzau 1 0 0 1 1 2 0
Bảng D
1. Dinamo Bucuresti 1 1 0 0 3 1 3
2. Hermannstadt 1 1 0 0 1 0 3
3. Botosani 1 0 1 0 1 1 1
4. Farul Constanta 1 0 1 0 1 1 1
5. Concordia Chiajna 1 0 0 1 0 1 0
6. CS Dinamo Bucuresti 1 0 0 1 1 3 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo