LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-0
Omiya Ardija5
Fujieda MYFC15
0 : 3/42 3/4
-0.950.840.82-0.96
FT
1-0
Sagan Tosu6
Blaublitz Akita14
0 : 1/22 1/4
-0.930.810.960.90
FT
2-1
Iwaki FC10
Ehime FC20
0 : 1 1/43
-0.980.87-0.960.82
FT
0-4
Jubilo Iwata8
Tokushima Vortis4
1/4 : 02 1/4
0.86-0.980.990.87
FT
4-0
V-Varen Nagasaki1
Ventforet Kofu13
0 : 12 3/4
0.881.000.80-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Kataller Toyama18
Consa. Sapporo11
1/4 : 02 1/2
0.990.900.920.94
FT
1-1
FC Imabari9
Renofa Yamaguchi19
0 : 1/22 1/4
-0.990.880.950.91
FT
1-1
Montedio Yama.12
Roas. Kumamoto16
0 : 1/42 3/4
0.990.900.920.94
FT
0-0
Oita Trinita171
Vegalta Sendai7
1/2 : 02
0.920.961.000.86
FT
0-1
Mito Hollyhock2
JEF United Chiba3
0 : 02 1/4
-0.920.790.880.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. V-Varen Nagasaki 33 17 11 5 55 40 62
2. Mito Hollyhock 33 17 10 6 50 30 61
3. JEF United Chiba 33 17 7 9 44 31 58
4. Tokushima Vortis 33 16 9 8 38 20 57
5. Omiya Ardija 33 16 8 9 48 32 56
6. Sagan Tosu 33 16 8 9 42 35 56
7. Vegalta Sendai 33 14 13 6 40 30 55
8. Jubilo Iwata 33 15 6 12 49 46 51
9. FC Imabari 33 12 12 9 40 35 48
10. Iwaki FC 33 12 10 11 50 41 46
11. Consa. Sapporo 33 14 4 15 41 55 46
12. Montedio Yama. 33 12 6 15 48 47 42
13. Ventforet Kofu 33 11 9 13 35 38 42
14. Blaublitz Akita 33 10 8 15 40 50 38
15. Fujieda MYFC 33 9 9 15 37 43 36
16. Roas. Kumamoto 33 9 8 16 40 52 35
17. Oita Trinita 33 7 14 12 24 36 35
18. Kataller Toyama 33 6 9 18 25 45 27
19. Renofa Yamaguchi 33 4 14 15 30 43 26
20. Ehime FC 33 3 11 19 32 59 20
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo