TRỰC TIẾP TRIỀU TIÊN NỮ VS NHẬT BẢN NỮ
VL Olympic nữ KV Châu Á, vòng Play off
Triều Tiên Nữ
FT
0 - 0
(0-0)
Nhật Bản Nữ
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Triều Tiên Nữ
20%
Hòa
20%
Nhật Bản Nữ
60%
| 28/02 | Nhật Bản Nữ | 2 - 1 | Triều Tiên Nữ |
| 24/02 | Triều Tiên Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ |
| 06/10 | Nhật Bản Nữ | 4 - 1 | Triều Tiên Nữ |
| 25/08 | Nhật Bản Nữ | 2 - 1 | Triều Tiên Nữ |
| 15/12 | Nhật Bản Nữ | 0 - 2 | Triều Tiên Nữ |
- PHONG ĐỘ TRIỀU TIÊN NỮ
| 05/07 | Triều Tiên Nữ | 6 - 0 | Malaysia Nữ |
| 02/07 | Palestine Nữ | 0 - 10 | Triều Tiên Nữ |
| 30/06 | Triều Tiên Nữ | 10 - 0 | Tajikistan Nữ |
| 15/07 | Nga Nữ | 0 - 0 | Triều Tiên Nữ |
| 13/07 | Nga Nữ | 0 - 3 | Triều Tiên Nữ |
- PHONG ĐỘ NHẬT BẢN NỮ1
| 29/10 | Na Uy Nữ | 2 - 0 | Nhật Bản Nữ |
| 24/10 | Italia Nữ | 1 - 1 | Nhật Bản Nữ |
| 16/07 | Nhật Bản Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ |
| 13/07 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ |
| 09/07 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ |
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Uzbekistan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Bhutan Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | 6 | |||||||||||
| 3. | Jordan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 3 | |||||||||||
| 4. | Đông Timo Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
| 2. | Myanmar Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
| 3. | Bangladesh Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Maldives Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Việt Nam Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Afghanistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Palestine Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Nepal Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
| 3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
| 4. | Sri Lanka Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Philippines Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Hồng Kông Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
| 3. | Pakistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Tajikistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | 3 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Lebanon Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 3 | |||||||||||
| 3. | Indonesia Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
| Bảng G | |||||||||||||||||||
| 1. | Ấn Độ Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Turkmenistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Kyrgyzstan Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
BÌNH LUẬN:

