LỊCH BÓNG ĐÁ FIFA CONFED CUP
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Fifa Confed Cup | |||||
FT 1-1 | B.D.NhaA-11 MexicoA-2 | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
-0.96 | 0.88 | 1.00 | 0.90 | ||
FT 0-1 | ChileB-2 ĐứcB-1 | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.87 | -0.95 | -0.95 | 0.85 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
3. | Nga | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 | |||||||||||
4. | New Zealand | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Chile | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Australia | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | 2 | |||||||||||
4. | Cameroon | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | 1 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua