TRỰC TIẾP NHẬT BẢN NỮ VS TRIỀU TIÊN NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng Tu Ket
                                Nhật Bản Nữ
                                
                            
FT
2 - 1
                                (1-0)
                            
                                Triều Tiên Nữ
                                
                            
                            
                        
                        
                                - THỐNG KÊ
                            
                            | 0(0) | Sút bóng | 0(0) | 
| 0 | Phạt góc | 0 | 
| 0 | Phạm lỗi | 0 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 0 | Việt vị | 0 | 
| 50% | Cầm bóng | 50% | 
                                - PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
                            
                            
                                    Nhật Bản Nữ
                                    
                                        
                                        
                                
                                60%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                20%
                                    
                                    Triều Tiên Nữ
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            20%
                                    | 28/02 | Nhật Bản Nữ | 2 - 1 | Triều Tiên Nữ | 
| 24/02 | Triều Tiên Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ | 
| 06/10 | Nhật Bản Nữ | 4 - 1 | Triều Tiên Nữ | 
| 25/08 | Nhật Bản Nữ | 2 - 1 | Triều Tiên Nữ | 
| 15/12 | Nhật Bản Nữ | 0 - 2 | Triều Tiên Nữ | 
                                - PHONG ĐỘ NHẬT BẢN NỮ
                            
                            | 29/10 | Na Uy Nữ | 2 - 0 | Nhật Bản Nữ | 
| 24/10 | Italia Nữ | 1 - 1 | Nhật Bản Nữ | 
| 16/07 | Nhật Bản Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ | 
| 13/07 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ | 
| 09/07 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ | 
                                - PHONG ĐỘ TRIỀU TIÊN NỮ1
                            
                            | 05/07 | Triều Tiên Nữ | 6 - 0 | Malaysia Nữ | 
| 02/07 | Palestine Nữ | 0 - 10 | Triều Tiên Nữ | 
| 30/06 | Triều Tiên Nữ | 10 - 0 | Tajikistan Nữ | 
| 15/07 | Nga Nữ | 0 - 0 | Triều Tiên Nữ | 
| 13/07 | Nga Nữ | 0 - 3 | Triều Tiên Nữ | 
                                - Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
                            
                            
                            Châu Á: 0.86*0 : 0*0.92
JPNW đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, PRKW thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: PRKW
Tài xỉu: 0.92*2*0.86
3/5 trận gần đây của JPNW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PRKW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
                                - BẢNG XẾP HẠNG:
                            
                            | XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
| 3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
| 3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
| 3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
| 4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
| 3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | |||||||||||
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
