x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ THẾ GIỚI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Siêu Cúp Liên Lục Địa 2022

FT
0-3
Italia 
Argentina 
1/4 : 02
0.900.990.960.92

Lịch thi đấu VD Nam Trung Mỹ

FT
1-4
Mỹ U23B-2
Mexico U23A-2
1/2 : 02 1/2
0.870.950.970.83
FT
1-1
Chile U23A-1
Brazil U23B-1
1/2 : 02
0.78-0.960.840.96

Lịch thi đấu VD Nam Trung Mỹ Nữ

FT
0-1
Chile NữA-2
Mexico NữA-1
1 1/4 : 02 3/4
-0.940.640.69-0.99
04/11
Hoãn
Mỹ U19 NữB-1
Argentina NữB-2
0 : 3/42 3/4
0.800.900.950.75

Lịch thi đấu World Cup 2026

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
ArgentinaC-1
PhápD-1
0 : 02 1/4
0.85-0.960.990.89
Trực tiếp: VTV2, VTV Can Tho

Lịch thi đấu VLWC KV Châu Úc

FT
0-3
New CaledoniaA-1
New ZealandB-1
  
    

Lịch thi đấu VLWC Play Off

FT
0-0
Australia 
Peru 
1/2 : 01 3/4
0.85-0.950.82-0.94
FT
1-0
Costa Rica 
New Zealand 
0 : 1/41 1/2
0.87-0.980.87-0.99

Lịch thi đấu World Cup Futsal 2024

FT
7-1
Ukraina FutsalC-2
Pháp FutsalF-2
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Brazil FutsalB-1
Argentina FutsalC-1
  
    

Lịch thi đấu World Cup Nữ 2023

FT
1-0
T.B.Nha NữC-2
Anh NữD-1
0 : 02
0.821.00-0.930.73
Trực tiếp: K+LIFE, THQH, TV360, VTVCab ON

Lịch thi đấu VLWC KV Châu Phi

FT
1-1
NigeriaC-2
GabonF-2
0 : 3/42 1/4
0.900.98-0.950.81
FT
0-1
CameroonD-2
CHDC CongoB-2
0 : 1/41 3/4
0.81-0.930.970.89

Lịch thi đấu VLWC KV Châu Á

FT
0-0
OmanB-4
QatarA-4
1/2 : 02
0.980.84-0.900.70
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
IndonesiaC-4
Arập XêutC-3
1 : 02 1/4
0.850.970.940.86
FT
2-1
UAEA-3
OmanB-4
0 : 12
0.930.890.910.89
FT
1-0
IraqB-31
IndonesiaC-4
0 : 3/42 1/2
-0.930.810.980.89
FT
2-1
QatarA-41
UAEA-3
0 : 02 1/4
-0.980.801.000.80
FT
0-0
Arập XêutC-3
IraqB-3
0 : 12 1/4
0.940.880.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
UAEA-3
IraqB-3
0 : 1/41 1/2
0.910.970.85-0.98
FT
2-1
IraqB-3
UAEA-3
0 : 1/41 3/4
-0.920.790.78-0.93

Lịch thi đấu VLWC KV Châu Âu

FT
2-3
HungaryF-3
IrelandF-2
0 : 1/22 1/4
-0.990.870.910.96
FT
9-1
B.D.NhaF-1
ArmeniaF-4
0 : 3 1/24 1/4
0.920.960.910.96
FT
0-2
AlbaniaK-2
AnhK-1
1 1/2 : 02 1/2
0.85-0.970.980.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
UkrainaD-2
IcelandD-3
0 : 1/22 1/2
1.000.880.871.00
FT
1-3
AzerbaijanD-4
PhápD-1
2 1/4 : 03 1/4
0.930.950.81-0.94
FT
2-1
SerbiaK-3
LatviaK-4
0 : 2 1/43
-0.960.840.85-0.98
FT
1-4
ItaliaI-2
Na UyI-1
0 : 1/42 3/4
0.86-0.980.84-0.97
FT
4-1
IsraelI-3
MoldovaI-51 
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.960.880.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-0
SécL-2
GibraltarL-5
0 : 3 3/44 1/2
0.950.93-0.930.79
FT
6-0
ĐứcA-1
SlovakiaA-2
0 : 1 1/23 1/4
0.87-0.990.900.97
FT
1-0
Bắc IrelandA-3
LuxembourgA-4
0 : 1/21 3/4
0.940.940.83-0.96
FT
4-0
Hà LanG-1
LithuaniaG-5
0 : 33 3/4
0.950.930.871.00
FT
2-3
MaltaG-4
Ba LanG-2
1 1/2 : 02 3/4
0.82-0.940.950.92
FT
2-3
MontenegroL-4
CroatiaL-1
1 : 02 3/4
-0.930.800.80-0.93
FT
1-1
KosovoB-2
Thụy SỹB-1
1/2 : 02 1/4
0.920.960.900.97
FT
0-0
BelarusC-4
Hy LạpC-3
1 1/2 : 03 1/4
0.900.98-0.960.83
FT
7-1
RomaniaH-3
San MarinoH-5
0 : 3 3/44 1/2
0.910.950.940.90
FT
7-0
BỉJ-1
LiechtensteinJ-5
0 : 5 1/26
1.000.790.990.78
FT
7-1
WalesJ-2
North MacedoniaJ-3
0 : 12 1/2
-0.950.83-0.970.84
FT
1-1
Thụy ĐiểnB-4
SloveniaB-3
0 : 3/42 1/2
0.940.94-0.990.86
FT
2-1
BulgariaE-4
GeorgiaE-3
3/4 : 02 1/2
0.80-0.930.950.92
FT
1-1
ÁoH-1
Bosnia & HerzH-2
0 : 1 1/23
0.920.960.950.92
FT
4-2
ScotlandC-1
Đan MạchC-21 
1/4 : 02 1/4
0.930.950.80-0.93
FT
2-2
T.B.NhaE-1
T.N.KỳE-2
0 : 2 1/43 1/2
0.980.900.960.91

Lịch thi đấu VLWC KV Nam Mỹ

FT
1-0
Ecuador21
Argentina1
0 : 01 3/4
-0.860.750.970.91
FT
0-1
Peru9
Paraguay6
0 : 01 1/2
0.73-0.840.85-0.97
FT
1-0
Bolivia7
Brazil5
1/4 : 02 1/4
-0.920.800.990.89
FT
3-6
Venezuela8
Colombia3
0 : 02 1/4
-0.990.88-0.930.80
FT
0-0
Chile10
Uruguay4
1/2 : 02
0.990.900.910.97

Lịch thi đấu VLWC KV Concacaf

FT
3-0
PanamaA-1
El SalvadorA-4
0 : 23
0.890.930.880.92
FT
3-1
GuatemalaA-3
SurinameA-2
1/4 : 02
-0.970.790.77-0.97
FT
0-0
JamaicaB-21
CuracaoB-1
0 : 1/22 1/4
0.910.910.970.83
FT
2-1
Trinidad & T.B-3
BermudaB-4
0 : 2 1/23 1/2
0.63-0.920.720.99
FT
2-0
HaitiC-1
NicaraguaC-4
0 : 1 1/22 3/4
0.81-0.990.840.96
FT
0-0
Costa RicaC-31
HondurasC-2
0 : 3/42 1/4
0.940.880.830.93

Lịch thi đấu CIS Cup

FT
2-3
Estonia U21A-41
Moldova U21B-3
1/4 : 02
0.850.970.900.90
FT
2-0
Latvia U21B-4
Lithuania U21C-4
0 : 1/22
0.940.880.980.82
FT
2-1
Estonia U21A-4
Lithuania U21C-4
1/4 : 02 1/4
0.78-0.960.900.90
FT
1-1
Moldova U21B-3
Latvia U21B-4
0 : 02 1/4
-0.960.791.000.80
FT
2-0
Kazakhstan U21C-31
Tajikistan U21C-1
0 : 1/42
0.970.850.940.86
FT
3-1
Nga U21B-2
Kyrgyzstan U21B-1
0 : 3/42 1/2
0.900.920.960.84
FT
4-0
Belarus U21A-1
Turkmenistan U21A-2
0 : 12 1/2
0.870.950.900.90
FT
2-1
Nam Phi U20C-2
Phần Lan U21A-3
0 : 1/42
0.870.950.820.98

Lịch thi đấu World cup BĐ Bãi biển

FT
6-6
Tahiti BBA-3
Brazil BBC-1
2 : 07 1/2
0.50-0.800.900.80
FT
1-5
T.B.Nha BBA-1
Nga BBD-1
1 1/2 : 07 1/2
0.42-0.62-0.780.54

Lịch thi đấu Vòng loại WC Nữ 2023

FT
0-4
Senegal Nữ 
Haiti Nữ 
1/4 : 02 1/2
-0.930.63-0.950.65
FT
2-0
Cameroon Nữ 1
Thái Lan Nữ 
0 : 12 3/4
0.800.96-0.940.70
FT
2-2
Đài Loan Nữ 
Paraguay Nữ 
1 : 03
-0.820.54-0.940.70
FT
0-2
Papua New Guinea Nữ 
Panama Nữ 
4 3/4 : 05 3/4
-0.990.750.761.00
FT
1-2
Chile Nữ 
Haiti Nữ 
0 : 1/42 3/4
-0.960.780.980.82
FT
2-1
B.D.Nha NữH-2
Cameroon Nữ 
0 : 22 3/4
0.980.840.78-0.98
FT
0-1
Paraguay Nữ 
Panama Nữ 
0 : 1/42 1/4
0.80-0.980.900.90

Lịch thi đấu Cúp Giao Hữu Nữ Algarve

14/02
Hoãn
Thụy Điển Nữ2
Đan Mạch Nữ4
  
    
FT
0-1
Đan Mạch Nữ4
Italia Nữ1
0 : 1/42 3/4
0.890.93-0.940.74
FT
2-0
B.D.Nha Nữ3
Na Uy Nữ5
1 : 02 3/4
0.880.940.890.91
FT
2-1
Italia Nữ1
Na Uy Nữ5
0 : 02 1/2
0.860.980.900.90
FT
0-4
B.D.Nha Nữ3
Thụy Điển Nữ2
1 : 02 1/4
-0.940.781.000.80

Lịch thi đấu Cúp Giao Hữu Nữ Croatia

FT
2-0
Pháp Nữ BC-1
Slovenia Nữ 
0 : 2 1/43 3/4
1.000.82-0.950.75
FT
0-1
Croatia NữB-2
Bắc Ireland NữB-4
  
    
FT
1-0
Hungary B Nữ 
Slovakia NữA-1
1 : 02 3/4
-0.900.600.900.80
FT
0-0
Ba Lan U19 Nữ 
Mỹ U23 Nữ 
3 3/4 : 04 3/4
-0.900.600.60-0.90
FT
2-0
Hungary B Nữ 1
Bắc Ireland NữB-4
  
    
FT
1-0
Slovenia Nữ 
Ba Lan U19 Nữ 
  
    
FT
0-2
Croatia NữB-21
Slovakia NữA-1
0 : 1/42 1/4
0.950.750.950.75
FT
0-2
Pháp Nữ BC-1
Mỹ U23 Nữ 
0 : 1/42 3/4
1.000.701.000.70

Lịch thi đấu Cúp Giao Hữu Nữ Síp

FT
4-0
Phần Lan Nữ1
Romania Nữ3
0 : 2 1/23 1/2
0.850.970.76-0.96
FT
0-1
Hungary Nữ4
Croatia Nữ2
0 : 1/42 1/4
0.980.840.840.96

Lịch thi đấu FIFA Confed Cup

FT
1-1
B.D.NhaA-11
MexicoA-2
0 : 1/42 3/4
-0.960.881.000.90
FT
0-1
ChileB-2
ĐứcB-1
1/4 : 02 3/4
0.87-0.95-0.950.85

Lịch thi đấu FIFA Intercontinental Cup

FT
1-3
Al Ahli Jeddah 
Pyramids FC 
0 : 1 1/23 1/4
0.990.830.900.86

Lịch thi đấu U17 Nữ Thế Giới

FT
3-0
Triều Tiên U17 NữB-1
Hà Lan U17 NữB-3
  
    

Lịch thi đấu U17 Thế Giới

FT
1-1
Uganda U17K-3
Burkina Faso U17I-2
  
    
FT
3-2
Italia U17A-1
Uzbekistan U17J-2
  
    
FT
0-5
Mexico U17F-32
B.D.Nha U17B-2
1 : 02 1/2
-0.900.600.701.00
FT
1-1
Brazil U17H-1
Pháp U17K-1
0 : 1/22 1/2
0.701.000.870.83
FT
3-1
Thụy Sỹ U17F-1
Ireland U17J-1
0 : 1/42 1/2
0.930.770.870.83
FT
1-1
Triều Tiên U17G-3
Nhật Bản U17B-1
3/4 : 02 1/2
-0.950.650.780.92
FT
3-2
Ma Rốc U17B-3
Mali U17L-2
1/2 : 02 1/4
-0.950.650.870.83
FT
4-0
Áo U17L-1
Anh U17E-2
1/2 : 02 1/2
0.810.890.780.92

Lịch thi đấu VL Olympic nữ KV Châu Á

FT
0-3
Uzbekistan NữA-1
Australia Nữ 
  
    
FT
0-0
Triều Tiên Nữ 
Nhật Bản Nữ 
1 : 02 3/4
0.80-0.980.870.93
FT
10-0
Australia Nữ 
Uzbekistan NữA-1
0 : 44 1/2
0.890.930.890.91
FT
2-1
Nhật Bản Nữ 
Triều Tiên Nữ 
0 : 12 1/4
0.980.840.840.96

Lịch thi đấu FIFA Club World Cup

FT
0-2
Fluminense/RJF-2
ChelseaD-2
1 : 02 1/4
0.86-0.970.900.98
Trực tiếp: FPT Play
FT
4-0
PSGB-1
Real MadridH-1
0 : 1/23
-0.930.800.930.93
Trực tiếp: FPT Play

Lịch thi đấu Olympic Nam 2024

FT
3-3
Pháp U23A-1
T.B.Nha U23C-2
0 : 1/42
-0.900.800.920.96

Lịch thi đấu Olympic Nu 2024

FT
0-1
Brazil NữC-3
Mỹ NữB-1
1/2 : 02 1/4
0.960.900.980.86

Lịch thi đấu U20 Nữ Thế Giới

FT
1-0
Triều Tiên U20 NữF-1
Nhật Bản U20 NữE-1
0 : 1/42
-0.930.800.80-0.94

Lịch thi đấu U20 World Cup

FT
0-2
Argentina U20D-1
Ma Rốc U20C-1
0 : 3/42 1/4
0.860.96-0.970.77
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo