LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-2
Consa. Sapporo11
Blaublitz Akita12
0 : 1/42 1/2
1.000.88-0.980.84
FT
1-3
Mito Hollyhock1
Jubilo Iwata8
0 : 1/22 1/2
-0.940.82-0.970.83
FT
1-2
Kataller Toyama18
FC Imabari9
1/2 : 02 1/4
0.960.920.890.97
FT
2-1
Roas. Kumamoto17
Fujieda MYFC15
0 : 1/42 1/2
0.900.980.920.94
FT
2-2
Renofa Yamaguchi19
Vegalta Sendai4
1/4 : 02
0.920.960.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
JEF United Chiba2
Tokushima Vortis3
0 : 02
0.940.940.870.99
FT
1-0
Montedio Yama.14
Iwaki FC13
0 : 02 1/2
-0.930.801.000.86
17/08
16h30
Ventforet Kofu10
Oita Trinita16
0 : 02
0.82-0.94-0.970.83
17/08
17h00
Sagan Tosu6
V-Varen Nagasaki5
1/4 : 02 1/2
0.990.89-0.970.83
17/08
17h00
Ehime FC20
Omiya Ardija7
3/4 : 02 1/2
0.80-0.930.880.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mito Hollyhock 26 15 6 5 40 23 51
2. JEF United Chiba 26 14 6 6 37 23 48
3. Tokushima Vortis 26 12 8 6 26 14 44
4. Vegalta Sendai 26 11 10 5 30 25 43
5. V-Varen Nagasaki 25 11 9 5 41 36 42
6. Sagan Tosu 25 12 6 7 26 22 42
7. Omiya Ardija 25 11 8 6 34 22 41
8. Jubilo Iwata 26 12 5 9 41 36 41
9. FC Imabari 26 10 10 6 33 26 40
10. Ventforet Kofu 25 9 8 8 25 23 35
11. Consa. Sapporo 26 10 4 12 32 43 34
12. Blaublitz Akita 26 9 4 13 34 43 31
13. Iwaki FC 26 7 9 10 33 36 30
14. Montedio Yama. 26 8 5 13 36 38 29
15. Fujieda MYFC 26 7 8 11 29 34 29
16. Oita Trinita 25 6 10 9 22 26 28
17. Roas. Kumamoto 26 7 6 13 32 41 27
18. Kataller Toyama 26 5 8 13 22 33 23
19. Renofa Yamaguchi 26 3 12 11 23 33 21
20. Ehime FC 25 2 10 13 23 42 16
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo