LỊCH BÓNG ĐÁ VD NAM TRUNG MỸ
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VD Nam Trung Mỹ | |||||
FT 1-4 | Mỹ U23B-2 Mexico U23A-2 | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
0.87 | 0.95 | 0.97 | 0.83 | ||
FT 1-1 | Chile U23A-1 Brazil U23B-1 | 1/2 : 0 | 2 | ||
0.78 | -0.96 | 0.84 | 0.96 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Chile U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Mexico U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | Uruguay U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | |||||||||||
4. | Dominican U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Brazil U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Mỹ U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
3. | Colombia U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Honduras U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua