x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
FC Tokyo11
Alb. Niigata (JPN)20
0 : 1/22 1/2
0.910.970.940.94
FT
1-0
Nagoya Grampus16
Avispa Fukuoka12
0 : 1/42
-0.930.800.80-0.94
FT
1-3
Cerezo Osaka10
Yokohama FC18
0 : 1/42 3/4
0.82-0.940.990.89
FT
2-0
Kyoto Sanga3
Vissel Kobe5
1/4 : 02 1/2
0.960.920.960.92
FT
2-1
Sanf Hiroshima4
Shonan Bellmare19
0 : 1 1/23
0.87-0.990.910.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Shimizu S-Pulse14
Okayama13
0 : 1/42 1/2
0.990.890.960.92
FT
1-0
Kashiwa Reysol2
Machida Zelvia6
0 : 1/22 1/4
0.960.920.83-0.95
FT
4-0
Urawa Red7
Kawasaki Fro.8
0 : 03
-0.980.860.950.93
FT
4-1
Gamba Osaka9
Tokyo Verdy17
0 : 1/22 1/4
0.87-0.990.910.97
FT
2-1
Kashima Antlers1
Yokohama FM15
0 : 12 3/4
-0.980.860.980.90

Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-3
JEF United Chiba3
Omiya Ardija6
0 : 1/42 3/4
0.83-0.95-0.990.85
FT
1-1
Tokushima Vortis4
Jubilo Iwata5
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.880.98
FT
1-0
JEF United Chiba3
Tokushima Vortis4
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.82-0.96

Lịch thi đấu Cúp Nhật Bản

FT
3-1
Machida Zelvia 
Vissel Kobe 
1/4 : 02
0.79-0.970.940.94

Lịch thi đấu Liên Đoàn Nhật Bản

FT
1-3
Kashiwa Reysol2
Sanf Hiroshima38
0 : 02 1/4
-0.930.800.890.99

Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
07/12
Hoãn
Ryukyu16
Azul Claro Numazu20
  
    
FT
1-0
FC Osaka3
Zweigen Kan.6
0 : 1/42 1/2
0.890.87-0.990.79
FT
2-0
Tegevajaro Miyazaki4
Kagoshima5
0 : 02 1/2
-0.960.780.900.90
FT
0-4
FC Osaka3
Tegevajaro Miyazaki4
0 : 1/22 1/4
0.970.79-0.980.74
FT
1-1
Azul Claro Numazu202
Rayluck Shiga21
  
    

Lịch thi đấu Japan Football League

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Suzuka Point Getters15
VONDS Ichihara17
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Nhật Bản Nữ

FT
0-2
Vegalta Sendai Nữ 
INAC Leonessa Nữ 
  
    
FT
1-1
NTV Beleza Nữ 
Alb. Niigata Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Nữ Nhật

FT
3-0
Nittaidai FIELDS (W)11
Orca Kamogawa Nữ9
0 : 02 1/4
0.880.880.870.89
FT
3-1
NGU Loverledge Nữ1
Shizuoka SSU(W)3
0 : 1/42 1/2
0.820.940.780.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Setagaya Sfida Nữ10
Okayama BY Nữ6
  
    
FT
1-2
Via. Miyazaki Nữ4
AS Harima Albion Nữ5
0 : 1/22 1/2
0.800.960.860.90
FT
1-1
Nippatsu Yokohama Nữ8
Ehime FC Nữ7
0 : 1/42 1/2
0.761.000.960.80
FT
2-1
Iga Kunoichi Nữ2
Sperenza Osaka Nữ12
0 : 1 3/43
0.920.840.960.80

Lịch thi đấu Cúp Nữ Nhật Bản

FT
0-1
Urawa RD Ladies Nữ 
NTV Beleza Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Siêu Cúp Nhật Bản

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Vissel Kobe 
Sanf Hiroshima 
3/4 : 02 1/2
0.900.990.960.92

Lịch thi đấu U18 Nhật Bản

FT
1-1
Kashima Antlers U18 
Gamba Osaka U18 
1/4 : 02 3/4
0.910.850.701.06
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo