x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản

FT
2-1
Sanf Hiroshima7
Avispa Fukuoka6
0 : 1/22
0.910.970.85-0.97
FT
2-3
Alb. Niigata (JPN)18
FC Tokyo16
0 : 1/42 1/4
0.910.970.960.92
FT
0-3
Shimizu S-Pulse5
Nagoya Grampus17
0 : 1/42
-0.890.770.920.94
FT
2-0
Urawa Red2
Tokyo Verdy14
0 : 1/22
-0.980.861.000.88
FT
1-0
Kashima Antlers1
Machida Zelvia8
0 : 02
-0.900.780.920.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Gamba Osaka9
Shonan Bellmare13
0 : 1/42 1/4
0.86-0.980.910.95
FT
2-3
Kyoto Sanga4
Cerezo Osaka15
0 : 1/42 3/4
-0.940.830.990.89

Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-1
Iwaki FC17
Blaublitz Akita18
0 : 1/42
-0.930.810.79-0.93
FT
3-1
Vegalta Sendai2
Renofa Yamaguchi19
0 : 1/42
0.79-0.970.840.96
FT
0-2
Ventforet Kofu16
Tokushima Vortis5
0 : 02
-0.880.76-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Oita Trinita6
Roas. Kumamoto11
0 : 02
0.80-0.930.870.99
FT
2-2
Omiya Ardija31
Kataller Toyama14
0 : 1/22 1/4
0.83-0.950.83-0.97
FT
3-3
FC Imabari4
Jubilo Iwata9
0 : 1/42 1/4
0.890.990.870.99
FT
1-1
Sagan Tosu8
JEF United Chiba1
1/4 : 02 1/2
0.84-0.96-0.970.83
FT
0-2
Fujieda MYFC13
Mito Hollyhock7
0 : 02 1/2
-0.990.87-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Montedio Yama.15
Consa. Sapporo12
0 : 1/42 1/2
1.000.880.84-0.98
FT
1-1
V-Varen Nagasaki10
Ehime FC20
0 : 12 3/4
-0.960.840.930.93

Lịch thi đấu Cúp Nhật Bản

FT
0-1
Gamba Osaka 
Vissel Kobe 
1/2 : 02
0.81-0.930.930.95

Lịch thi đấu Liên Đoàn Nhật Bản

FT
2-1
FC Imabari10
Tokushima Vortis41
0 : 1/42 1/4
1.000.88-0.930.78
FT
0-1
Montedio Yama.17
Kyoto Sanga3
1/4 : 02 1/2
0.80-0.930.910.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Ventforet Kofu20
Machida Zelvia18
3/4 : 02 1/4
-0.990.870.930.93
FT
2-1
Jubilo Iwata4
Shimizu S-Pulse16
0 : 02 1/4
1.000.880.950.91
FT
1-1
Renofa Yamaguchi11
Kashima Antlers14
1/4 : 02 1/4
0.910.971.000.86
FT
0-2
Matsumoto Yama.36
Alb. Niigata (JPN)8
1 : 02 1/4
0.80-0.930.950.91
FT
1-1
V-Varen Nagasaki22
Shonan Bellmare27
0 : 02 1/4
-0.930.800.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Giravanz Kita.19
Yokohama FC2
1/4 : 02 1/4
0.72-0.84-0.900.76
FT
1-1
Blaublitz Akita9
Tokyo Verdy23
1/2 : 02
0.84-0.960.85-0.99
FT
3-3
FC Imabari10
Cerezo Osaka6
1/2 : 02 1/2
-0.920.79-0.980.84
FT
0-0
Kataller Toyama7
Nagoya Grampus24
1/2 : 02 1/4
0.80-0.93-0.990.85
FT
1-1
Omiya Ardija21
FC Tokyo12
1/2 : 02 1/4
0.86-0.980.880.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Tochigi SC35
Avispa Fukuoka1
1 : 02
0.950.930.85-0.99
FT
2-3
Fukushima Utd34
Kashiwa Reysol5
1 1/4 : 02 1/2
0.960.920.78-0.93
FT
0-0
Mito Hollyhock15
Gamba Osaka13
3/4 : 02 1/2
0.980.900.960.90

Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-1
Azul Claro Numazu20
Vanraure Hachinohe3
0 : 02 1/4
-0.840.661.000.80
FT
3-2
Tegevajaro Miyazaki4
Kochi United SC11
0 : 02 1/4
0.77-0.950.880.92
FT
2-0
Gainare Tottori19
Ryukyu15
0 : 02 1/2
0.81-0.990.970.83
FT
1-1
Thespa Kusatsu17
FC Gifu18
0 : 02 1/4
0.79-0.970.801.00
FT
1-2
Kamatamare San.16
Fukushima Utd6
0 : 1/22 1/2
0.950.870.940.86
FT
1-2
Kagoshima7
Nara Club5
0 : 3/42 1/2
0.920.900.910.89
FT
0-0
Giravanz Kita.8
Tochigi SC12
0 : 02
0.940.88-0.970.77
FT
2-1
Tochigi City1
FC Osaka2
0 : 1/42 1/2
0.990.830.970.83
FT
2-1
Matsumoto Yama.10
Zweigen Kan.9
1/4 : 02 1/4
0.910.910.870.93
FT
1-1
Nagano Parceiro13
Sagamihara14
1/4 : 02 1/4
-0.990.870.960.90

Lịch thi đấu Japan Football League

FT
0-1
Honda FC4
Reinmeer Aomori1
0 : 1/41 3/4
-0.930.750.76-0.96
FT
3-3
Yokohama SCC9
Rayluck Shiga5
1/4 : 02 1/4
0.830.990.840.96
FT
1-0
Asuka FC14
Grulla Morioka12
  
    
FT
3-1
Criacao Shinjuku6
Yokogawa M.15
0 : 1/22 1/4
0.960.860.990.81
FT
1-1
Maruyasu Okazaki13
Okinawa SV3
1/2 : 02 1/4
0.940.880.920.88
FT
0-0
Verspah Oita2
Veertien Mie7
0 : 1/42 1/4
0.960.860.860.94
HT
2-0
Minebea Mitsumi FC16
Suzuka Point Getters8
1/4 : 02 1/4
0.940.88-0.980.78
HT
1-1
TIAMO Hirakata10
Urayasu SC11
0 : 1/42 1/4
-0.940.760.920.88

Lịch thi đấu Liên Đoàn Nhật Bản Nữ

FT
0-2
Vegalta Sendai Nữ 
INAC Leonessa Nữ 
  
    
FT
1-1
NTV Beleza Nữ 
Alb. Niigata Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Nữ Nhật

FT
2-2
Sperenza Osaka Nữ12
Nittaidai FIELDS (W)9
  
    
HT
1-0
Iga Kunoichi Nữ3
Setagaya Sfida Nữ5
1/4 : 02 1/4
0.950.810.850.91
HT
0-0
Okayama BY Nữ8
Shizuoka SSU(W)1
3/4 : 02 3/4
0.960.800.880.88
HT
0-0
AS Harima Albion Nữ4
Orca Kamogawa Nữ11
  
    
HT
0-2
Nippatsu Yokohama Nữ10
NGU Loverledge Nữ2
3/4 : 02 1/2
0.910.850.880.88
05/05
11h00
Via. Miyazaki Nữ6
Ehime FC Nữ7
  
    

Lịch thi đấu Cúp Nữ Nhật Bản

FT
0-1
Urawa RD Ladies Nữ 
NTV Beleza Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Siêu Cúp Nhật Bản

FT
0-2
Vissel Kobe 
Sanf Hiroshima 
3/4 : 02 1/2
0.900.990.960.92

Lịch thi đấu U18 Nhật Bản

FT
1-1
Kashima Antlers U18 
Gamba Osaka U18 
1/4 : 02 3/4
0.910.850.701.06
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo