LỊCH BÓNG ĐÁ JAPAN FOOTBALL LEAGUE

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Japan Football League

FT
0-2
Yokogawa M.15
Veertien Mie8
0 : 02 1/2
-0.960.720.860.90
FT
1-1
Asuka FC16
Maruyasu Okazaki11
0 : 02 1/4
0.890.870.800.96
FT
1-3
Grulla Morioka9
Criacao Shinjuku12
0 : 02 1/2
0.980.780.990.77
FT
2-2
Urayasu SC4
Rayluck Shiga2
1/2 : 02 1/4
0.900.860.920.84
FT
0-1
Minebea Mitsumi FC10
Honda FC1
3/4 : 02 1/2
0.900.860.810.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Suzuka Point Getters14
Yokohama SCC13
0 : 1/42 1/2
0.790.970.940.82
FT
0-3
Okinawa SV7
TIAMO Hirakata5
0 : 02 1/2
0.960.800.790.97
FT
0-3
Reinmeer Aomori31
Verspah Oita6
0 : 3/42 1/4
0.72-0.960.900.86
BẢNG XẾP HẠNG JAPAN FOOTBALL LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Honda FC 29 17 9 3 49 25 60
2. Rayluck Shiga 29 16 8 5 47 34 56
3. Reinmeer Aomori 29 14 8 7 39 28 50
4. Urayasu SC 29 13 10 6 32 23 49
5. TIAMO Hirakata 28 14 5 9 51 38 47
6. Verspah Oita 29 13 7 9 39 32 46
7. Okinawa SV 29 12 7 10 39 35 43
8. Veertien Mie 29 10 12 7 32 25 42
9. Grulla Morioka 29 10 6 13 42 47 36
10. Minebea Mitsumi FC 29 9 7 13 38 38 34
11. Maruyasu Okazaki 29 8 7 14 26 36 31
12. Criacao Shinjuku 28 7 9 12 26 30 30
13. Yokohama SCC 29 8 6 15 33 53 30
14. Suzuka Point Getters 29 7 7 15 29 44 28
15. Yokogawa M. 29 6 8 15 16 37 26
16. Asuka FC 29 3 12 14 20 33 21

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo