LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

10/05
02h00
Coventry5
Sunderland4
0 : 1/42 1/4
-0.990.88-0.960.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

10/05
02h00
Las Palmas18
Rayo Vallecano8
0 : 1/42 1/4
-0.950.840.87-0.98
Trực tiếp: SSPORT (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

10/05
01h45
AC Milan9
Bologna7
0 : 1/42 1/2
-0.950.840.990.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

10/05
01h30
Wolfsburg12
Hoffenheim15
0 : 03 1/4
0.980.91-0.970.86
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu U17 Nữ Nam Mỹ

10/05
04h30
Brazil U17 Nữ 
Ecuador U17 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/05
04h30
Uruguay U17 Nữ 
Peru U17 Nữ 
  
    
10/05
07h00
Colombia U17 Nữ 
Paraguay U17 Nữ 
  
    
10/05
07h00
Chile U17 Nữ 
Argentina U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu U20 Châu Phi

10/05
01h00
Ai Cập U20A-3
Tanzania U20A-5
  
    
10/05
01h00
Nam Phi U20A-4
Zambia U20A-2
0 : 1/42
-0.990.810.960.80

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
09/05
22h59
Montenegro U16 
Serbia U16 
  
    

Lịch Thi Đấu U23 Anh

10/05
01h00
Man City U211
Man Utd U215
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

10/05
01h30
Cadiz14
Almeria6
1/4 : 02 3/4
-0.890.780.940.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

10/05
01h30
Spezia3
Cremonese4
0 : 1/42 3/4
-0.960.850.970.83
10/05
01h30
Juve Stabia5
Reggiana13
0 : 1/42
-0.980.870.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/05
01h30
Cosenza20
Cesena9
3/4 : 02 1/4
0.83-0.940.83-0.97
10/05
01h30
Sassuolo1
Catanzaro6
0 : 1/22 3/4
-0.990.880.83-0.97
10/05
01h30
Pisa2
Alto Adige11
0 : 1/42 1/4
0.86-0.970.920.94
10/05
01h30
Cittadella19
Bari8
1/4 : 02 1/4
0.77-0.880.980.88
10/05
01h30
Modena10
Brescia16
0 : 1/42 1/4
-0.950.841.000.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/05
01h30
Mantova14
Carrarese12
0 : 1/22 1/2
-0.930.820.940.92
10/05
01h30
Palermo7
Frosinone15
0 : 1/22 1/2
0.900.990.84-0.98
10/05
01h30
Sampdoria18
Salernitana17
0 : 1/42 1/4
0.990.900.920.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

09/05
23h30
Preussen Munster16
Hertha Berlin11
0 : 03
0.940.95-0.990.87
09/05
23h30
Nurnberg10
FC Koln2
1 1/4 : 03 1/4
0.930.960.990.89

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
09/05
23h30
Oldenburg 189711
Lubeck6
0 : 1/43
-0.860.700.840.98
10/05
00h00
Wer.Bremen II4
SSV Jeddeloh14
0 : 3/43 1/2
0.870.970.910.91
10/05
00h30
Hamburger II9
Weiche Flensburg13
0 : 03 1/4
0.860.980.950.87

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

09/05
23h30
Hankofen-Hailing16
SpVgg Bayreuth2
3/4 : 03
0.890.870.890.87
10/05
00h00
Bayern Munich II7
Turkgucu-Ataspor17
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/05
00h00
V. Aschaffenburg15
Illertissen6
0 : 02 3/4
0.77-0.930.821.00
10/05
00h00
Augsburg II11
Ein.Bamberg18
0 : 13 1/2
0.83-0.990.930.89

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

10/05
00h30
Nimes17
Aubagne FC5
0 : 1/22 1/4
0.880.980.70-0.90
10/05
00h30
Concarneau8
Le Mans2
3/4 : 02 1/4
0.970.850.801.00
10/05
00h30
Rouen10
Paris 13 Atletico15
0 : 02 1/4
0.970.85-0.990.83
10/05
00h30
Villefranche13
Quevilly14
0 : 02 1/4
0.64-0.940.880.92
10/05
00h30
Chateauroux16
Orleans6
0 : 02 1/2
0.920.900.930.91
10/05
00h30
Dijon4
Boulogne3
0 : 1/42 1/4
0.78-0.930.801.00
10/05
00h30
Sochaux11
Bourg Peronnas7
0 : 1/42
0.80-0.940.850.95
10/05
00h30
Valenciennes9
Nancy1
1/4 : 02 1/4
0.880.980.840.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

10/05
02h15
Feirense8
CD Mafra18
0 : 3/42 1/4
-0.960.840.83-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

10/05
01h00
Willem II16
Heracles Almelo12
0 : 02 1/4
0.940.950.84-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

10/05
01h00
Ajax U2118
TOP Oss17
0 : 3/43 1/4
0.960.920.960.90
10/05
01h00
PSV Eindhoven U2119
Utrecht U2120
0 : 3/43 3/4
0.940.94-0.980.84
10/05
01h00
Dordrecht 905
Volendam1
0 : 1/23 1/2
0.881.000.940.92
10/05
01h00
AZ Alkmaar U2110
SBV Excelsior2
3/4 : 03 3/4
-0.960.840.980.88
10/05
01h00
Telstar7
Emmen8
0 : 1/23
0.881.000.920.94
10/05
01h00
VVV Venlo14
ADO Den Haag4
1/4 : 03 1/4
0.920.96-0.980.84
10/05
01h00
Cambuur3
MVV Maastricht16
0 : 1 3/43 3/4
0.970.910.980.88
10/05
01h00
Helmond Sport13
De Graafschap6
1/4 : 03 1/2
0.881.001.000.86
10/05
01h00
Roda JC11
Eindhoven12
0 : 3/43 1/4
-0.930.811.000.86
10/05
01h00
Vitesse Arnhem15
Den Bosch9
0 : 1/23 1/4
0.87-0.990.930.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

10/05
01h00
Dinamo Tirana3
Partizani Tirana4
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

09/05
22h00
Kapaz9
Sumqayit8
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

09/05
22h59
Motor Lublin9
Piast Gliwice11
0 : 02 1/2
0.82-0.94-0.940.80
10/05
01h30
Gornik Zabrze7
Slask Wroclaw16
0 : 03
0.940.94-0.990.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

09/05
22h59
Stal Stalowa Wola17
Znicz Pruszkow10
0 : 3/42 1/2
0.880.960.830.99
10/05
01h30
GKS Tychy7
Wisla Krakow5
1/2 : 02 3/4
0.850.990.821.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

10/05
01h00
Sloboda Tuzla12
Igman Konjic10
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

10/05
00h15
Cska Sofia7
Botev Plovdiv5
0 : 1 1/42 3/4
0.940.900.970.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

10/05
01h45
Charleroi6
Westerlo11
0 : 13 1/4
0.990.900.930.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

09/05
22h59
NK Osijek7
Lok. Zagreb9
0 : 3/42 3/4
0.900.920.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

09/05
22h59
Harju JK Laagri6
Flora Tallinn2
1 1/2 : 03 1/2
0.74-0.93-0.900.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

10/05
01h00
Gyori ETO4
Fehervar FC9
0 : 3/42 3/4
0.860.960.810.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

10/05
01h00
Leiknir Rey.6
Thor Akureyri7
0 : 03
0.930.910.920.90
10/05
02h15
HK Kopavogur5
IR Reykjavik3
0 : 1/42 3/4
0.880.960.80-0.98
10/05
02h15
Keflavik1
Trottur Rey.8
0 : 13 1/4
-0.970.81-0.970.79
10/05
02h15
Fylkir4
UMF Selfoss2
0 : 1 1/43 1/2
0.850.990.950.87
10/05
02h15
UMF Grindavik10
Fjolnir12
0 : 1/43
0.850.970.75-0.95

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

09/05
23h30
UMF Tindastoll Nữ7
Breidablik Nữ2
  
    
10/05
01h00
Hafnarfjordur Nữ3
Stjarnan Nữ5
0 : 1/42 3/4
0.840.980.910.89
10/05
01h00
Vikingur Rey. Nữ8
Fram Rey. Nữ9
0 : 1 1/23 1/2
0.860.960.790.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

10/05
01h45
Cork City9
Derry City6
1/2 : 02
-0.940.830.85-0.99
10/05
01h45
Shelbourne7
St. Patricks2
0 : 1/42
1.000.890.880.98
10/05
01h45
Shamrock Rovers4
Drogheda Utd1
0 : 12 1/4
0.80-0.920.870.99
10/05
01h45
Waterford FC8
Galway5
1/4 : 02 1/2
-0.960.850.960.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

10/05
01h45
Kerry FC7
Treaty United5
0 : 02 1/2
-0.990.870.940.86
10/05
01h45
UC Dublin8
Longford Town9
0 : 3/42 1/4
-0.950.830.82-0.96
10/05
01h45
Dundalk1
Bray Wanderers2
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.96-0.990.85
10/05
01h45
Finn Harps6
Athlone10
0 : 1/42 1/4
-0.930.800.970.89
10/05
01h45
Wexford FC4
Cobh Ramblers3
1/4 : 02 1/2
0.910.970.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

09/05
22h59
Rigas Futbola Skola1
BFC Daugavpils4
0 : 2 1/23 1/2
0.72-0.900.840.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

09/05
23h30
VMFD Zalgiris8
FK Riteriai7
0 : 12 3/4
0.860.840.790.91
10/05
00h00
Dziugas FC4
FK Kauno Zalgiris2
3/4 : 02 1/2
0.770.990.920.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

09/05
23h30
Ilves Tampere4
Haka5
0 : 13
-0.950.840.950.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

10/05
01h00
Sepsi OSK8
Botosani14
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.920.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

09/05
22h59
Nea Salamina13
Anorthosis7
0 : 03
0.900.960.910.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

10/05
00h00
Istanbul BB5
Fenerbahce2
3/4 : 03
0.84-0.950.950.92
10/05
00h00
Gaziantep B.B12
Alanyaspor15
0 : 1/42 3/4
-0.930.820.920.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

10/05
00h30
Schaffhausen10
Stade Nyonnais9
0 : 02 3/4
0.970.910.83-0.97
10/05
00h30
Stade L. Ouchy5
Bellinzona7
0 : 1/43
0.85-0.97-0.940.80
10/05
00h30
Neuchatel Xamax8
Etoile3
1/4 : 03 1/4
1.000.82-0.950.81
10/05
01h15
Aarau2
Wil 19006
0 : 1 1/43 1/4
-0.980.860.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

10/05
00h00
Lunds BK 
Hassleholms IF 
0 : 12 1/2
-0.940.640.870.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

10/05
00h30
Sturm Graz1
RB Salzburg3
0 : 02 1/2
-0.980.870.83-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

09/05
22h59
Rapid Wien II8
Liefering9
1/4 : 03 1/4
0.82-0.940.83-0.97
09/05
22h59
Floridsdorfer AC10
Horn15
0 : 1/42 1/2
0.82-0.940.880.98
09/05
22h59
Aust Lustenau12
First Vienna4
0 : 1/42 1/2
0.920.960.880.98
09/05
22h59
St.Polten5
SW Bregenz7
0 : 1 3/43 3/4
0.81-0.930.85-0.99
10/05
01h30
Admira2
ASK Voitsberg13
0 : 3/42 3/4
0.990.89-0.990.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

09/05
23h30
AC Horsens3
Odense BK1
1/4 : 02 3/4
0.891.000.890.97
09/05
23h30
Fredericia2
Hvidovre IF4
0 : 3/42 3/4
0.980.911.000.86
10/05
00h00
Roskilde12
Hobro I.K.8
0 : 03
-0.990.880.930.93

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

09/05
22h59
Aarhus Fremad1
Skive IK7
0 : 1 3/42 3/4
-0.980.800.840.96
10/05
00h00
Helsingor11
Hellerup6
0 : 3/42 1/2
0.870.950.820.98
10/05
00h00
Fremad Amager3
AB Gladsaxe5
0 : 1/42 1/2
0.820.940.850.95
10/05
00h00
Thisted10
Nykobing12
0 : 1/42 1/2
0.970.850.990.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

10/05
06h00
Arsenal SarandiA-18
Gimnasia y TiroA-14
0 : 01 1/2
0.81-0.950.880.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

10/05
07h00
Blooming4
Jorge Wilstermann16
0 : 1 1/23
-0.940.700.990.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

10/05
06h20
Deportes Tolima7
Union Magdalena20
0 : 1 1/42 1/4
0.960.930.930.93
10/05
08h30
Atl. Bucaramanga13
Inde.Medellin5
1/4 : 02
0.78-0.89-0.960.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

10/05
07h00
Orense SC11
Dep.Cuenca8
0 : 1/22
0.85-0.970.79-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

10/05
03h00
Sportivo Trinidense5
2 de Mayo11
0 : 1/42 1/4
-0.930.78-0.980.78
10/05
05h30
CA Tembetary9
Nacional(PAR)12
1/4 : 02
0.910.950.890.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

10/05
03h30
Comerciantes Unidos17
Binacional15
0 : 1/22 1/2
0.77-0.890.75-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

10/05
06h05
North CarolinaA-5
Orange County SCB-9
0 : 1/42 1/4
0.78-0.900.82-0.96

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

10/05
07h05
Racing Louisville Nữ11
NJ/NY Gotham Nữ4
3/4 : 02 1/2
0.870.951.000.80
10/05
09h35
Angel City Nữ8
Utah Royals Nữ13
0 : 3/42 1/2
0.900.920.890.91
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo