LỊCH BÓNG ĐÁ VLWC KV CONCACAF

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VLWC KV Concacaf

FT
2-3
St.Kitts and NevisB-4
GrenadaB-3
1 : 03
0.79-0.970.950.85
FT
1-2
CubaA-3
BermudaA-2
0 : 1 1/43
1.000.820.890.91
FT
2-1
St.LuciaC-3
BarbadosC-5
0 : 1/23 1/4
0.860.960.890.91
FT
1-5
HaitiC-2
CuracaoC-1
0 : 1/42 1/2
0.80-0.980.870.93
FT
3-0
JamaicaE-1
GuatemalaE-2
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
DominicanE-3
DominicaE-4
0 : 2 3/43 3/4
1.000.821.000.80
FT
3-0
GuyanaD-3
MontserratD-4
0 : 3/42
0.960.860.850.95
FT
3-0
PanamaD-1
NicaraguaD-2
0 : 1 1/22 1/2
-0.980.800.801.00
FT
1-1
El SalvadorF-2
SurinameF-1
0 : 1/42
0.79-0.970.980.82
FT
2-1
Puerto RicoF-3
St.VincentF-4
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Costa RicaB-1
Trinidad & T.B-2
  
    
FT
2-0
HondurasA-1
Antigua & BarA-5
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VLWC KV CONCACAF
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Honduras 4 4 0 0 12 2 12
2. Bermuda 3 2 0 1 8 7 6
3. Cuba 3 1 0 2 3 5 3
4. Cayman Islands 3 1 0 2 1 6 3
5. Antigua & Bar 3 0 0 3 0 4 0
Bảng B
1. Costa Rica 4 4 0 0 17 1 12
2. Trinidad & T. 4 2 1 1 16 7 7
3. Grenada 4 2 1 1 11 7 7
4. St.Kitts and Nevis 4 1 0 3 5 13 3
5. Bahamas 4 0 0 4 1 22 0
Bảng C
1. Curacao 4 4 0 0 15 2 12
2. Haiti 4 3 0 1 11 7 9
3. St.Lucia 4 1 1 2 5 9 4
4. Aruba 4 0 2 2 3 10 2
5. Barbados 4 0 1 3 4 10 1
Bảng D
1. Panama 4 4 0 0 10 1 12
2. Nicaragua 4 3 0 1 9 4 9
3. Guyana 4 2 0 2 6 4 6
4. Montserrat 4 1 0 3 3 10 3
5. Belize 4 0 0 4 1 10 0
Bảng E
1. Jamaica 4 4 0 0 8 2 12
2. Guatemala 4 3 0 1 13 5 9
3. Dominican 4 2 0 2 11 5 6
4. Dominica 4 1 0 3 5 14 3
Bảng F
1. Suriname 4 3 1 0 10 2 10
2. El Salvador 4 2 2 0 7 2 8
3. Puerto Rico 4 2 1 1 10 2 7
4. St.Vincent 4 1 0 3 9 9 3
Bảng SL
1. Turks & Caicos 0 0 0 0 0 0 0
2. US Virgin Islands 0 0 0 0 0 0 0
3. BV Islands 4 0 0 4 0 11 0
4. Anguilla 4 0 0 4 0 21 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo