LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NAM PHI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

17/09
00h30
Chippa Utd16
ORBIT College15
0 : 1/41 3/4
0.761.001.000.76
17/09
00h30
Durban City6
Siwelele11
0 : 1/41 3/4
-0.960.780.970.83
18/09
00h30
Marumo Gallants FC8
Mamelodi Sun.3
1 : 02 1/4
-0.980.740.990.77
18/09
00h30
Amazulu7
Stellenbosch FC13
0 : 01 3/4
-0.980.740.770.99
18/09
00h30
Richards Bay12
TS Galaxy4
0 : 01 3/4
0.820.941.000.76
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/09
00h30
Kaizer Chiefs2
Sekhukhune Utd1
0 : 1/21 3/4
0.940.820.850.91
18/09
00h30
Polokwane10
Golden Arrows9
0 : 1/21 3/4
0.880.880.860.90
18/09
00h30
Orlando Pirates5
Magesi14
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sekhukhune Utd 5 4 1 0 8 1 13
2. Kaizer Chiefs 5 4 1 0 5 0 13
3. Mamelodi Sun. 5 3 2 0 6 1 11
4. TS Galaxy 5 3 0 2 8 5 9
5. Orlando Pirates 5 3 0 2 6 3 9
6. Durban City 5 2 2 1 4 3 8
7. Amazulu 5 2 2 1 4 4 8
8. Marumo Gallants FC 5 2 1 2 5 5 7
9. Golden Arrows 5 2 1 2 5 6 7
10. Polokwane 5 1 3 1 2 2 6
11. Siwelele 5 1 1 3 3 5 4
12. Richards Bay 5 1 1 3 2 4 4
13. Stellenbosch FC 5 1 1 3 2 5 4
14. Magesi 5 0 3 2 3 6 3
15. ORBIT College 5 1 0 4 2 8 3
16. Chippa Utd 5 0 1 4 2 9 1
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo