x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản

FT
0-1
Shonan Bellmare19
Tokyo Verdy16
1/4 : 02
0.85-0.96-0.900.78
FT
1-1
Shimizu S-Pulse11
FC Tokyo13
0 : 02 1/2
-0.980.860.881.00
FT
2-1
Nagoya Grampus15
Cerezo Osaka10
0 : 02 3/4
0.950.930.930.95
FT
1-1
Alb. Niigata (JPN)20
Okayama12
0 : 02
0.890.990.85-0.97
FT
2-1
Sanf Hiroshima5
Machida Zelvia6
0 : 1/42 1/4
0.910.970.980.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Avispa Fukuoka14
Yokohama FC18
0 : 01 3/4
0.80-0.93-0.970.84
FT
1-0
Urawa Red8
Vissel Kobe4
1/4 : 02 1/2
-0.960.840.900.97
FT
1-0
Kashiwa Reysol3
Yokohama FM17
0 : 3/42 3/4
0.85-0.970.80-0.93
FT
1-1
Kyoto Sanga2
Kawasaki Fro.7
0 : 03
0.900.980.900.97
FT
0-0
Kashima Antlers1
Gamba Osaka9
0 : 1/22 3/4
1.000.880.990.88

Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
JEF United Chiba3
V-Varen Nagasaki2
0 : 02 1/2
-0.930.800.890.97
FT
1-2
Consa. Sapporo11
Montedio Yama.13
0 : 1/42 3/4
-0.960.840.84-0.98
FT
0-1
Fujieda MYFC15
Kataller Toyama18
0 : 1/22 1/2
0.910.980.950.91
FT
1-2
Vegalta Sendai51
Omiya Ardija6
0 : 1/42 3/4
0.85-0.970.950.91
FT
0-1
Ventforet Kofu12
Jubilo Iwata8
0 : 02 1/2
0.940.940.870.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Tokushima Vortis4
FC Imabari9
0 : 02
-0.950.83-0.990.85
FT
0-0
Blaublitz Akita14
Oita Trinita17
0 : 1/41 3/4
0.900.98-0.990.85
FT
1-2
Renofa Yamaguchi19
Sagan Tosu7
0 : 02 1/4
-0.950.830.990.87
FT
0-2
Roas. Kumamoto16
Iwaki FC10
0 : 02 1/2
-0.990.870.900.96
FT
1-3
Ehime FC20
Mito Hollyhock1
3/4 : 02 1/2
0.950.93-0.960.82

Lịch thi đấu Cúp Nhật Bản

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-4
Nagoya Grampus 
Sanf Hiroshima 
1/4 : 02 1/4
-0.960.850.910.97
FT
3-0
Machida Zelvia 
Kashima Antlers 
0 : 1/22 1/4
0.85-0.960.960.92
FT
1-1
Sagamihara 
Vissel Kobe 
1 : 02 1/2
0.85-0.960.930.95
FT
1-2
Urawa Red 
FC Tokyo 
0 : 1/42 1/2
0.83-0.940.85-0.97

Lịch thi đấu Liên Đoàn Nhật Bản

FT
0-2
Yokohama FC4
Sanf Hiroshima38
1/2 : 02
0.87-0.990.970.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Kawasaki Fro.37
Kashiwa Reysol2
0 : 1/23
0.950.930.980.89
12/10
13h00
Sanf Hiroshima38
Yokohama FC4
0 : 12 1/4
-0.930.810.80-0.93
12/10
14h00
Kashiwa Reysol2
Kawasaki Fro.37
0 : 1/42 3/4
0.920.960.85-0.97

Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
3-0
FC Osaka3
Ryukyu15
0 : 3/42 1/2
1.000.880.861.00
11/10
12h00
Tochigi City2
Nara Club6
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
11/10
12h00
Giravanz Kita.7
Kagoshima4
  
    
12/10
12h00
Zweigen Kan.9
Azul Claro Numazu20
  
    
12/10
12h00
Thespa Kusatsu18
Vanraure Hachinohe1
  
    
12/10
12h00
Tochigi SC8
Fukushima Utd10
  
    
12/10
12h00
Kochi United SC16
FC Gifu11
  
    
12/10
12h00
Matsumoto Yama.13
Tegevajaro Miyazaki5
  
    
12/10
12h00
Gainare Tottori14
Sagamihara12
  
    
13/10
12h00
Nagano Parceiro17
Kamatamare San.19
  
    

Lịch thi đấu Japan Football League

FT
2-2
Rayluck Shiga3
Minebea Mitsumi FC8
0 : 3/42 1/2
0.720.980.800.90
FT
1-0
Reinmeer Aomori2
Suzuka Point Getters13
0 : 1 1/42 1/2
0.880.820.930.77
FT
1-2
TIAMO Hirakata7
Maruyasu Okazaki9
0 : 1/22 1/4
0.800.900.780.92
FT
5-1
Okinawa SV4
Grulla Morioka11
0 : 1/42 1/2
-0.860.74-0.930.79
FT
1-1
Veertien Mie10
Honda FC1
1/2 : 02 1/4
0.780.920.940.76
FT
0-0
Yokogawa M.14
Asuka FC16
0 : 02
0.980.780.780.98
FT
0-3
Urayasu SC6
Yokohama SCC15
0 : 1 1/42 3/4
0.960.800.940.82
FT
1-2
Verspah Oita5
Criacao Shinjuku12
0 : 1/22
0.980.780.790.97

Lịch thi đấu Liên Đoàn Nhật Bản Nữ

FT
0-2
Vegalta Sendai Nữ 
INAC Leonessa Nữ 
  
    
FT
1-1
NTV Beleza Nữ 
Alb. Niigata Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Nữ Nhật

FT
3-1
Shizuoka SSU(W)2
Setagaya Sfida Nữ9
  
    
FT
0-2
Sperenza Osaka Nữ12
Nippatsu Yokohama Nữ10
  
    
FT
0-1
Orca Kamogawa Nữ7
NGU Loverledge Nữ1
1/2 : 02 1/4
0.950.810.70-0.94
FT
2-0
Ehime FC Nữ6
Nittaidai FIELDS (W)11
0 : 1/42 1/2
0.810.95-0.970.73
FT
2-2
AS Harima Albion Nữ5
Iga Kunoichi Nữ3
1/2 : 02 1/4
-0.930.691.000.76
FT
1-2
Okayama BY Nữ8
Via. Miyazaki Nữ4
1/4 : 02 1/2
0.920.840.880.88
12/10
11h00
Via. Miyazaki Nữ4
AS Harima Albion Nữ5
  
    

Lịch thi đấu Cúp Nữ Nhật Bản

FT
0-1
Urawa RD Ladies Nữ 
NTV Beleza Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Siêu Cúp Nhật Bản

FT
0-2
Vissel Kobe 
Sanf Hiroshima 
3/4 : 02 1/2
0.900.990.960.92

Lịch thi đấu U18 Nhật Bản

FT
1-1
Kashima Antlers U18 
Gamba Osaka U18 
1/4 : 02 3/4
0.910.850.701.06
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo