LỊCH BÓNG ĐÁ NỮ CHÂU ÂU
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Nữ Châu Âu | |||||
02/07 23h00 | Iceland NữA-1 Phần Lan NữA-3 | ||||
03/07 02h00 | Thụy Sỹ NữA-4 Na Uy NữA-2 | ||||
03/07 23h00 | Bỉ NữB-2 Italia NữB-3 | ||||
04/07 02h00 | T.B.Nha NữB-4 B.D.Nha NữB-1 | ||||
04/07 23h00 | Đan Mạch NữC-3 Thụy Điển NữC-2 | ||||
x
| |||||
05/07 02h00 | Đức NữC-4 Ba Lan NữC-1 | ||||
05/07 23h00 | Wales NữD-4 Hà Lan NữD-2 | ||||
06/07 02h00 | Pháp NữD-3 Anh NữD-1 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iceland Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Na Uy Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Phần Lan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Thụy Sỹ Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Bỉ Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Italia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | T.B.Nha Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Ba Lan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Thụy Điển Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Đan Mạch Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Đức Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Hà Lan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Pháp Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Wales Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua