LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

05/07
12h00
Consa. Sapporo10
Renofa Yamaguchi18
0 : 1/42 1/4
-0.950.840.950.91
05/07
16h00
V-Varen Nagasaki7
Oita Trinita11
0 : 3/42 1/2
0.910.980.880.98
05/07
16h00
Blaublitz Akita15
Mito Hollyhock1
1/4 : 02 1/4
-0.930.821.000.86
05/07
17h00
Vegalta Sendai2
Kataller Toyama17
0 : 3/42 1/4
0.970.920.980.88
05/07
17h00
Tokushima Vortis5
Fujieda MYFC13
0 : 1/22 1/4
0.891.000.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/07
17h00
JEF United Chiba3
Sagan Tosu8
0 : 1/42 1/4
0.930.960.84-0.98
05/07
17h00
FC Imabari9
Ventforet Kofu12
0 : 1/42
0.910.980.80-0.94
05/07
17h00
Omiya Ardija4
Iwaki FC14
0 : 1/22 1/2
0.910.980.82-0.96
06/07
16h00
Roas. Kumamoto19
Jubilo Iwata6
1/4 : 02 3/4
-0.940.820.970.89
06/07
17h00
Ehime FC20
Montedio Yama.16
1/4 : 02 1/2
0.940.940.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mito Hollyhock 21 12 6 3 31 17 42
2. Vegalta Sendai 21 11 7 3 27 19 40
3. JEF United Chiba 21 11 5 5 32 19 38
4. Omiya Ardija 21 10 8 3 31 18 38
5. Tokushima Vortis 21 10 7 4 23 11 37
6. Jubilo Iwata 21 10 5 6 31 25 35
7. V-Varen Nagasaki 21 9 7 5 37 34 34
8. Sagan Tosu 21 9 6 6 21 20 33
9. FC Imabari 21 6 10 5 24 19 28
10. Consa. Sapporo 21 8 4 9 28 34 28
11. Oita Trinita 21 6 9 6 19 20 27
12. Ventforet Kofu 21 6 8 7 18 18 26
13. Fujieda MYFC 21 6 5 10 23 29 23
14. Iwaki FC 21 5 7 9 25 30 22
15. Blaublitz Akita 21 6 3 12 25 38 21
16. Montedio Yama. 21 5 5 11 28 33 20
17. Kataller Toyama 21 4 7 10 18 24 19
18. Renofa Yamaguchi 21 3 9 9 19 27 18
19. Roas. Kumamoto 21 4 6 11 22 33 18
20. Ehime FC 21 2 10 9 22 36 16
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo