LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

25/10
02h00
Leeds Utd16
West Ham Utd19
0 : 3/42 1/2
-0.940.830.960.92
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

25/10
02h00
Preston North End11
Sheffield Utd21
0 : 02 1/4
0.83-0.940.970.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

25/10
01h45
AC Milan1
Pisa20
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.86-0.940.82
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

25/10
01h30
Wer.Bremen12
Union Berlin9
0 : 1/42 3/4
0.990.900.970.91
Trực tiếp: TV360

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

25/10
01h45
Paris FC11
Nantes15
0 : 3/42 3/4
0.85-0.960.980.90
Trực tiếp: ON SPORTS

Lịch Thi Đấu U17 Nữ Thế Giới

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/10
20h00
Na Uy U17 NữC-4
Mỹ U17 NữC-1
  
    
24/10
20h00
Ecuador U17 NữC-3
Trung Quốc U17 NữC-2
  
    
25/10
02h00
Brazil U17 NữA-2
Italia U17 NữA-1
  
    
25/10
02h00
Mexico U17 NữB-3
Cameroon Nữ U17B-4
  
    
25/10
02h00
Hà Lan U17 NữB-2
Triều Tiên U17 NữB-1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/10
02h00
Ma Rốc U17 NữA-4
Costa Rica U17 NữA-3
  
    

Lịch Thi Đấu UEFA Nations League Nữ

24/10
22h00
Kosovo NữC6-2
T.N.Kỳ NữB2-3
3/4 : 02 1/2
0.960.86-0.940.74
24/10
22h30
Séc NữB4-1
Áo NữA1-3
1/2 : 02 1/2
0.880.820.850.95
24/10
22h45
Đức NữA1-1
Pháp NữA2-1
0 : 02 3/4
0.980.780.990.77
24/10
23h00
Síp NữC2-2
Albania NữB4-3
1 1/4 : 02 1/2
0.821.000.70-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/10
23h00
Phần Lan NữB3-2
Đan Mạch NữA4-3
1/4 : 02 1/4
0.920.900.900.90
25/10
01h00
Bắc Ireland NữB1-2
Iceland NữA2-3
1 3/4 : 02 3/4
0.970.730.75-0.95
25/10
01h00
T.B.Nha NữA3-1
Thụy Điển NữA4-1
0 : 1 3/43
0.940.820.74-0.88
25/10
01h00
Ireland NữB2-2
Bỉ NữA3-3
0 : 1/42 3/4
-0.880.70-0.850.65

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Châu Âu

24/10
21h00
Iceland U1714-3
Georgia U1714-1
  
    

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/10
17h00
Georgia U17 Nữ10-2
Kazakhstan U17 Nữ10-3
  
    
24/10
18h00
Wales U17 Nữ8-4
Azerbaijan U17 Nữ8-1
  
    

Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

24/10
19h00
Hungary U19 Nữ11-2
Moldova U19 Nữ11-4
  
    
24/10
22h00
Séc U19 Nữ11-1
Lithuania U19 Nữ11-3
  
    

Lịch Thi Đấu Nations League Nam Mỹ Nữ

25/10
04h00
Venezuela Nữ 
Chile Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/10
04h00
Bolivia Nữ 
Ecuador Nữ 
  
    
25/10
06h00
Argentina Nữ 
Paraguay Nữ 
  
    
25/10
08h00
Colombia Nữ 
Peru Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

24/10
17h00
Bỉ U19 Nữ 
Hà Lan U19 Nữ 
  
    
24/10
18h00
Romania U17 Nữ 
Malta U17 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/10
19h00
North Macedonia Nữ 
Nga Nữ 
  
    
24/10
19h00
Thái Lan Nữ 
Bangladesh Nữ 
  
    
24/10
19h30
Nepal Nữ 
Iran Nữ 
  
    
24/10
20h00
Croatia Nữ 
Montenegro Nữ 
0 : 3/42 3/4
0.800.900.860.84
24/10
20h00
Malta U19 Nữ 
Lebanon U19 Nữ 
  
    
24/10
20h00
San Marino U19 Nữ 
Síp U19 Nữ 
  
    
24/10
21h00
Kazakhstan Nữ 
Azerbaijan Nữ 
  
    
24/10
21h00
Đức U19 Nữ 
Na Uy U19 Nữ 
  
    
24/10
23h00
Hungary Nữ 
Luxembourg Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
0.64-0.940.850.85
24/10
23h00
Ba Lan Nữ 
Hà Lan Nữ 
1 1/4 : 03
0.940.760.810.89
24/10
23h00
Georgia Nữ 
Moldova Nữ 
0 : 3/42 1/2
0.61-0.920.701.00
24/10
23h15
Italia Nữ 
Nhật Bản Nữ 
0 : 02 1/4
1.000.700.750.95
25/10
00h30
Thụy Sỹ Nữ 
Canada Nữ 
1/2 : 02 1/4
0.900.800.760.94
25/10
01h30
Ma Rốc Nữ 
Scotland Nữ 
3/4 : 02 3/4
0.900.800.920.78

Lịch Thi Đấu U23 Anh

25/10
01h00
West Ham U2114
Aston Villa U2113
0 : 3/43 3/4
0.930.830.970.79
25/10
01h00
Norwich U2117
Burnley U2124
0 : 1/23 1/4
0.860.900.70-0.94
25/10
01h00
Man Utd U211
Tottenham U213
  
    
25/10
01h00
Middlesbrough U2119
Wolves U2110
0 : 1/43 1/4
0.940.820.830.93
25/10
01h00
Fulham U215
Derby County U2129
  
    
25/10
01h00
Birmingham U2120
Nottingham Forest U2122
1 : 03 1/4
0.70-0.940.790.97
25/10
01h00
Ipswich U212
Brighton U217
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

25/10
02h00
Real Sociedad18
Sevilla9
0 : 1/22 1/2
0.990.901.000.88
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

25/10
01h30
Huesca14
Las Palmas2
0 : 01 3/4
0.990.90-0.970.84

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

25/10
00h00
MeridaA1-18
SD PonferradinaA1-10
0 : 1/42 1/4
0.960.86-0.900.70
25/10
02h15
BarakaldoA1-7
TenerifeA1-1
1/2 : 02
0.920.900.880.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

25/10
01h30
Modena1
Empoli13
0 : 3/42 1/4
-0.980.860.960.90

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

25/10
01h30
FoggiaC-16
Team AltamuraC-14
0 : 02 1/4
0.67-0.970.860.84
25/10
01h30
NovaraA-15
Virtus VeronaA-14
0 : 1/42 1/4
0.800.900.980.72

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

24/10
23h30
Greuther Furth14
Karlsruher7
1/4 : 03
0.84-0.950.930.95
24/10
23h30
Schalke 042
Darmstadt4
0 : 1/42 3/4
0.87-0.98-0.970.85

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

25/10
00h00
Wehen11
A.Aachen18
0 : 1/22 3/4
0.980.780.910.89

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

25/10
00h00
Altona 9312
Phonix Lubeck6
1/2 : 03 1/4
0.960.880.960.86
25/10
00h00
Meppen3
Drochtersen/Assel2
0 : 1/23 1/4
0.850.990.880.94
25/10
00h30
Lubeck16
Kickers Emden11
0 : 03 1/4
-0.840.680.990.83

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

25/10
00h00
Buchbach10
Nurnberg II2
0 : 03 1/4
0.930.910.72-0.90
25/10
00h00
SpVgg Bayreuth13
Augsburg II15
0 : 03
0.960.880.840.98
25/10
00h00
Wacker Burghausen3
Wurzburger5
0 : 02 3/4
0.850.990.960.86

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

25/10
00h00
Luckenwalde6
Babelsberg11
0 : 1/22 1/2
-0.780.620.900.92
25/10
00h00
Hallescher4
Lok.Leipzig1
1/4 : 02 1/4
0.76-0.930.821.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

25/10
01h00
Pau FC2
Dunkerque13
0 : 1/42 1/2
0.78-0.900.930.87
25/10
01h00
Red Star 934
Grenoble14
0 : 1/22 1/4
0.75-0.880.79-0.93
25/10
01h00
SC Bastia18
Stade Lavallois17
0 : 1/42
0.82-0.940.910.95
25/10
01h00
Guingamp6
Clermont16
0 : 3/42 1/2
0.960.92-0.970.83
25/10
01h00
Le Mans8
Boulogne15
0 : 1/22 1/4
0.990.89-0.950.81
25/10
01h00
Stade Reims5
Troyes1
0 : 1/42 1/4
0.940.940.79-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

25/10
02h15
FC Alverca9
Gil Vicente4
1/4 : 02
0.84-0.95-0.980.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

25/10
00h45
Uniao Torreense6
UD Oliveirense12
0 : 3/42 1/2
0.910.970.900.90
25/10
02h45
Vizela2
Felgueiras9
0 : 1/42 1/2
0.920.96-0.990.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

25/10
01h00
Heerenveen10
NAC Breda14
0 : 3/43
0.990.90-0.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

25/10
01h00
Ajax U2120
Emmen11
1/4 : 03 1/2
0.900.980.960.90
25/10
01h00
Utrecht U2113
TOP Oss16
0 : 03
0.85-0.97-0.960.82
25/10
01h00
De Graafschap15
PSV Eindhoven U214
0 : 13 3/4
0.881.000.940.92
25/10
01h00
Almere City17
AZ Alkmaar U2118
0 : 3/43 1/4
0.980.90-0.990.85
25/10
01h00
Eindhoven19
VVV Venlo10
1/4 : 03
1.000.88-0.990.85
25/10
01h00
Helmond Sport9
Dordrecht 908
0 : 1/43
0.980.900.83-0.97
25/10
01h00
RKC Waalwijk7
Cambuur2
1/4 : 03
0.900.980.83-0.97
25/10
01h00
Vitesse Arnhem12
Roda JC3
0 : 02 3/4
-0.900.780.930.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

24/10
21h15
Kamaz7
Yenisey12
0 : 1/42 1/4
0.880.88-0.950.79
24/10
23h30
Arsenal-Tula11
FK Ural3
1/4 : 02 1/4
0.821.00-0.980.78

Lịch Thi Đấu U21 Nga

24/10
17h00
Rostov U21 
Akhmat Gr. U21 
  
    
24/10
17h00
Kryliya Sov. U21 
FK Sochi U21 
  
    
24/10
17h00
Lok. Moscow U21 
Baltika U21 
  
    
24/10
17h00
Konoplev FA U21 
Ural U21 
  
    
24/10
19h00
Rubin Kazan U21 
Nizhny Nov U21 
  
    
24/10
19h00
CSKA Mos. U21 
Zenit U21 
  
    
24/10
19h00
Fakel U21 
Spartak Mos. U21 
  
    
24/10
23h00
Din. Moscow U21 
Krasnodar U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

24/10
19h00
FK Vora5
FC Dinamo City3
1/2 : 02 1/4
0.800.900.970.73
24/10
22h00
AF Elbasani4
Bylis Ballsh8
0 : 3/42 1/4
1.000.700.820.88
24/10
22h00
Vllaznia Shkoder1
KF Tirana9
0 : 1 1/42 1/2
0.920.78-0.950.65

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

24/10
18h30
Alashkert1
Van Yerevan7
0 : 3/42 1/2
0.820.880.820.88
24/10
22h00
Urartu3
Shirak8
0 : 1 1/42 3/4
0.750.950.880.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

24/10
17h30
Karvan Yevlax11
Turan Tovuz2
1 : 02
-0.940.780.70-0.88
24/10
20h00
Kapaz12
Imisli FK6
0 : 1/42 1/4
0.850.99-0.930.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

24/10
23h00
Nieciecza17
Zaglebie Lubin7
0 : 1/42 3/4
0.980.901.000.86
25/10
01h30
Motor Lublin16
Widzew Lodz8
0 : 02 3/4
-0.970.850.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

24/10
23h00
Znicz Pruszkow18
Puszcza Nie.15
0 : 02 1/2
0.870.970.821.00
25/10
01h30
Odra Opole9
Ruch Chorzow10
0 : 02 1/4
0.920.920.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

24/10
22h00
FK Minsk8
FK Smorgon14
0 : 1/22 1/2
-0.980.82-0.900.72

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

24/10
23h00
Sarajevo7
FK Sloga Doboj5
0 : 1 1/22 1/2
0.830.990.800.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

24/10
19h00
FK Montana 192112
Arda Kardzhali11
1/4 : 02
0.970.870.830.99
24/10
21h30
Spartak Varna8
Botev Plovdiv14
1/2 : 02 1/2
0.880.961.000.82
25/10
00h00
Lok. Sofia10
Lok. Plovdiv4
0 : 1/42 1/4
0.960.88-0.880.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

24/10
19h30
Tikves Kavadarci9
Arsimi8
0 : 1/22 1/4
0.800.960.68-0.93
24/10
19h30
Bashkimi5
Shkupi12
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

25/10
01h45
Charleroi14
Anderlecht3
0 : 02 1/2
0.990.900.920.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

25/10
01h00
RFC Seraing15
Lierse12
1/4 : 02 3/4
0.920.941.000.80
25/10
01h00
Francs Borains14
KAA Gent B9
0 : 1/42 1/2
-0.980.740.78-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

24/10
23h00
HNK Gorica8
Hajduk Split2
1/2 : 02 1/4
0.860.900.950.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

25/10
01h45
St. Patricks5
Waterford FC9
0 : 1 1/43
-0.950.83-0.960.82
25/10
01h45
Galway7
Drogheda Utd6
0 : 1/22 1/4
1.000.880.861.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

25/10
01h45
Treaty United5
Cobh Ramblers2
1/2 : 02 3/4
0.900.920.960.84
25/10
01h45
UC Dublin4
Bray Wanderers3
0 : 1/42 3/4
0.82-0.940.880.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

24/10
20h00
HR Letzion5
Hapoel R. Gan7
  
    
24/10
20h00
Hapoel Raanana12
Maccabi K.Jaffa14
  
    
24/10
20h00
Maccabi Herzliya2
Kafr Qasim6
  
    
24/10
20h00
Hapoel Afula15
Maccabi P.Tikva1
  
    
24/10
20h00
Hapoel Nof HaGalil16
Hapoel Acre9
  
    
24/10
20h00
Hapoel Kfar Shalem4
Hapoel Kfar Saba8
  
    
24/10
20h00
Kiryat Yam3
Hapoel Hadera13
  
    
24/10
20h00
Ironi Modiin10
Bnei Yehuda11
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

24/10
22h00
Riga FC1
FK Tukums 20007
0 : 2 3/43 1/2
0.960.900.71-0.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

24/10
23h45
Mosta12
Zabbar St. Patrick8
1/4 : 02 1/2
0.950.750.800.90
25/10
02h00
Gzira Utd9
Tarxien Rainbows10
0 : 1/22 1/4
0.950.750.770.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

24/10
21h30
FK Csikszereda14
Petrolul Ploiesti13
0 : 02 1/4
-0.940.82-0.940.80
25/10
00h30
Arges Pitesti5
Dinamo Bucuresti4
1/4 : 02
0.78-0.900.820.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

24/10
21h00
FK Napredak16
FK Vojvodina3
3/4 : 02 1/2
-0.880.690.830.93
24/10
22h30
FK Novi Pazar6
Javor Ivanjica9
0 : 3/42 1/2
-0.880.700.990.81
24/10
22h30
FK Partizan2
Mladost Lucani8
0 : 1 3/43
0.80-0.980.63-0.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

24/10
22h30
Aluminij6
NK Bravo2
1/2 : 02 3/4
1.000.820.820.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

24/10
23h00
C. Budejovice12
SK Prostejov10
0 : 1/22 1/2
0.890.870.950.87
24/10
23h00
Usti & Labem8
Banik Ostrava B9
0 : 3/42 3/4
0.960.800.78-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

25/10
00h00
Fatih Karagumruk18
Kayserispor17
0 : 1/42 3/4
0.900.990.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

24/10
21h00
Erzurumspor FK7
Umraniyespor17
0 : 1 1/42 1/2
0.940.92-0.970.81
25/10
00h00
Sivasspor14
Hatayspor19
0 : 1 1/23
0.940.820.900.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

25/10
00h30
Stade Nyonnais6
Yverdon2
1 : 03
0.920.901.000.80
25/10
00h30
Neuchatel Xamax4
Rapperswil-Jona7
0 : 1/22 3/4
0.800.960.810.99
25/10
01h15
Aarau1
Wil 19009
0 : 12 3/4
-0.940.820.801.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

25/10
00h00
Orgryte3
Vasteras2
1/4 : 03
0.80-0.930.84-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

25/10
00h00
Orebro Syrianska 
Karlstad BK 
1 : 03
0.860.84-0.990.69

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

24/10
19h30
PFK Aleksandriya13
Epitsentr Kam-Pod14
0 : 1/42 1/4
0.910.910.780.98
24/10
22h00
Veres Rivne12
Zorya9
1/4 : 02 1/4
0.860.96-0.990.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

25/10
01h45
Llanelli12
The New Saints1
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

24/10
23h00
Austria Klagenfurt3
Sturm Graz II16
0 : 1/22 3/4
1.000.88-0.970.83
24/10
23h00
Liefering11
St.Polten1
1/2 : 02 3/4
0.84-0.960.85-0.99
24/10
23h00
SV Stripfing13
Hertha Wels14
0 : 1/22 3/4
-0.980.80-0.970.83
24/10
23h00
SW Bregenz15
Kapfenberg9
1/4 : 02 3/4
0.78-0.900.960.90
24/10
23h00
First Vienna8
Admira2
1/2 : 02 1/4
0.840.980.870.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

25/10
00h00
Aarhus AGF1
Nordsjaelland5
0 : 3/42 3/4
1.000.890.84-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

25/10
00h00
B93 Kobenhavn7
AC Horsens4
3/4 : 02 3/4
0.900.99-0.990.85
25/10
00h00
Kolding IF6
Middelfart12
0 : 12 3/4
0.900.99-0.990.85

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

25/10
00h00
Vendsyssel FF5
Fremad Amager9
  
    
25/10
00h00
Helsingor12
Thisted3
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

24/10
17h00
FC Osaka4
Tochigi SC9
0 : 1/42 1/4
0.950.93-0.950.81

Lịch Thi Đấu Japan Football League

25/10
10h00
Reinmeer Aomori3
Veertien Mie8
0 : 1/22
0.800.900.790.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

24/10
18h35
Meizhou Hakka14
Yunnan Yukun9
0 : 3/43 1/4
0.821.00-0.980.78
24/10
18h35
Wuhan Three T.12
Shenzhen Peng City13
0 : 02 1/2
-0.970.830.960.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

24/10
21h45
Al Fateh15
Al Ettifaq11
0 : 1/22 3/4
-0.960.840.80-0.94
24/10
22h30
Neom SC9
Al Khaleej(KSA)7
0 : 1/43
0.82-0.94-0.980.84
25/10
01h00
Ittihad Jeddah6
Al Hilal Riyadh5
3/4 : 03 1/4
-0.930.800.82-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

24/10
19h00
Madura United FC12
Persija Jakarta4
1/2 : 02 1/2
-0.960.840.900.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

24/10
20h30
Malavan Bandar9
Esteghlal Khu.4
  
    
24/10
20h30
Persepolis10
Zobahan14
  
    
24/10
20h30
Aluminium Arak3
Mes Rafsanjan16
0 : 1/41 1/2
-0.900.780.79-0.99
24/10
21h15
Chad. Ardakan11
Kheybar Khorram.6
  
    
24/10
22h30
Foolad Khozestan12
Shamsazar Qazvin15
0 : 3/42
-0.830.65-0.950.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

24/10
21h00
Jazeera Amman6
S.Al.Ordon8
  
    
24/10
23h30
Faisaly (JOR)2
Ahli Amman9
  
    

Lịch Thi Đấu Malay Super League

24/10
20h00
Kelantan D Naim7
Melaka FA11
0 : 1/22 3/4
-0.990.690.68-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Singapore

24/10
18h30
Balestier Kh.5
Tanjong Pagar7
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

24/10
19h00
Port FC5
Muang Thong Utd9
0 : 1/22 3/4
0.83-0.990.70-0.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

24/10
21h00
Qyzylqum9
Dinamo Samarkand4
1/2 : 02 1/4
0.860.900.880.88

Lịch Thi Đấu Cúp Argentina

25/10
08h10
Ind.Rivadavia 
River Plate 
1/2 : 02
-0.990.880.82-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

25/10
05h00
Novorizontino/SP5
Botafogo/SP18
0 : 12 1/4
-0.990.87-0.990.85
25/10
07h35
Cuiaba/MT8
Remo/PA4
0 : 3/42 1/4
-0.940.82-0.940.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

25/10
03h00
Palestino6
Everton CD12
0 : 1/22 1/2
-0.990.870.900.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

25/10
05h30
U.Concepcion1
Temuco13
0 : 1/22 1/4
0.77-0.950.76-0.96
25/10
05h30
San Luis Qui.9
Dep. Copiapo2
0 : 02 1/4
1.000.821.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

25/10
04h00
Alianza Petrolera10
La Equidad20
0 : 1 1/42 1/2
0.930.950.910.95
25/10
06h00
Fortaleza5
Deportivo Pasto17
0 : 3/42
0.910.970.870.99
25/10
08h10
Pereira13
Aguilas Doradas9
0 : 1/22 1/4
-0.960.840.861.00
25/10
08h10
America Cali16
Junior Barranquilla3
0 : 1/22 1/4
0.910.970.930.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

25/10
03h00
Atletico12
Patriotas2
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

25/10
07h00
Orense SC5
Univ Catolica Quito4
0 : 02 1/4
0.80-0.930.82-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

25/10
03h00
Juan Pablo II16
Comerciantes Unidos7
0 : 3/42 1/4
-0.840.720.84-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

25/10
05h30
Defensor SC5
CA Torque10
0 : 02 1/4
0.850.850.840.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

25/10
07h10
Inter MiamiDong-2
Nashville FCDong-6
0 : 13 1/2
0.87-0.990.980.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

25/10
08h00
Juarez9
Puebla18
0 : 3/42 1/2
0.960.920.920.94
25/10
10h00
Mazatlan FC15
Club America2
1 : 02 3/4
0.940.940.82-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

25/10
08h00
Oaxaca13
Tepatitlan FC5
1/4 : 02 3/4
-0.940.820.860.94
25/10
10h00
Atletico La Paz9
Irapuato4
0 : 03
0.980.840.940.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

25/10
08h00
San Carlos10
Guadalupe FC8
0 : 1/22 1/2
-0.970.810.970.85
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo