LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NAM PHI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

21/02
Hoãn
Royal AM16
Kaizer Chiefs6
  
    
FT
1-1
Stellenbosch FC7
Richards Bay13
0 : 3/42
0.900.920.900.90
22/02
20h30
Orlando Pirates2
Cape Town City12
0 : 1 1/42 1/4
0.980.780.940.82
22/02
20h30
Chippa Utd11
Sekhukhune Utd4
0 : 01 3/4
0.74-0.980.790.97
22/02
22h45
Mamelodi Sun.1
TS Galaxy5
0 : 3/42
0.770.990.800.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/02
01h00
Amazulu8
Magesi15
0 : 1/22
0.860.900.940.82
23/02
20h30
Marumo Gallants FC14
Polokwane3
0 : 02
0.930.830.980.78
23/02
22h45
SuperSport Utd10
Golden Arrows9
0 : 3/42 1/4
0.930.831.000.76
28/02
23h30
Stellenbosch FC7
Polokwane3
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mamelodi Sun. 17 15 0 2 38 8 45
2. Orlando Pirates 14 11 0 3 26 10 33
3. Polokwane 18 8 5 5 14 13 29
4. Sekhukhune Utd 17 8 4 5 22 17 28
5. TS Galaxy 18 6 7 5 19 16 25
6. Kaizer Chiefs 18 7 4 7 21 23 25
7. Stellenbosch FC 16 6 6 4 21 13 24
8. Amazulu 18 7 2 9 20 26 23
9. Golden Arrows 14 5 5 4 13 15 20
10. SuperSport Utd 18 5 5 8 11 18 20
11. Chippa Utd 15 5 3 7 13 14 18
12. Cape Town City 17 5 3 9 9 20 18
13. Richards Bay 17 4 5 8 9 15 17
14. Marumo Gallants FC 17 4 3 10 14 30 15
15. Magesi 15 2 5 8 7 15 11
16. Royal AM 11 1 5 5 10 14 8
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo