T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Nữ Châu Âu | |||||
FT 6-2 | T.B.Nha Nữ Bỉ Nữ | 0 : 3 1/4 | 4 1/2 | ||
0.96 | 0.90 | -0.99 | 0.83 | ||
FT 1-1 | B.D.Nha Nữ 1 Italia Nữ | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.89 | 0.97 | 0.87 | ||
Lịch Thi Đấu Vòng loại Nữ Châu Á | |||||
FT 3-2 | Bhutan Nữ Singapore Nữ | ||||
FT 0-4 | Lebanon Nữ Jordan Nữ | ||||
Lịch Thi Đấu Cúp Đông Á | |||||
FT 3-0 | Hàn Quốc Trung Quốc | 0 : 1 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.97 | 0.83 | 0.83 | -0.99 | ||
Lịch Thi Đấu VĐ Nữ Châu Phi | |||||
x
| |||||
FT 0-0 | Nam Phi Nữ Ghana Nữ | ||||
FT 0-0 | Mali Nữ Tanzania Nữ | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB | |||||
FT 1-0 | Hartberg Slovan Liberec | ||||
FT 0-2 | Volga Ulyanovsk Neftekhimik Nizh | ||||
07/07 Hoãn | Anderlecht LC Aris FC | ||||
x
| |||||
FT 5-4 | Metalist 1925 Kharkiv Karabakh Agdam | ||||
07/07 Hoãn | FC Struga KF Ballkani | ||||
08/07 00h30 | FK Novi Pazar Mladost Lucani | ||||
1![]() 0-0 | Kisvarda FC Zeleznicar Pancevo | ||||
11![]() 0-0 | Zeleznicar Pancevo Kisvarda FC | ||||
x
| |||||
FT 0-0 | Minnesota Utd Holstein Kiel | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ | |||||
FT 5-2 | Latvia U17 Nữ 1 Estonia U17 Nữ | ||||
FT 2-4 | Lithuania U17 Nữ Đảo Faroe U17 Nữ | ||||
FT 2-0 | Nam Phi Nữ Ghana Nữ | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.87 | 0.95 | 0.94 | 0.86 | ||
FT 1-0 | Mali Nữ Tanzania Nữ | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
-0.78 | 0.60 | 1.00 | 0.80 | ||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20 | |||||
x
| |||||
FT 3-0 | Zambia U20 Eswatini U20 | 0 : 1 1/2 | 2 3/4 | ||
0.80 | -0.98 | 0.77 | -0.97 | ||
FT 3-0 | Nam Phi U20 Botswana U20 | ||||
Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland | |||||
FT 1-1 | Hafnarfjordur Stjarnan | 0 : 1/4 | 3 | ||
0.99 | 0.89 | 0.89 | 0.97 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania | |||||
FT 1-2 | FK Panevezys FK Suduva | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.78 | -0.94 | -0.95 | 0.77 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan | |||||
FT 0-0 | KTP Kotka Gnistan | 3/4 : 0 | 3 1/4 | ||
0.91 | 0.98 | 0.89 | 0.98 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan | |||||
x
| |||||
FT 2-1 | OLS Oulu RoPS Rovaniemi | 0 : 1 | 3 | ||
-0.98 | 0.86 | 0.92 | 0.94 | ||
FT 0-1 | Inter Turku/2 Jyvaskyla JK | 0 : 1 3/4 | 4 1/4 | ||
0.84 | -0.96 | 0.89 | 0.97 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển | |||||
FT 0-1 | Norrkoping Brommapojkarna | 0 : 0 | 3 1/4 | ||
-0.95 | 0.84 | -0.99 | 0.86 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan | |||||
FT 2-0 | Neftchi Xorazm Urganch | 0 : 1 1/2 | 2 1/2 | ||
-0.98 | 0.84 | 0.94 | 0.90 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil | |||||
FT 1-2 | Operario/PR Chapecoense | 0 : 3/4 | 2 | ||
-0.93 | 0.80 | -0.97 | 0.83 | ||
x
| |||||
FT 0-1 | America/MG Athletic Club/MG | 0 : 1/2 | 2 | ||
-0.95 | 0.83 | 0.89 | 0.97 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia | |||||
FT 2-2 | ABB La Paz 2 Nacional Potosi | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.89 | 0.93 | 0.80 | 1.00 | ||
FT 4-0 | Bolivar Inde. Petrolero | 0 : 2 1/2 | 4 1/4 | ||
0.89 | 0.95 | -0.96 | 0.78 | ||
FT 1-1 | Jorge Wilstermann CD Guabira | 0 : 3/4 | 3 | ||
0.84 | 1.00 | 0.96 | 0.86 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador | |||||
FT 1-2 | Tecnico Uni. Orense SC | 0 : 1/4 | 2 | ||
-0.88 | 0.76 | 0.92 | 0.94 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay | |||||
FT 1-0 | Sportivo Ameliano CA Tembetary 1 | 0 : 3/4 | 2 | ||
0.98 | 0.88 | 0.98 | 0.86 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela | |||||
FT 2-0 | Dep.Guaira 1 Monagas | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.84 | 0.86 | 1.00 | 0.70 |
BÌNH LUẬN: