x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-2
Yokohama FM20
Vissel Kobe9
1 : 02 3/4
0.83-0.940.78-0.90
FT
2-2
Kawasaki Fro.6
Urawa Red4
0 : 1/22 1/2
-0.970.86-0.980.86
FT
2-0
Cerezo Osaka7
Avispa Fukuoka13
0 : 1/42 1/4
0.950.940.950.93
FT
2-1
Nagoya Grampus15
Urawa Red4
0 : 1/42
-0.990.880.940.94
25/05
11h00
Okayama12
Machida Zelvia8
1/4 : 01 3/4
-0.990.870.890.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/05
12h00
Alb. Niigata (JPN)19
Shonan Bellmare14
0 : 02
0.900.980.81-0.93
25/05
12h00
Yokohama FM20
Kashima Antlers1
1/4 : 02 1/2
-0.970.850.900.98
25/05
12h00
Yokohama FC18
Kashiwa Reysol2
1/4 : 02
0.82-0.940.980.90
25/05
12h00
Shimizu S-Pulse11
Vissel Kobe9
1/4 : 02 1/4
0.930.950.890.99
25/05
13h00
FC Tokyo17
Sanf Hiroshima5
1/2 : 02 1/4
0.950.930.881.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/05
13h00
Tokyo Verdy16
Kyoto Sanga3
0 : 02
0.950.930.920.96
25/05
14h00
Kawasaki Fro.6
Gamba Osaka10
0 : 1/22 1/2
0.930.950.86-0.98
28/05
17h00
Vissel Kobe9
Okayama12
  
    

Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-0
Ventforet Kofu11
FC Imabari7
1/4 : 02
0.970.92-0.990.85
FT
2-1
Consa. Sapporo12
Kataller Toyama15
0 : 3/42 1/2
0.910.980.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Mito Hollyhock3
Roas. Kumamoto14
0 : 1/42 1/4
0.920.970.920.94
FT
1-2
Blaublitz Akita19
Sagan Tosu8
0 : 1/42
-0.880.760.74-0.88
FT
0-0
JEF United Chiba1
Vegalta Sendai4
0 : 1/42 1/2
0.900.99-0.990.85
FT
0-1
Fujieda MYFC161
Omiya Ardija2
1/2 : 03
0.960.93-0.950.81
FT
2-0
Jubilo Iwata6
Iwaki FC17
0 : 1/42 1/4
0.87-0.980.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Oita Trinita10
V-Varen Nagasaki9
0 : 02 1/4
-0.940.83-0.930.78
FT
1-0
Renofa Yamaguchi18
Montedio Yama.13
0 : 02 1/4
0.891.00-0.970.83
FT
0-2
Ehime FC20
Tokushima Vortis5
1/2 : 02 1/4
-0.930.81-0.920.77

Lịch thi đấu Cúp Nhật Bản

FT
0-1
Gamba Osaka 
Vissel Kobe 
1/2 : 02
0.81-0.930.930.95

Lịch thi đấu Liên Đoàn Nhật Bản

FT
1-1
Yokohama FC4
Machida Zelvia13
1/2 : 02 1/4
-0.950.83-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Jubilo Iwata5
Gamba Osaka8
3/4 : 02 1/2
0.881.000.83-0.97
FT
0-2
Alb. Niigata (JPN)16
Tokyo Verdy7
0 : 02
0.85-0.971.000.86
FT
0-2
Renofa Yamaguchi18
Kashiwa Reysol2
1/2 : 02 1/4
0.82-0.940.980.88
FT
1-0
Shonan Bellmare14
FC Tokyo17
0 : 1/42 1/2
-0.930.800.900.96
FT
1-4
Kyoto Sanga61
Cerezo Osaka3
0 : 02 3/4
0.78-0.900.970.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Kataller Toyama11
Avispa Fukuoka1
1/4 : 02
0.881.000.900.96

Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
5-0
Kagoshima3
Fukushima Utd10
0 : 3/42 3/4
0.910.97-0.990.85
FT
1-0
Tochigi City1
FC Gifu16
0 : 1/42
0.930.95-0.970.83
FT
2-2
Thespa Kusatsu13
Kochi United SC15
0 : 1/22 1/2
0.970.850.940.92
FT
1-1
Tegevajaro Miyazaki5
Zweigen Kan.9
0 : 02 1/4
0.930.950.85-0.99
FT
0-0
Nara Club7
Tochigi SC12
0 : 02
0.960.920.970.89
FT
0-1
Ryukyu19
Giravanz Kita.4
0 : 02 1/4
0.86-0.980.81-0.95
FT
1-0
Matsumoto Yama.8
Gainare Tottori20
0 : 1/22 1/2
0.840.980.940.86
FT
1-2
Sagamihara14
FC Osaka2
0 : 02
0.87-0.990.85-0.99
FT
2-1
Kamatamare San.11
Vanraure Hachinohe6
0 : 01 3/4
0.930.95-0.990.85
FT
0-0
Azul Claro Numazu18
Nagano Parceiro17
0 : 1/42 1/4
0.980.900.950.91

Lịch thi đấu Japan Football League

FT
3-2
Urayasu SC10
Asuka FC15
  
    
FT
1-0
Rayluck Shiga5
Verspah Oita4
  
    
FT
0-0
Yokogawa M.16
Yokohama SCC9
  
    
FT
2-5
Suzuka Point Getters11
Honda FC3
  
    
FT
3-2
Veertien Mie6
TIAMO Hirakata8
0 : 1/42 1/2
0.70-0.88-0.990.85
FT
3-0
Okinawa SV1
Criacao Shinjuku7
0 : 3/42 1/4
0.920.960.920.88
FT
2-2
Reinmeer Aomori2
Maruyasu Okazaki13
0 : 3/42
0.920.960.960.84
FT
0-1
Grulla Morioka14
Minebea Mitsumi FC12
0 : 1/42 1/4
0.940.880.801.00

Lịch thi đấu Liên Đoàn Nhật Bản Nữ

FT
0-2
Vegalta Sendai Nữ 
INAC Leonessa Nữ 
  
    
FT
1-1
NTV Beleza Nữ 
Alb. Niigata Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Nữ Nhật

FT
1-1
Sperenza Osaka Nữ12
Via. Miyazaki Nữ4
1 1/2 : 02 3/4
0.790.970.770.99
FT
0-0
AS Harima Albion Nữ5
Setagaya Sfida Nữ6
1/2 : 02 1/2
0.840.920.880.88
FT
1-2
Nittaidai FIELDS (W)7
Shizuoka SSU(W)1
1/2 : 02 1/4
0.830.930.910.85
25/05
10h00
Orca Kamogawa Nữ8
Ehime FC Nữ10
0 : 1/41 3/4
-0.960.720.840.92
25/05
11h00
Okayama BY Nữ9
NGU Loverledge Nữ2
  
    
25/05
11h00
Iga Kunoichi Nữ3
Nippatsu Yokohama Nữ11
0 : 1/22 1/4
0.750.950.950.75

Lịch thi đấu Cúp Nữ Nhật Bản

FT
0-1
Urawa RD Ladies Nữ 
NTV Beleza Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Siêu Cúp Nhật Bản

FT
0-2
Vissel Kobe 
Sanf Hiroshima 
3/4 : 02 1/2
0.900.990.960.92

Lịch thi đấu U18 Nhật Bản

FT
1-1
Kashima Antlers U18 
Gamba Osaka U18 
1/4 : 02 3/4
0.910.850.701.06
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo