LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NAM PHI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

FT
3-0
Golden Arrows8
ORBIT College12
0 : 1/41 3/4
0.920.900.940.86
FT
1-0
Polokwane6
Sekhukhune Utd1
0 : 01 1/2
-0.950.770.850.95
FT
4-1
Mamelodi Sun.2
Richards Bay10
0 : 1 1/22 1/4
0.990.830.990.81
FT
3-1
Durban City4
Magesi14
0 : 1/41 1/2
0.860.960.840.96
FT
1-0
Siwelele13
Marumo Gallants FC11
0 : 1/41 3/4
0.79-0.970.840.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Chippa Utd16
Stellenbosch FC15
1/4 : 01 3/4
0.890.930.940.86
FT
2-0
Orlando Pirates3
TS Galaxy7
0 : 12
0.860.960.860.94
FT
1-1
Kaizer Chiefs5
Amazulu9
0 : 1/21 3/4
0.970.850.78-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sekhukhune Utd 9 6 2 1 13 4 20
2. Mamelodi Sun. 9 5 3 1 14 5 18
3. Orlando Pirates 7 5 0 2 9 3 15
4. Durban City 9 4 3 2 10 7 15
5. Kaizer Chiefs 8 4 3 1 8 5 15
6. Polokwane 9 4 3 2 7 5 15
7. TS Galaxy 8 4 1 3 12 9 13
8. Golden Arrows 9 4 1 4 10 9 13
9. Amazulu 8 3 3 2 8 9 12
10. Richards Bay 9 3 2 4 6 9 11
11. Marumo Gallants FC 9 2 3 4 8 10 9
12. ORBIT College 9 3 0 6 6 14 9
13. Siwelele 9 2 1 6 4 10 7
14. Magesi 8 1 3 4 6 10 6
15. Stellenbosch FC 9 1 3 5 3 8 6
16. Chippa Utd 9 1 3 5 6 13 6
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo